STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
3 | 7310401 | Tâm lý học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
4 | 7310608 | Đông phương học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
6 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
7 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
9 | 7340115 | Marketing | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
10 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
11 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
12 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
13 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
14 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
15 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
16 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
17 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
18 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) | ||||
19 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) | ||||
20 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) | ||||
21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) | ||||
22 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
23 | 7720301 | Điều dưỡng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08 | ||||
24 | 7720501 | Răng hàm mặt | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08 | ||||
25 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08 | ||||
26 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
27 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
2. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
3. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
4. Đông phương học
• Mã ngành: 7310608
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
5. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
6. Công nghệ truyền thông
• Mã ngành: 7320106
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
7. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
8. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
9. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
10. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
11. Kinh doanh thương mại
• Mã ngành: 7340121
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
12. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
13. Tài chính ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
14. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
15. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
16. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
17. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
18. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
• Mã ngành: 7480102
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
19. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
20. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: 7480107
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
21. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
22. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
23. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08
24. Răng hàm mặt
• Mã ngành: 7720501
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08
25. Kỹ thuật phục hồi chức năng
• Mã ngành: 7720603
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08
26. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
27. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01