Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Đồng Tháp 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Đồng Tháp
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Đồng Tháp
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Đồng Tháp
  • Mã trường: SPD
  • Tên tiếng Anh: Dong Thap University
  • Tên viết tắt: DThU
  • Địa chỉ: 783 Phạm Hữu Lầu, phường 6, TX Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
  • Website: https://www.dthu.edu.vn/

Mã trường: SPD

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
151140201Giáo dục Mầm non (Cao đẳng)80ĐGNL HCM
Học BạM00; M05; C19; C20
27140201Giáo dục Mầm non384ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạM00; M05; C19; C20
37140202Giáo dục Tiểu học604ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01
47140204Giáo dục công dân20ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C19; D01; D14
57140205Giáo dục Chính trị20ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C19; D01; D14
67140206Giáo dục Thể chất60ĐT THPTHọc BạT00; T05; T06; T07
77140209Sư phạm Toán học Có 02 chuyên ngành: - Chương trình đại trà - Chuông trình toán tiêng Anh30ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A02; A04
ĐT THPTA00; A01; A02; D90
87140210Sư phạm Tin học125ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A02; A04
ĐT THPTA00; A01; A02; D90
97140211Sư phạm Vật lý20ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A02; A04
ĐT THPTA00; A01; A02; D90
107140212Sư phạm Hóa học20ĐGNL HCM
Học BạA00; B00; D07; A06
ĐT THPTA00; B00; D07; D90
117140213Sư phạm Sinh học20ĐGNL HCM
Học BạA02; B00; D08; B02
ĐT THPTA02; B00; D08; D90
127140217Sư phạm Ngữ văn68ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C19; D14; D15
137140218Sư phạm Lịch sử20ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C19; D14; D09
147140219Sư phạm Địa lý20ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C04; D10; A07
157140221Sư phạm Âm nhạc56ĐT THPTHọc BạN00; N01
167140222Sư phạm Mỹ thuật82ĐT THPTHọc BạH00; H07
177140231Sư phạm Tiếng Anh223ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; D14; D15; D13
187140246Sư phạm Công nghệ24ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A02; A04
ĐT THPTA00; A01; A02; D90
197140247Sư phạm Khoa học tự nhiên223ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A02; B00
Học BạA00; A02; B00; D90
207140249Sư phạm Lịch sử và Địa lý68ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; D14; D15; A07
217220201Ngôn ngữ Anh - Biên-phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch238ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; D14; D15; D13
227220204Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung - Anh264ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; D01; D14; D15
237229042Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông)70ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C19; C20; D14
247310403Tâm lý học giáo dục50ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; C00; C19; D01
257310501Địa lý học (Địa lý du lịch)30ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA07; C00; D14; D15
267310630Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn)140ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C19; C20; D01
277340101Quản trị kinh doanh152ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D10
287340120Kinh doanh quốc tế44ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D10
297340201Tài chính - Ngân hàng103ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D10
307340301Kế toán202ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D10
317340403Quản lý công73ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C15; D01
327380101Luật83ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; C00; C14; D01
337420201Công nghệ sinh học80ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A02; B00; D08
347440301Khoa học môi trường61ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07; D08
357480101Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh)108ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A02; A04; D90
ĐT THPTA00; A01; A02; D90
367480201Công nghệ thông tin217ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A02; A04; D90
ĐT THPTA00; A01; A02; D90
377510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng60ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D10
387540101Công nghê thực phẩm50ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07; D08
397580201Kỹ thuật xây dựng52ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
407620109Nông học (Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sản)72ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07; D08
417620301Nuôi trồng thủy sản97ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07; D08
427760101Công tác xã hội64ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C19; C20; D14
437850101Quản lý tài nguyên và môi trường58ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07; D08
447850103Quản lý đất đai72ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07

1. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Chỉ tiêu: 384

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: M00; M05; C19; C20

2. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 604

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

3. Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

4. Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

5. Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: T00; T05; T06; T07

6. Sư phạm Toán học Có 02 chuyên ngành: - Chương trình đại trà - Chuông trình toán tiêng Anh

Mã ngành: 7140209

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; D90

7. Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Chỉ tiêu: 125

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; D90

8. Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; D90

9. Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; D07; A06; D90

10. Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A02; B00; D08; B02; D90

11. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Chỉ tiêu: 68

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

12. Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C19; D14; D09

13. Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C04; D10; A07

14. Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Chỉ tiêu: 56

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: N00; N01

15. Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Chỉ tiêu: 82

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: H00; H07

16. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Chỉ tiêu: 223

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D13

17. Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Chỉ tiêu: 24

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; D90

18. Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Chỉ tiêu: 223

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D90

19. Sư phạm Lịch sử và Địa lý

Mã ngành: 7140249

Chỉ tiêu: 68

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D14; D15; A07

20. Ngôn ngữ Anh - Biên-phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 238

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D13

21. Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung - Anh

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 264

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

22. Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông)

Mã ngành: 7229042

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

23. Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

24. Địa lý học (Địa lý du lịch)

Mã ngành: 7310501

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A07; C00; D14; D15

25. Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn)

Mã ngành: 7310630

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

26. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 152

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

27. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Chỉ tiêu: 44

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

28. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

29. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 202

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

30. Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Chỉ tiêu: 73

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

31. Luật

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 83

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

32. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

33. Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Chỉ tiêu: 61

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

34. Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh)

Mã ngành: 7480101

Chỉ tiêu: 108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; D90

35. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 217

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; D90

36. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

37. Công nghê thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

38. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Chỉ tiêu: 52

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

39. Nông học (Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sản)

Mã ngành: 7620109

Chỉ tiêu: 72

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

40. Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Chỉ tiêu: 97

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

41. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Chỉ tiêu: 64

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

42. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Chỉ tiêu: 58

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

43. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Chỉ tiêu: 72

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

44. Giáo dục Mầm non (Cao đẳng)

Mã ngành: 51140201

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: M00; M05; C19; C20