Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học FPT 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học FPT
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học FPT
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học FPT
  • Mã trường: FPT
  • Tên tiếng Anh
  • Tên viết tắt: FPT
  • Địa chỉ: Khu Giáo dục và Đào tạo – Khu Công nghệ cao Hòa Lạc – Km29 Đại lộ Thăng Long, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
  • Website: http://www.fpt.edu.vn

Mã trường: FPT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1Luật0
27220201Ngôn ngữ Anh0ĐT THPTA; B; C01; C02; C03; C04
37220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐT THPTA; B; C01; C02; C03; C04
47220209Ngôn ngữ Nhật0ĐT THPTA; B; C01; C02; C03; C04
57220210Ngôn ngữ Hàn Quốc0ĐT THPTA; B; C01; C02; C03; C04
67320106Công nghệ truyền thông0ĐT THPTA; B; C01; C02; C03; C04
77340101Quản trị kinh doanh0ĐT THPTA; B; C01; C02; C03; C04
87480201Công nghệ thông tin0ĐT THPTA; B; C01; C02; C03; C04

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A; B; C01; C02; C03; C04

2. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A; B; C01; C02; C03; C04

3. Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A; B; C01; C02; C03; C04

4. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A; B; C01; C02; C03; C04

5. Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A; B; C01; C02; C03; C04

6. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A; B; C01; C02; C03; C04

7. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A; B; C01; C02; C03; C04

8. Luật

Mã ngành:

• Phương thức xét tuyển:

• Tổ hợp: