| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7520301 | Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu) | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01; X07; X06; D07; B00; C02; X11; X10 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 2 | 7520501 | Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01; X07; X06; D07; B00; C02; X11; X10 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 3 | 7520604 | Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí) | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01; X07; X06; D07; B00; C02; X11; X10 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 |
1. Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)
• Mã ngành: 7520301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X07; X06; D07; B00; C02; X11; X10; K00; Q00
2. Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí)
• Mã ngành: 7520501
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X07; X06; D07; B00; C02; X11; X10; K00; Q00
3. Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí)
• Mã ngành: 7520604
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X07; X06; D07; B00; C02; X11; X10; K00; Q00



