STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 60 | CCQTƯu Tiên | |
ĐT THPTKết HợpHọc Bạ | B00 | ||||
2 | 7440112 | Hóa học | 60 | CCQT | |
ĐT THPTKết HợpHọc Bạ | A00 | ||||
3 | 7720201 | Dược học | 760 | Ưu TiênCCQT | |
Kết Hợp | A00 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
4 | 7720203 | Hóa dược | 60 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTKết HợpHọc Bạ | A00 |
1. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: CCQTƯu TiênĐT THPTKết HợpHọc Bạ
• Tổ hợp: B00
2. Hóa học
• Mã ngành: 7440112
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTKết HợpHọc Bạ
• Tổ hợp: A00
3. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 760
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; B00; K00
4. Hóa dược
• Mã ngành: 7720203
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTKết HợpHọc Bạ
• Tổ hợp: A00