STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật | 0 | |||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐT THPT | A; B; C01; C02; C03; C04 |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐT THPT | A; B; C01; C02; C03; C04 |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 0 | ĐT THPT | A; B; C01; C02; C03; C04 |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 0 | ĐT THPT | A; B; C01; C02; C03; C04 |
6 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | 0 | ĐT THPT | A; B; C01; C02; C03; C04 |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPT | A; B; C01; C02; C03; C04 |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPT | A; B; C01; C02; C03; C04 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A; B; C01; C02; C03; C04
2. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A; B; C01; C02; C03; C04
3. Ngôn ngữ Nhật
• Mã ngành: 7220209
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A; B; C01; C02; C03; C04
4. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: 7220210
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A; B; C01; C02; C03; C04
5. Công nghệ truyền thông
• Mã ngành: 7320106
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A; B; C01; C02; C03; C04
6. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A; B; C01; C02; C03; C04
7. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A; B; C01; C02; C03; C04
8. Luật
• Mã ngành:
• Phương thức xét tuyển:
• Tổ hợp: