Đại Học Đồng Tháp - SPD

Xem thông tin khác của trường Đại Học Đồng Tháp

Đề án tuyển sinh đang được cập nhật, quý bạn vui lòng chờ tải sau.

Mã trường: SPD

Tên tiếng Anh: Dong Thap University

Năm thành lập: 2003

Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Địa chỉ: 783 Phạm Hữu Lầu, phường 6, TX Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Website: www.dthu.edu.vn

Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Đồng Tháp năm 2023: 

STT

TÊN NGÀNH

MÃ NGÀNH

ĐIỂM CHUẨN

CHỈ TIÊU

TỔ HỢP XÉT TUYỂN

LĨNH VỰC: KHOA HỌC GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO GIÁO VIÊN

1

Giáo dục Mầm non (CĐ)

51140201

 

129

M00, M05, C19, C20

2

Giáo dục Mầm non

7140201

 

336

M00, M05, C19, C20

3

Giáo dục Tiểu học*

7140202

 

682

C01, C03, C04, D01

4

Giáo dục Chính trị*

7140205

 

15

C00, C19, D01, D14

5

Giáo dục Thể chất*

7140206

 

217

T00, T05, T06, T07

6

Sư phạm Toán học*

7140209

 

103

A00, A01, A02, A04, D90

7

Sư phạm Toán học
- chất lượng cao (dự kiến)

7140209CLC

 

30

A00, A01, A02, A04, D90

8

Sư phạm Tin học

7140210

 

207

A00, A01, A02, A04, D90

9

Sư phạm Vật lý

7140211

 

15

A00, A01, A02, A04, D90

10

Sư phạm Hóa học*

7140212

 

15

A00, A06, B00, D07, D90

11

Sư phạm Sinh học

7140213

 

15

A02, B00, B02, D08, D90

12

Sư phạm Ngữ văn*

7140217

 

162

C00, C19, D14, D15

13

Sư phạm Lịch sử

7140218

 

20

C00, C19, D09, D14

14

Sư phạm Địa lý

7140219

 

15

A07, C00, C04, D10

15

Sư phạm Âm nhạc

7140221

 

145

N00, N01

16

Sư phạm Mỹ thuật

7140222

 

24

H00, H07

17

Sư phạm Tiếng Anh*

7140231

 

357

D01, D13, D14, D15

18

Sư phạm Công nghệ

7140246

 

24

A00, A01, A02, A04, D90

19

Sư phạm Khoa học tự nhiên

7140247

 

41

A00, A02, B00, D90

20

Sư phạm Lịch sử và Địa lý

7140249

 

34

C00, D14, D15, A07

LĨNH VỰC: NHÂN VĂN

21

Ngôn ngữ Anh*
- Biên-phiên dịch
- Tiếng Anh kinh doanh
- Tiếng Anh du lịch

7220201

 

159

D01, D13, D14, D15

22

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

 

220

C00, D01, D14, D15

23

Quản lý văn hóa

7229042

 

40

C00, C19, C20, D14

LĨNH VỰC: KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ HÀNH VI

24

Tâm lý học giáo dục (dự kiến)

7310403

 

30

A00, C00, C19, D01

25

Địa lý học (dự kiến)

7310501

 

30

A07, C00, D14, D15

26

Việt Nam học

7310630

 

90

C00, C19, C20, D14

LĨNH VỰC: BÁO CHÍ VÀ THÔNG TIN

27

Truyền thông đa phương tiện (dự kiến)

7320104

 

30

A00, C00, D01, D09

LĨNH VỰC: KINH DOANH VÀ QUẢN LÝ

28

Quản trị kinh doanh*

7340101

 

110

A00, A01, D01, D10

29

Tài chính - Ngân hàng

7340201

 

60

A00, A01, D01, D10

30

Kế toán

7340301

 

170

A00, A01, D01, D10

31

Quản lý công (dự kiến)

7340403

 

30

A00, A01, C15, D01

LĨNH VỰC: KHOA HỌC TỰ NHIÊN

32

Khoa học môi trường*

7440301

 

50

A00, B00, D07, D08

LĨNH VỰC: PHÁP LUẬT

33

Luật (dự kiến)

7380101

 

30

A00, C00, C14, D01

LĨNH VỰC: KHOA HỌC SỰ SỐNG

34

Công nghệ sinh học (dự kiến)

7420201

 

30

A00, A02, B00, D08

LĨNH VỰC: MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

35

Khoa học Máy tính

7480101

 

140

A00, A01, A02, A04, D90

36

Công nghệ thông tin (dự kiến)

7480201

 

30

A00, A01, A02, A04, D90

LĨNH VỰC: NÔNG LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN

37

Nông học

7620109

 

40

A00, B00, D07, D08

38

Nuôi trồng thủy sản

7620301

 

95

A00, B00, D07, D08

LĨNH VỰC: DỊCH VỤ XÃ HỘI

39

Công tác xã hội

7760101

 

40

C00, C19, C20, D14

LĨNH VỰC: MÔI TRƯỜNG VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG

40

  Quản lý tài nguyên và môi trường (dự kiến)

7850101

 

30

A00, B00, D07, D08

41

Quản lý đất đai

7850103

 

40

A00, A01, B00, D07

>> XEM CHI TIẾT PHƯƠNG ÁN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.