Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Đại Học Duy Tân 2025

Xem thông tin khác của: Đại Học Duy Tân
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Đại Học Duy Tân
Preview
  • Tên trường: Đại Học Duy Tân
  • Mã trường: DDT
  • Tên tiếng Anh: Duy Tan University
  • Tên viết tắt: DTU
  • Địa chỉ: 254 Nguyễn Văn Linh, Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng
  • Website: https://duytan.edu.vn/

Mã trường: DDT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
01. TRƯỜNG CÔNG NGHỆ & KỸ THUẬT
17210403Ngành Thiết kế Đồ họa0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; D01; C01; C02; V01
27210404Ngành Thiết kế Thời trang0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; D01; C01; C02; V01
37460108Ngành Khoa học Dữ liệu0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00;  A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
47480101Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00;  A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
57480102Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00;  A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
67480103Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00;  A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
77480107Ngành Trí tuệ Nhân tạo0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00;  A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
87480202Ngành An toàn Thông tin0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00;  A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
97510102Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; D01; C01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ)
107510205Ngành Công nghệ Chế tạo Máy0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00;  A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
117510205Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00;  A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
127510301Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00;  A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh); A01; C01; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
137510406Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A02; B00; B03; C01; C02
147510205Ngành Kỹ thuật Điện0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00;  A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
157520216Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00;  A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
167540101Ngành Công nghệ Thực phẩm 0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A02; B00; B03; C01; C02
177580101Ngành Kiến trúc có chuyên ngành: Kiến trúc công trình, Thiết kế nội thất0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATV00; V01; V02; V06
187580201Ngành Kỹ thuật Xây dựng0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; D01; C01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ)
197850101Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A02; B00; B03; C01; C02
02. TRƯỜNG KINH TẾ & KINH DOANH
207310104Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
217340101Ngành Quản trị Kinh doanh0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
227340115Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
237340121Ngành Kinh doanh Thương mại 0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
247340122Ngành Thương mại Điện tử 0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
257340201Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
267340205Ngành Công nghệ Tài chính0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
277340301Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
287340302Ngành Kiểm toán0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
297340404Ngành Quản trị Nhân lực 0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
307510605Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
03. TRƯỜNG NGÔN NGỮ & XÃ HỘI NHÂN VĂN
317220201Ngành Ngôn ngữ Anh 0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA01; D01; D09; D10; D14; D15
327220204Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA01; D01; D09; D10; D14; D15
337220209Ngành Ngôn ngữ Nhật0Ưu TiênĐGNL HCM
V-SATĐT THPTHọc BạA01; D01; D09; D10; D14; D15
347220210Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA01; D01; D09; D10; D14; D15
357229030Ngành Văn học0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
367310206Ngành Quan hệ Quốc tế0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
377310630Ngành Việt Nam học0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
387320104Ngành Truyền thông Đa phương tiện0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
397320108Ngành Quan hệ Công chúng 0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
407380101Ngành Luật0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
417380107Ngành Luật kinh tế0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
04. TRƯỜNG DU LỊCH-ĐẠT KIỂM ĐỊNH QUỐC TẾ UNWTO.TEDQUAL
427340412Ngành Quản trị Sự kiện 0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
437810101Ngành Du lịch0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
447810103Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
457810201Ngành Quản trị Khách sạn 0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
467810202Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
477810501Ngành Kinh tế Gia đình0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
05. Y - DƯỢC DTU
487420201Ngành Công nghệ Sinh học0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)
497520212Ngành Kỹ thuật Y sinh0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)
507720101Ngành Y Khoa0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)
517720201Ngành Dược0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)
527720301Ngành Điều dưỡng0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)
537720501Ngành Răng-Hàm-Mặt0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)
547720601Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)
06. CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & QUỐC TẾ
557340101Ngành Quản trị Kinh doanh0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
567340405Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
577480103Ngành Kỹ thuật Phần mềm 0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
587480202Ngành An toàn Thông tin 0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
597580201Ngành Kỹ thuật Xây dựng0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00;  A01; C01; D01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ)
07. CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC TẠI CHỖ LẤY BẰNG MỸ (ĐH TROY)
607340101 (LK)Ngành Quản trị Kinh doanh0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
617480101 (LK)Ngành Khoa học Máy tính0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
627810201 (LK)Ngành Quản trị Khách sạn0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
08. CHƯƠNG TRÌNH TÀI NĂNG (NAM KHUÊ)
637340101 (HP)Ngành Quản trị Kinh doanh 0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
647340115 (HP)Ngành Marketing 0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
657340201 (HP)Ngành Tài chính-Ngân hành0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
667510605 (HP)Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
09. CHƯƠNG TRÌNH VIỆT- NHẬT
677210403Ngành Thiết kế đồ họa 0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C01; C02; D01; V01
687480103Ngành Kỹ thuật Phần mềm0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
697510205Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
707520216Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
717540101Ngành Công nghệ Thực phẩm0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A02; B00; B03; C01; C02
727580201Ngành Kỹ thuật Xây dựng 0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATA00;  A01; C01; D01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ)
737720301Ngành Điều dưỡng0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)

