Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Đông Á 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Đông Á
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Đông Á
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Đông Á
  • Mã trường: DAD
  • Tên tiếng Anh: Dong A University
  • Tên viết tắt: UDA
  • Địa chỉ: 33 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • Website: https://donga.edu.vn/

Mã trường: DAD

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210404Thiết kế thời trang0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTƯu TiênKết HợpD01, H02, V01, H01
27220201Ngôn ngữ Anh0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTƯu TiênKết HợpA01, D01, D10, D14
37220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTƯu TiênKết HợpA01, D01, D04, D14
47220209Ngôn ngữ Nhật Bản0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTƯu TiênKết HợpA01, D01, D06, D14
57220210Ngôn ngữ Hàn Quốc0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTƯu TiênKết HợpA01, D01, D02, D14
67229042Quản lý văn hoá0ĐGNL HCM
Kết HợpHọc BạĐT THPTƯu TiênD01, C00, R02, C14
77310206Quan hệ Quốc tế0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTƯu TiênKết HợpD01, C00, A07, C14
87310401Tâm lý học0ĐGNL HCM
Kết HợpHọc BạĐT THPTƯu TiênD01, C00, D15, C14
97320104Truyền thông đa phương tiện0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTƯu TiênKết HợpA00, A01, D01, D14
107340101Quản trị kinh doanh0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTƯu TiênKết HợpA00, A01, D01, A07
117340115Marketing0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTƯu TiênKết HợpA00, A01, D01, A07
127340120Kinh doanh Quốc tế0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTƯu TiênKết HợpA07, D01, C00, C14
137340122Thương mại điện tử0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTƯu TiênKết HợpA00, A01, D01, A07
147340201Tài chính – Ngân hàng0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTƯu TiênKết HợpA00, A01, D01, A07
157340301Kế toán0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTƯu TiênKết HợpA00, A01, D01, A07
167340404Quản trị nhân lực0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTƯu TiênKết HợpA00, A07, C00, D01
177340406Quản trị văn phòng0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTƯu TiênKết HợpA00, A07, C00, D01
187380101Luật0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTƯu TiênKết HợpA01, C00, D01, C03
197380107Luật kinh tế0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTƯu TiênKết HợpA01, C00, D01, C03
207480106Kỹ thuật máy tính0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTƯu TiênKết HợpA00, A01, D01, (Toán, Văn, Tin)
217480107Trí tuệ nhân tạo0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTƯu TiênKết HợpA00, A01, D01, (Toán, Văn, Tin)
227480201Công nghệ thông tin0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTƯu TiênKết HợpA00, A01, D01, H01, (Toán, Văn, Tin)
237510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTƯu TiênKết HợpA00, A01, D01, C01
247510205Công nghệ kỹ thuật ô tô0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTƯu TiênKết HợpA00, A01, D01, C01
257510301Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTƯu TiênKết HợpA00, A01, D01, C01
267510303CNKT điều khiển & tự động hoá0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTƯu TiênKết HợpA00, A01, D01, C01
277510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTƯu TiênKết HợpA00, A01, D01, A07
287540101Công nghệ thực phẩm0ĐGNL HCM
Kết HợpHọc BạĐT THPTƯu TiênA00, B00, D01, B03
297620101Nông nghiệp0ĐGNL HCM
Kết HợpHọc BạĐT THPTƯu TiênA00, B00, D01, B03
307640101Thú y (Mới)0ĐGNL HCM
Kết HợpHọc BạĐT THPTƯu TiênA00, B00, D01, B03
317720101Y khoa (Mới)0ĐGNL HCM
Kết HợpHọc BạĐT THPTƯu TiênA00, B03, B00, D08
327720201Dược học0ĐGNL HCM
Kết HợpHọc BạĐT THPTƯu TiênA00, B00, B03, D01
337720301Điều dưỡng0ĐGNL HCM
Kết HợpHọc BạĐT THPTƯu TiênA00, A02, B00, D08
347720302Hộ sinh0ĐGNL HCM
Kết HợpHọc BạĐT THPTƯu TiênA00, A02, B00, D08
357720401Dinh dưỡng0ĐGNL HCM
Kết HợpHọc BạĐT THPTƯu TiênA00, B00, D08, D07
367810103Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTƯu TiênKết HợpC00, C03, D01, D15
377810201Quản trị khách sạn0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTƯu TiênKết HợpC00, C03, D01, D15
387810202Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTƯu TiênKết HợpC00, C03, D01, D15

1. Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: D01, H02, V01, H01

2. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: A01, D01, D10, D14

3. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: A01, D01, D04, D14

4. Ngôn ngữ Nhật Bản

Mã ngành: 7220209

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: A01, D01, D06, D14

5. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: A01, D01, D02, D14

6. Quản lý văn hoá

Mã ngành: 7229042

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpHọc BạĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: D01, C00, R02, C14

7. Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: D01, C00, A07, C14

8. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpHọc BạĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: D01, C00, D15, C14

9. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: A00, A01, D01, D14

10. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: A00, A01, D01, A07

11. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: A00, A01, D01, A07

12. Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: A07, D01, C00, C14

13. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: A00, A01, D01, A07

14. Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: A00, A01, D01, A07

15. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: A00, A01, D01, A07

16. Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: A00, A07, C00, D01

17. Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: A00, A07, C00, D01

18. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: A01, C00, D01, C03

19. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: A01, C00, D01, C03

20. Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: A00, A01, D01, (Toán, Văn, Tin)

21. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: A00, A01, D01, (Toán, Văn, Tin)

22. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: A00, A01, D01, H01, (Toán, Văn, Tin)

23. Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: A00, A01, D01, C01

24. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: A00, A01, D01, C01

25. Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử

Mã ngành: 7510301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: A00, A01, D01, C01

26. CNKT điều khiển & tự động hoá

Mã ngành: 7510303

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: A00, A01, D01, C01

27. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: A00, A01, D01, A07

28. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpHọc BạĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, B00, D01, B03

29. Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpHọc BạĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, B00, D01, B03

30. Thú y (Mới)

Mã ngành: 7640101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpHọc BạĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, B00, D01, B03

31. Y khoa (Mới)

Mã ngành: 7720101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpHọc BạĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, B03, B00, D08

32. Dược học

Mã ngành: 7720201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpHọc BạĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, B00, B03, D01

33. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpHọc BạĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A02, B00, D08

34. Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpHọc BạĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A02, B00, D08

35. Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpHọc BạĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, B00, D08, D07

36. Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: C00, C03, D01, D15

37. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: C00, C03, D01, D15

38. Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: C00, C03, D01, D15