STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 50 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
ĐT THPT | A01; C00; D01 | ||||
2 | 7310608 | Đông phương học | 60 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
ĐT THPT | A01; C00; D01 | ||||
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 90 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
ĐT THPT | A01; C00; D01 | ||||
4 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | 50 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||||
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 80 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
ĐT THPT | A01; C00; D01 | ||||
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 462 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
ĐT THPT | A01; C00; D01 | ||||
7 | 7340115 | Marketing | 120 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
ĐT THPT | A01; C00; D01 | ||||
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 60 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
ĐT THPT | A01; C00; D01 | ||||
9 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 50 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||||
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | 60 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
ĐT THPT | A01; C00; D01 | ||||
11 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 262 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
ĐT THPT | A01; C00; D01 | ||||
12 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 40 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | A01; C00; D01 | ||||
13 | 7340301 | Kế toán | 160 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
ĐT THPT | A01; C00; D01 | ||||
14 | 7380101 | Luật | 78 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
ĐT THPT | A01; C00; D01 | ||||
15 | 7380107 | Luật kinh tế | 60 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | A01; C00; D01 | ||||
16 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 40 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
17 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 180 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
19 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 80 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
ĐT THPT | A01; C00; D01 | ||||
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 60 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
ĐT THPT | A01; C00; D01 | ||||
21 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 60 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
ĐT THPT | A01; C00; D01 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
2. Đông phương học
• Mã ngành: 7310608
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
3. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
4. Công nghệ truyền thông
• Mã ngành: 7320106
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
5. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
6. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 462
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
7. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
8. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
9. Kinh doanh thương mại
• Mã ngành: 7340121
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
10. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
11. Tài chính ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 262
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
12. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340205
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A01; C00; D01
13. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
14. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 78
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
15. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A01; C00; D01
16. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
• Mã ngành: 7480102
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
17. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
18. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
19. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
20. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
21. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01