STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01. TRƯỜNG CÔNG NGHỆ & KỸ THUẬT | ||||||||
1 | 7210403 | Ngành Thiết kế Đồ họa | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; D01; C01; C02; V01 | |||||||
2 | 7210404 | Ngành Thiết kế Thời trang | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; D01; C01; C02; V01 | |||||||
3 | 7460108 | Ngành Khoa học Dữ liệu | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | |||||||
4 | 7480101 | Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | |||||||
5 | 7480102 | Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | |||||||
6 | 7480103 | Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia) | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | |||||||
7 | 7480107 | Ngành Trí tuệ Nhân tạo | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | |||||||
8 | 7480202 | Ngành An toàn Thông tin | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | |||||||
9 | 7510102 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; D01; C01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ) | |||||||
10 | 7510205 | Ngành Công nghệ Chế tạo Máy | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | |||||||
11 | 7510205 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | |||||||
12 | 7510301 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh); A01; C01; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | |||||||
13 | 7510406 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | |||||||
14 | 7510205 | Ngành Kỹ thuật Điện | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | |||||||
15 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | |||||||
16 | 7540101 | Ngành Công nghệ Thực phẩm | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | |||||||
17 | 7580101 | Ngành Kiến trúc có chuyên ngành: Kiến trúc công trình, Thiết kế nội thất | 0 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | V00; V01; V02; V06 | |||||||
18 | 7580201 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; D01; C01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ) | |||||||
19 | 7850101 | Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | |||||||
02. TRƯỜNG KINH TẾ & KINH DOANH | ||||||||
20 | 7310104 | Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | |||||||
21 | 7340101 | Ngành Quản trị Kinh doanh | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | |||||||
22 | 7340115 | Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | |||||||
23 | 7340121 | Ngành Kinh doanh Thương mại | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | |||||||
24 | 7340122 | Ngành Thương mại Điện tử | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | |||||||
25 | 7340201 | Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | |||||||
26 | 7340205 | Ngành Công nghệ Tài chính | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | |||||||
27 | 7340301 | Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | |||||||
28 | 7340302 | Ngành Kiểm toán | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | |||||||
29 | 7340404 | Ngành Quản trị Nhân lực | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | |||||||
30 | 7510605 | Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | |||||||
03. TRƯỜNG NGÔN NGỮ & XÃ HỘI NHÂN VĂN | ||||||||
31 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | |||||||
32 | 7220204 | Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | |||||||
33 | 7220209 | Ngành Ngôn ngữ Nhật | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
V-SATĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | |||||||
34 | 7220210 | Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | |||||||
35 | 7229030 | Ngành Văn học | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | |||||||
36 | 7310206 | Ngành Quan hệ Quốc tế | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | |||||||
37 | 7310630 | Ngành Việt Nam học | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | |||||||
38 | 7320104 | Ngành Truyền thông Đa phương tiện | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | |||||||
39 | 7320108 | Ngành Quan hệ Công chúng | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | |||||||
40 | 7380101 | Ngành Luật | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | |||||||
41 | 7380107 | Ngành Luật kinh tế | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | |||||||
04. TRƯỜNG DU LỊCH-ĐẠT KIỂM ĐỊNH QUỐC TẾ UNWTO.TEDQUAL | ||||||||
42 | 7340412 | Ngành Quản trị Sự kiện | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | |||||||
43 | 7810101 | Ngành Du lịch | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | |||||||
44 | 7810103 | Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | |||||||
45 | 7810201 | Ngành Quản trị Khách sạn | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | |||||||
46 | 7810202 | Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | |||||||
47 | 7810501 | Ngành Kinh tế Gia đình | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | |||||||
05. Y - DƯỢC DTU | ||||||||
48 | 7420201 | Ngành Công nghệ Sinh học | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin) | |||||||
49 | 7520212 | Ngành Kỹ thuật Y sinh | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin) | |||||||
50 | 7720101 | Ngành Y Khoa | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin) | |||||||
51 | 7720201 | Ngành Dược | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin) | |||||||
52 | 7720301 | Ngành Điều dưỡng | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin) | |||||||
53 | 7720501 | Ngành Răng-Hàm-Mặt | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin) | |||||||
54 | 7720601 | Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin) | |||||||
06. CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & QUỐC TẾ | ||||||||
55 | 7340101 | Ngành Quản trị Kinh doanh | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | |||||||
56 | 7340405 | Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | |||||||
57 | 7480103 | Ngành Kỹ thuật Phần mềm | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | |||||||
58 | 7480202 | Ngành An toàn Thông tin | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | |||||||
59 | 7580201 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ) | |||||||
07. CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC TẠI CHỖ LẤY BẰNG MỸ (ĐH TROY) | ||||||||
60 | 7340101 (LK) | Ngành Quản trị Kinh doanh | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | |||||||
61 | 7480101 (LK) | Ngành Khoa học Máy tính | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | |||||||
62 | 7810201 (LK) | Ngành Quản trị Khách sạn | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | |||||||
08. CHƯƠNG TRÌNH TÀI NĂNG (NAM KHUÊ) | ||||||||
63 | 7340101 (HP) | Ngành Quản trị Kinh doanh | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | |||||||
64 | 7340115 (HP) | Ngành Marketing | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | |||||||
65 | 7340201 (HP) | Ngành Tài chính-Ngân hành | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | |||||||
66 | 7510605 (HP) | Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | |||||||
09. CHƯƠNG TRÌNH VIỆT- NHẬT | ||||||||
67 | 7210403 | Ngành Thiết kế đồ họa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; V01 | |||||||
68 | 7480103 | Ngành Kỹ thuật Phần mềm | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | |||||||
69 | 7510205 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | |||||||
