STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; D01; D04 |
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; D01; D04 |
3 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; D01; DD2 |
4 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
6 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
8 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; D01 |
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 |
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 |
13 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | V00; V01; H01; H04 |
14 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
15 | 7640101 | Thú y | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
16 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; D07 |
17 | 7720301 | Điều dưỡng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B08 |
18 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; D07 |
1. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; D01; D04
2. Ngôn ngữ Nhật
• Mã ngành: 7220209
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; D01; D04
3. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: 7220210
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; D01; DD2
4. Quản lý nhà nước
• Mã ngành: 7310205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
5. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
6. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
7. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
8. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
9. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
10. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
11. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
12. Công nghệ kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 7510406
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
13. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: V00; V01; H01; H04
14. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
15. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
16. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
17. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
18. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: 7720601
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07