Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Điện Lực 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Điện Lực
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Điện Lực
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Điện lực
  • Tên tiếng anh: Electric Power University
  • Tên viết tắt: EPU
  • Địa chỉ: Số 235 Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
  • Website: https://epu.edu.vn/

Mã trường: DDL

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh100ĐT THPTHọc BạKết HợpD01; D09; D10; D84
27340101Quản trị kinh doanh350ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
37340115Marketing120ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
47340122Thương mại Điện tử200ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
57340201Tài chính - Ngân hàng250ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
67340205Công nghệ tài chính160ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
77340301Kế toán300ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
87340302Kiểm toán120ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
97380107Luật kinh tế100ĐT THPTHọc BạKết HợpD01; D09; D10; D84
107460108Khoa học dữ liệu180ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
117460117Toán tin80ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
127480106Kỹ thuật máy tính150ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
137480107Trí tuệ nhân tạo120ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
147480201Công nghệ thông tin650ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
157510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng180ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
167510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí240ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
177510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử240ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
187510205Công nghệ kỹ thuật ô tô120ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
197510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử700ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
207510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông420ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
217510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa500ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
227510402Công nghệ vật liệu bán dẫn và vi mạch120ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
237510403Công nghệ kỹ thuật năng lượng100ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
247510406Công nghệ kỹ thuật môi trường80ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
257510407Công nghệ kỹ thuật hạt nhân60ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
267510601Quản lý công nghiệp120ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
277510602Quản lý năng lượng100ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
287510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng280ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
297520107Kỹ thuật Robot120ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
307520115Kỹ thuật nhiệt180ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
317810103Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành240ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
327810201Quản trị khách sạn120ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: D01; D09; D10; D84

2. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 350

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

3. Marketing

Mã ngành: 7340115

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

4. Thương mại Điện tử

Mã ngành: 7340122

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

5. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

6. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

7. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

8. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

9. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: D01; D09; D10; D84

10. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

11. Toán tin

Mã ngành: 7460117

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

12. Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

13. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

14. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 650

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

15. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

16. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

17. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

18. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

19. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Chỉ tiêu: 700

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

20. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Chỉ tiêu: 420

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

21. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Chỉ tiêu: 500

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

22. Công nghệ vật liệu bán dẫn và vi mạch

Mã ngành: 7510402

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

23. Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510403

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

24. Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

25. Công nghệ kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7510407

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

26. Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

27. Quản lý năng lượng

Mã ngành: 7510602

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

28. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 280

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

29. Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 7520107

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

30. Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

31. Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

32. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07