STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (CĐ) | 100 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01 | ||||
2 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; C01; D01; X03; X26; X27 | ||||
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 400 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01 | ||||
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 700 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | B03; C01; C03; C04; D01 | ||||
5 | 7140204 | Giáo dục Công dân | 60 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01 | ||||
6 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 60 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01 | ||||
7 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 100 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15 | ||||
8 | 7140209 | Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà) | 100 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A02; C01; C02; D01 | ||||
9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 180 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; D01; X02; X06 | ||||
10 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 60 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | ||||
11 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 60 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; B00; C02; D07; X10; X11 | ||||
12 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 60 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A02; B00; B03; D08; X14; X16 | ||||
13 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 100 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74 | ||||
14 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 60 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A07; C00; C03; C19; D09; D14; X70 | ||||
15 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 60 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A07; C00; C04; C20; D10; D15; X74 | ||||
16 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | 100 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | N00; N01 | ||||
17 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | 100 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | H00; H07 | ||||
18 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 300 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | D01; D13; D14; D15 | ||||
19 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | D01; D04; D14; D15; D45; D65 | ||||
20 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | 60 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28 | ||||
21 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 270 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A02; B00; B08; D07 | ||||
22 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | 100 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A07; C00; C19; C20; D14; D15; X70; X74 | ||||
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 250 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | D01; D13; D14; D15 | ||||
24 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 270 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
25 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 70 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X74 | ||||
26 | 7310110 | Quản lý kinh tế | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | ||||
27 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 50 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74 | ||||
28 | 7310501 | Địa lý học | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A07; C00; C03; C04; C20; D15; X74 | ||||
29 | 7310630 | Việt Nam học | 140 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74 | ||||
30 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78 | ||||
31 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 170 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | ||||
32 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 60 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | ||||
33 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 130 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | ||||
34 | 7340301 | Kế toán | 230 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | ||||
35 | 7340403 | Quản lý công | 73 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C03; C14; D01; X01 | ||||
36 | 7380101 | Luật | 100 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
37 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 80 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A02; B00; B03; C02; D08 | ||||
38 | 7440301 | Khoa học môi trường | 70 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
39 | 7480101 | Khoa học Máy tính | 120 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | ||||
40 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 240 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | ||||
41 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 60 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X27 | ||||
42 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 50 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
43 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 100 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X03 | ||||
44 | 7620103 | Khoa học đất | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
45 | 7620109 | Nông học | 80 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
46 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 100 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
47 | 7640101 | Thú y | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B03; B08; C02; C08 | ||||
48 | 7760101 | Công tác xã hội | 70 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C14; C19; C20; D14; X70; X74; X01 | ||||
49 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15 | ||||
50 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 60 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
51 | 7850103 | Quản lý đất đai | 80 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; B00; C01; C02; D07 |
1. Công nghệ Giáo dục
• Mã ngành: 7140103
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; C01; D01; X03; X26; X27
2. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01
3. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 700
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; D01
4. Giáo dục Công dân
• Mã ngành: 7140204
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01
5. Giáo dục Chính trị
• Mã ngành: 7140205
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01
6. Giáo dục Thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15
7. Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; C02; D01
8. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06
9. Sư phạm Vật lý
• Mã ngành: 7140211
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07
10. Sư phạm Hóa học
• Mã ngành: 7140212
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X10; X11
11. Sư phạm Sinh học
• Mã ngành: 7140213
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A02; B00; B03; D08; X14; X16
12. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74
13. Sư phạm Lịch sử
• Mã ngành: 7140218
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A07; C00; C03; C19; D09; D14; X70
14. Sư phạm Địa lý
• Mã ngành: 7140219
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A07; C00; C04; C20; D10; D15; X74
15. Sư phạm Âm nhạc
• Mã ngành: 7140221
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: N00; N01
16. Sư phạm Mỹ thuật
• Mã ngành: 7140222
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: H00; H07
17. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: D01; D13; D14; D15
18. Sư phạm Tiếng Trung Quốc
• Mã ngành: 7140234
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65
19. Sư phạm Công nghệ
• Mã ngành: 7140246
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28
20. Sư phạm Khoa học tự nhiên
• Mã ngành: 7140247
• Chỉ tiêu: 270
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07
21. Sư phạm Lịch sử và Địa lý
• Mã ngành: 7140249
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A07; C00; C19; C20; D14; D15; X70; X74
22. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: D01; D13; D14; D15
23. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 270
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
24. Quản lý văn hóa
• Mã ngành: 7229042
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X74
25. Quản lý kinh tế
• Mã ngành: 7310110
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01
26. Tâm lý học giáo dục
• Mã ngành: 7310403
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74
27. Địa lý học
• Mã ngành: 7310501
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A07; C00; C03; C04; C20; D15; X74
28. Việt Nam học
• Mã ngành: 7310630
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74
29. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78
30. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 170
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01
31. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01
32. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01
33. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 230
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01
34. Quản lý công
• Mã ngành: 7340403
• Chỉ tiêu: 73
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; C14; D01; X01
35. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01
36. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C02; D08
37. Khoa học môi trường
• Mã ngành: 7440301
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
38. Khoa học Máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X02
39. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X02
40. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X27
41. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
42. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X03
43. Khoa học đất
• Mã ngành: 7620103
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07
44. Nông học
• Mã ngành: 7620109
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
45. Nuôi trồng thủy sản
• Mã ngành: 7620301
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
46. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08
47. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D14; X70; X74; X01
48. Huấn luyện thể thao
• Mã ngành: 7810302
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15
49. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
50. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D07
51. Giáo dục Mầm non (CĐ)
• Mã ngành: 51140201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01