70 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | |||||||
71 | 7540101 | Ngành Công nghệ Thực phẩm | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | |||||||
72 | 7580201 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ) | |||||||
73 | 7720301 | Ngành Điều dưỡng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin) |
01. TRƯỜNG CÔNG NGHỆ & KỸ THUẬT
1. Ngành Thiết kế Thời trang
• Mã ngành: 7210404
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01
2. Ngành Khoa học Dữ liệu
• Mã ngành: 7460108
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
3. Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
4. Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu
• Mã ngành: 7480102
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
5. Ngành Trí tuệ Nhân tạo
• Mã ngành: 7480107
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
6. Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng
• Mã ngành: 7510102
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ)
7. Ngành Công nghệ Chế tạo Máy
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
8. Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
9. Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
• Mã ngành: 7510406
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02
10. Ngành Kỹ thuật Điện
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
11. Ngành Kiến trúc có chuyên ngành: Kiến trúc công trình, Thiết kế nội thất
• Mã ngành: 7580101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: V00; V01; V02; V06
12. Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02
13. Ngành Thiết kế Đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01
14. Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)
• Mã ngành: 7480103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
15. Ngành An toàn Thông tin
• Mã ngành: 7480202
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
16. Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
17. Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa
• Mã ngành: 7520216
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
18. Ngành Công nghệ Thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02
19. Ngành Kỹ thuật Xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ)
02. TRƯỜNG KINH TẾ & KINH DOANH
1. Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế
• Mã ngành: 7310104
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
2. Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
3. Ngành Kinh doanh Thương mại
• Mã ngành: 7340121
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
4. Ngành Thương mại Điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
5. Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
6. Ngành Công nghệ Tài chính
• Mã ngành: 7340205
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
7. Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
8. Ngành Kiểm toán
• Mã ngành: 7340302
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
9. Ngành Quản trị Nhân lực
• Mã ngành: 7340404
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
10. Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
11. Ngành Quản trị Kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
03. TRƯỜNG NGÔN NGỮ & XÃ HỘI NHÂN VĂN
1. Ngành Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
2. Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
3. Ngành Ngôn ngữ Nhật
• Mã ngành: 7220209
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
4. Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: 7220210
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
5. Ngành Văn học
• Mã ngành: 7229030
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
6. Ngành Quan hệ Quốc tế
• Mã ngành: 7310206
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
7. Ngành Việt Nam học
• Mã ngành: 7310630
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
8. Ngành Truyền thông Đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
9. Ngành Quan hệ Công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
10. Ngành Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
11. Ngành Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
04. TRƯỜNG DU LỊCH-ĐẠT KIỂM ĐỊNH QUỐC TẾ UNWTO.TEDQUAL
1. Ngành Quản trị Sự kiện
• Mã ngành: 7340412
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
2. Ngành Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
3. Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
4. Ngành Quản trị Khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
5. Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống
• Mã ngành: 7810202
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
6. Ngành Kinh tế Gia đình
• Mã ngành: 7810501
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
05. Y - DƯỢC DTU
1. Ngành Công nghệ Sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)
2. Ngành Kỹ thuật Y sinh
• Mã ngành: 7520212
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)
3. Ngành Y Khoa
• Mã ngành: 7720101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)
4. Ngành Dược
• Mã ngành: 7720201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)
5. Ngành Răng-Hàm-Mặt
• Mã ngành: 7720501
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)
6. Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học
• Mã ngành: 7720601
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)
7. Ngành Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)
06. CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & QUỐC TẾ
1. Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý
• Mã ngành: 7340405
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
2. Ngành Quản trị Kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
3. Ngành Kỹ thuật Phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
4. Ngành An toàn Thông tin
• Mã ngành: 7480202
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
5. Ngành Kỹ thuật Xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ)
07. CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC TẠI CHỖ LẤY BẰNG MỸ (ĐH TROY)
1. Ngành Quản trị Kinh doanh
• Mã ngành: 7340101 (LK)
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
2. Ngành Khoa học Máy tính
• Mã ngành: 7480101 (LK)
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
3. Ngành Quản trị Khách sạn
• Mã ngành: 7810201 (LK)
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
08. CHƯƠNG TRÌNH TÀI NĂNG (NAM KHUÊ)
1. Ngành Quản trị Kinh doanh
• Mã ngành: 7340101 (HP)
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
2. Ngành Marketing
• Mã ngành: 7340115 (HP)
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
3. Ngành Tài chính-Ngân hành
• Mã ngành: 7340201 (HP)
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
4. Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605 (HP)
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
09. CHƯƠNG TRÌNH VIỆT- NHẬT
1. Ngành Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; V01
2. Ngành Kỹ thuật Phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
3. Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
4. Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa
• Mã ngành: 7520216
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
5. Ngành Công nghệ Thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02
6. Ngành Kỹ thuật Xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ)
7. Ngành Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)