01. TRƯỜNG CÔNG NGHỆ & KỸ THUẬT

1. Ngành Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01

2. Ngành Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)

3. Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)

4. Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)

5. Ngành Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)

6. Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 

Mã ngành: 7510102

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ)

7. Ngành Công nghệ Chế tạo Máy

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)

8. Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 

Mã ngành: 7510301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)

9. Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

10. Ngành Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)

11. Ngành Kiến trúc có chuyên ngành: Kiến trúc công trình, Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: V00; V01; V02; V06

12. Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

13. Ngành Thiết kế Đồ họa

Mã ngành: 7210403

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01

14. Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)

Mã ngành: 7480103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)

15. Ngành An toàn Thông tin

Mã ngành: 7480202

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)

16. Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)

17. Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 

Mã ngành: 7520216

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)

18. Ngành Công nghệ Thực phẩm 

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

19. Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ)

02. TRƯỜNG KINH TẾ & KINH DOANH

1. Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310104

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)

2. Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)

3. Ngành Kinh doanh Thương mại 

Mã ngành: 7340121

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)

4. Ngành Thương mại Điện tử 

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)

5. Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)

6. Ngành Công nghệ Tài chính

Mã ngành: 7340205

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)

7. Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)

8. Ngành Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)

9. Ngành Quản trị Nhân lực 

Mã ngành: 7340404

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)

10. Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)

11. Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)

03. TRƯỜNG NGÔN NGỮ & XÃ HỘI NHÂN VĂN

1. Ngành Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15

2. Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15

3. Ngành Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15

4. Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15

5. Ngành Văn học

Mã ngành: 7229030

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

6. Ngành Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

7. Ngành Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

8. Ngành Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

9. Ngành Quan hệ Công chúng 

Mã ngành: 7320108

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

10. Ngành Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

11. Ngành Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

04. TRƯỜNG DU LỊCH-ĐẠT KIỂM ĐỊNH QUỐC TẾ UNWTO.TEDQUAL

1. Ngành Quản trị Sự kiện 

Mã ngành: 7340412

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)

2. Ngành Du lịch

Mã ngành: 7810101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)

3. Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)

4. Ngành Quản trị Khách sạn 

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)

5. Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)

6. Ngành Kinh tế Gia đình

Mã ngành: 7810501

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)

05. Y - DƯỢC DTU

1. Ngành Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)

2. Ngành Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)

3. Ngành Y Khoa

Mã ngành: 7720101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)

4. Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)

5. Ngành Răng-Hàm-Mặt

Mã ngành: 7720501

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)

6. Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)

7. Ngành Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)

06. CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & QUỐC TẾ

1. Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý

Mã ngành: 7340405

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)

2. Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)

3. Ngành Kỹ thuật Phần mềm 

Mã ngành: 7480103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)

4. Ngành An toàn Thông tin 

Mã ngành: 7480202

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)

5. Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ)

07. CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC TẠI CHỖ LẤY BẰNG MỸ (ĐH TROY)

1. Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101 (LK)

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)

2. Ngành Khoa học Máy tính

Mã ngành: 7480101 (LK)

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)

3. Ngành Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201 (LK)

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)

08. CHƯƠNG TRÌNH TÀI NĂNG (NAM KHUÊ)

1. Ngành Quản trị Kinh doanh 

Mã ngành: 7340101 (HP)

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)

2. Ngành Marketing 

Mã ngành: 7340115 (HP)

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)

3. Ngành Tài chính-Ngân hành

Mã ngành: 7340201 (HP)

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)

4. Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605 (HP)

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)

09. CHƯƠNG TRÌNH VIỆT- NHẬT

1. Ngành Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; V01

2. Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)

3. Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)

4. Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)

5. Ngành Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

6. Ngành Kỹ thuật Xây dựng 

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ)

7. Ngành Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)