Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Gia Định 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Gia Định
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Gia Định
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Gia Định
  • Mã trường: GDU
  • Tên tiếng Anh: Gia Dinh University
  • Tên viết tắt: GDU
  • Địa chỉ: 185 -187 Hoàng Văn Thụ, P.8, Q. Phú Nhuận, Tp HCM
  • Website: https://giadinh.edu.vn/

Mã trường: GDU

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh50ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C00; D01
ĐT THPTA01; C00; D01
27310608Đông phương học60ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C00; D01
ĐT THPTA01; C00; D01
37320104Truyền thông đa phương tiện90ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C00; D01
ĐT THPTA01; C00; D01
47320106Công nghệ truyền thông50ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTA00; A01; C01; D01
57320108Quan hệ công chúng80ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C00; D01
ĐT THPTA01; C00; D01
67340101Quản trị kinh doanh462ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C00; D01
ĐT THPTA01; C00; D01
77340115Marketing120ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C00; D01
ĐT THPTA01; C00; D01
87340120Kinh doanh quốc tế60ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C00; D01
ĐT THPTA01; C00; D01
97340121Kinh doanh thương mại50ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTA00; A01; C01; D01
107340122Thương mại điện tử60ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C00; D01
ĐT THPTA01; C00; D01
117340201Tài chính ngân hàng262ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C00; D01
ĐT THPTA01; C00; D01
127340205Công nghệ tài chính40ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTA01; C00; D01
137340301Kế toán160ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C00; D01
ĐT THPTA01; C00; D01
147380101Luật78ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C00; D01
ĐT THPTA01; C00; D01
157380107Luật kinh tế60ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTA01; C00; D01
167480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu40ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
177480103Kỹ thuật phần mềm60ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
187480201Công nghệ thông tin180ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
197510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng80ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C00; D01
ĐT THPTA01; C00; D01
207810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành60ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C00; D01
ĐT THPTA01; C00; D01
217810201Quản trị khách sạn60ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C00; D01
ĐT THPTA01; C00; D01

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

2. Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

3. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

4. Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

5. Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

6. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 462

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

7. Marketing

Mã ngành: 7340115

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

8. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

9. Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

10. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

11. Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 262

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

12. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A01; C00; D01

13. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

14. Luật

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 78

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

15. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A01; C00; D01

16. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

17. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

18. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

19. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

20. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

21. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01