STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 100 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | D01; D09; D10; D84 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 350 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
3 | 7340115 | Marketing | 120 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
4 | 7340122 | Thương mại Điện tử | 200 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 250 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
6 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 160 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
7 | 7340301 | Kế toán | 300 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
8 | 7340302 | Kiểm toán | 120 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | 100 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | D01; D09; D10; D84 |
10 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 180 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
11 | 7460117 | Toán tin | 80 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
12 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 150 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
13 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 120 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 650 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
15 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 180 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
16 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 240 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
17 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 240 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
18 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 120 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
19 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 700 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
20 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 420 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
21 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 500 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
22 | 7510402 | Công nghệ vật liệu bán dẫn và vi mạch | 120 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
23 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | 100 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
24 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 80 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
25 | 7510407 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | 60 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
26 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 120 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
27 | 7510602 | Quản lý năng lượng | 100 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
28 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 280 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
29 | 7520107 | Kỹ thuật Robot | 120 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
30 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | 180 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
31 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | 240 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
32 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 120 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: D01; D09; D10; D84
2. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 350
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
3. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
4. Thương mại Điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
5. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
6. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340205
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
7. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
8. Kiểm toán
• Mã ngành: 7340302
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
9. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: D01; D09; D10; D84
10. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7460108
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
11. Toán tin
• Mã ngành: 7460117
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
12. Kỹ thuật máy tính
• Mã ngành: 7480106
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
13. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: 7480107
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
14. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 650
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
15. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
• Mã ngành: 7510102
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
16. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
17. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
18. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
19. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 700
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
20. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
• Mã ngành: 7510302
• Chỉ tiêu: 420
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
21. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7510303
• Chỉ tiêu: 500
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
22. Công nghệ vật liệu bán dẫn và vi mạch
• Mã ngành: 7510402
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
23. Công nghệ kỹ thuật năng lượng
• Mã ngành: 7510403
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
24. Công nghệ kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 7510406
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
25. Công nghệ kỹ thuật hạt nhân
• Mã ngành: 7510407
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
26. Quản lý công nghiệp
• Mã ngành: 7510601
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
27. Quản lý năng lượng
• Mã ngành: 7510602
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
28. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 280
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
29. Kỹ thuật Robot
• Mã ngành: 7520107
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
30. Kỹ thuật nhiệt
• Mã ngành: 7520115
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
31. Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
32. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07