Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Đông Đô 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Đông Đô
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Đông Đô
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Đông Đô
  • Mã trường: DDU
  • Tên tiếng Anh: Dong Do University
  • Tên viết tắt: HDIU
  • Địa chỉ: Km25, QL6, Phú Nghĩa, Chương Mỹ, thành phố Hà Nội.
  • Website: https://hdiu.edu.vn/
  • Facebook: https://www.facebook.com/DaihocDongDo

Mã trường: DDU

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220204Ngôn ngữ Trung Quốc120ĐT THPTHọc BạA01; C00; C19; D01; D04; D14
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
27220209Ngôn ngữ Nhật28ĐT THPTHọc BạA01; C00; C19; D01; D04; D14
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
37220210Ngôn ngữ Hàn Quốc80ĐT THPTHọc BạA01; C00; C19; D01; DD2; D14
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
47310205Quản lý nhà nước30ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; C19; C14; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
57340101Quản trị kinh doanh80ĐT THPTHọc BạA00; A01; A09; C00; C14; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
67340122Thương mại điện tử40ĐT THPTHọc BạA00; A01; A12; C00; C14; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
77340201Tài chính - Ngân hàng40ĐT THPTHọc BạA00; A01; A09; C00; C14; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
87340301Kế toán30ĐT THPTHọc BạA00; A01; A09; C00; C14; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
97380107Luật kinh tế70ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; C19; C14; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
107480201Công nghệ thông tin80ĐT THPTHọc BạA00; A01; A12; A13; A14; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
117510205Công nghệ kỹ thuật ô tô60ĐT THPTHọc BạA00; A01; A12; A13; A14; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
127640101Thú y60ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; B04; B08; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
137720201Dược học250ĐT THPTHọc BạA00; A02; B00; B04; B08; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
147720301Điều dưỡng212Học BạĐT THPTA00; A01; B00; B04; B08; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
157720601Kỹ thuật xét nghiệm y học100ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; B04; B08; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00

1. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; C00; C19; D01; D04; D14; K00; Q00

2. Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Chỉ tiêu: 28

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; C00; C19; D01; D04; D14; K00; Q00

3. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; C00; C19; D01; DD2; D14; K00; Q00

4. Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C00; C19; C14; D01; K00; Q00

5. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; C14; D01; K00; Q00

6. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A12; C00; C14; D01; K00; Q00

7. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; C14; D01; K00; Q00

8. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; C14; D01; K00; Q00

9. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C00; C19; C14; D01; K00; Q00

10. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A12; A13; A14; D01; K00; Q00

11. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A12; A13; A14; D01; K00; Q00

12. Thú y

Mã ngành: 7640101

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; B08; D01; K00; Q00

13. Dược học

Mã ngành: 7720201

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B04; B08; D07; K00; Q00

14. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Chỉ tiêu: 212

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; B08; D07; K00; Q00

15. Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; B08; D07; K00; Q00