STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | 80 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | M00; M05; C19; C20 | ||||
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 384 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | M00; M05; C19; C20 | ||||
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 604 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01 | ||||
4 | 7140204 | Giáo dục công dân | 20 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; D01; D14 | ||||
5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 20 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; D01; D14 | ||||
6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | T00; T05; T06; T07 |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học Có 02 chuyên ngành: - Chương trình đại trà - Chuông trình toán tiêng Anh | 30 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; A02; A04 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | ||||
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 125 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; A02; A04 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | ||||
9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 20 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; A02; A04 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | ||||
10 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 20 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; B00; D07; A06 | ||||
ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | ||||
11 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 20 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A02; B00; D08; B02 | ||||
ĐT THPT | A02; B00; D08; D90 | ||||
12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 68 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; D14; D15 | ||||
13 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 20 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; D14; D09 | ||||
14 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 20 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C04; D10; A07 | ||||
15 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | 56 | ĐT THPTHọc Bạ | N00; N01 |
16 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | 82 | ĐT THPTHọc Bạ | H00; H07 |
17 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 223 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; D15; D13 | ||||
18 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | 24 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; A02; A04 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | ||||
19 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 223 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A02; B00 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; D90 | ||||
20 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | 68 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D14; D15; A07 | ||||
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh - Biên-phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch | 238 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; D15; D13 | ||||
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung - Anh | 264 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15 | ||||
23 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông) | 70 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; C20; D14 | ||||
24 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C19; D01 | ||||
25 | 7310501 | Địa lý học (Địa lý du lịch) | 30 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A07; C00; D14; D15 | ||||
26 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) | 140 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; C20; D01 | ||||
27 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 152 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D10 | ||||
28 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 44 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D10 | ||||
29 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 103 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D10 | ||||
30 | 7340301 | Kế toán | 202 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D10 | ||||
31 | 7340403 | Quản lý công | 73 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C15; D01 | ||||
32 | 7380101 | Luật | 83 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C14; D01 | ||||
33 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 80 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; D08 | ||||
34 | 7440301 | Khoa học môi trường | 61 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D08 | ||||
35 | 7480101 | Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh) | 108 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; A02; A04; D90 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | ||||
36 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 217 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; A02; A04; D90 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | ||||
37 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D10 | ||||
38 | 7540101 | Công nghê thực phẩm | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D08 | ||||
39 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 52 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
40 | 7620109 | Nông học (Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sản) | 72 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D08 | ||||
41 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 97 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D08 | ||||
42 | 7760101 | Công tác xã hội | 64 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; C20; D14 | ||||
43 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 58 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D08 | ||||
44 | 7850103 | Quản lý đất đai | 72 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 |
1. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 384
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: M00; M05; C19; C20
2. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 604
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01
3. Giáo dục công dân
• Mã ngành: 7140204
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
4. Giáo dục Chính trị
• Mã ngành: 7140205
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
5. Giáo dục Thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: T00; T05; T06; T07
6. Sư phạm Toán học Có 02 chuyên ngành: - Chương trình đại trà - Chuông trình toán tiêng Anh
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; D90
7. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Chỉ tiêu: 125
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; D90
8. Sư phạm Vật lý
• Mã ngành: 7140211
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; D90
9. Sư phạm Hóa học
• Mã ngành: 7140212
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; B00; D07; A06; D90
10. Sư phạm Sinh học
• Mã ngành: 7140213
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A02; B00; D08; B02; D90
11. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Chỉ tiêu: 68
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
12. Sư phạm Lịch sử
• Mã ngành: 7140218
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C19; D14; D09
13. Sư phạm Địa lý
• Mã ngành: 7140219
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C04; D10; A07
14. Sư phạm Âm nhạc
• Mã ngành: 7140221
• Chỉ tiêu: 56
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: N00; N01
15. Sư phạm Mỹ thuật
• Mã ngành: 7140222
• Chỉ tiêu: 82
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: H00; H07
16. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Chỉ tiêu: 223
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D13
17. Sư phạm Công nghệ
• Mã ngành: 7140246
• Chỉ tiêu: 24
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; D90
18. Sư phạm Khoa học tự nhiên
• Mã ngành: 7140247
• Chỉ tiêu: 223
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00; D90
19. Sư phạm Lịch sử và Địa lý
• Mã ngành: 7140249
• Chỉ tiêu: 68
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D14; D15; A07
20. Ngôn ngữ Anh - Biên-phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 238
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D13
21. Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung - Anh
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 264
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
22. Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông)
• Mã ngành: 7229042
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
23. Tâm lý học giáo dục
• Mã ngành: 7310403
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; C19; D01
24. Địa lý học (Địa lý du lịch)
• Mã ngành: 7310501
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A07; C00; D14; D15
25. Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn)
• Mã ngành: 7310630
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
26. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 152
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
27. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Chỉ tiêu: 44
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
28. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
29. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 202
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
30. Quản lý công
• Mã ngành: 7340403
• Chỉ tiêu: 73
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
31. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 83
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
32. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
33. Khoa học môi trường
• Mã ngành: 7440301
• Chỉ tiêu: 61
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
34. Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh)
• Mã ngành: 7480101
• Chỉ tiêu: 108
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; D90
35. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 217
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; D90
36. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
37. Công nghê thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
38. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Chỉ tiêu: 52
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
39. Nông học (Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sản)
• Mã ngành: 7620109
• Chỉ tiêu: 72
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
40. Nuôi trồng thủy sản
• Mã ngành: 7620301
• Chỉ tiêu: 97
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
41. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Chỉ tiêu: 64
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
42. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Chỉ tiêu: 58
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
43. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Chỉ tiêu: 72
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
44. Giáo dục Mầm non (Cao đẳng)
• Mã ngành: 51140201
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: M00; M05; C19; C20