STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Chương trình chuẩn | ||||||||
1 | 7520103I | Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Công nghệ thông tin;Viễn thông, Điện; năng lượng, Cơ khí) | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
2 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp) | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
3 | 7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp; Hệ thống điện giao thông; Năng lượng tái tạo) | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
4 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Kỹ thuật môi trường; Quản lý an toàn và môi trường) | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
5 | 758020101 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
6 | 758020106 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng dân dụng Ứng dụng công nghệ số) | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
7 | 7580201I | Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Kỹ thuật; Công nghệ kỹ thuật; Kiến trúc và Xây dựng) | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
8 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành Xây dựng và quản lý cảng - công trình giao thông thủy) | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
9 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường; Xây dựng đường bộ; Xây dựng công trình giao thông đô thị) | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
10 | 758020512 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị) | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
11 | 7840101I | Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Kinh tế; Quản lý; vận hành và khai thác) | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
12 | 7840106 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển; Cơ điện tử) | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
13 | 784010606 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
14 | 784010607 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
2. Chương trình hoàn toàn bằng Tiếng Anh | ||||||||
15 | 7220201E | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh thương mại, logistics và vận tải quốc tế) - chương trình hoàn toàn bằng Tiếng Anh | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; C05; C06; C07; C09; C16; X58; X59; X60; X61; D11; C08; C10; C11; C17; X62; X63; X64; X65; D12; C12; C13; C18; X66; X67; X68; X69; D13; C00; C19; X70; X71; X72; X73; D14; C20; X74; X75; X76; X77; D15; | |||||||
16 | 734040502E | Hệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Kinh tế số và Trí tuệ nhân tạo) - chương trình hoàn toàn bằng Tiếng Anh | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
17 | 748020101E | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin)- chương trình hoàn toàn bằng Tiếng Anh | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
18 | 7510605E | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - chương trình hoàn toàn bằng Tiếng Anh | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
3. Chương trình tiên tiến | ||||||||
19 | 7220201A | Ngôn ngữ Anh – chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; C05; C06; C07; C09; C16; X58; X59; X60; X61; D11; C08; C10; C11; C17; X62; X63; X64; X65; D12; C12; C13; C18; X66; X67; X68; X69; D13; C00; C19; X70; X71; X72; X73; D14; C20; X74; X75; X76; X77; D15; | |||||||
20 | 7340101A | Quản trị kinh doanh – chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
21 | 734040502A | Hệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Kinh tế số và Trí tuệ nhân tạo) - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
22 | 7340405A | Hệ thống thông tin quản lý - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
23 | 7380101A | Luật – chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01 | |||||||
24 | 7460108A | Khoa học dữ liệu - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
25 | 7480102A | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Kỹ thuật thiết kế vi mạch và AI) - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
26 | 748020101A | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin) - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
27 | 748020104A | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và AI) - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
28 | 748020105A | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Smart logistics) - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
29 | 748020106A | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ ô tô số) - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
30 | 748020107A | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Truyền thông số và Đổi mới sáng tạo) - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
31 | 7510104A | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistics và hạ tầng giao thông) - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
32 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
33 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
34 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
35 | 7510605A | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
36 | 752010304A | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí tự động)- chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
37 | 752010308A | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị) - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
38 | 752010309A | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành kỹ thuật cơ khí hàng không) - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
39 | 7520130A | Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ô tô; Cơ điện tử ô tô) - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
40 | 7520207A | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
41 | 752021603A | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành Kỹ thuật điều khiển tự động và thông tin tín hiệu đường sắt tốc độ cao) - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
42 | 7520216A | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
43 | 7520320A | Logistics xanh và phát triển bền vững – chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
44 | 758020105A | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Thiết kế nội thất) – chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
45 | 758030101A | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
46 | 758030103A | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
47 | 7580302A | Quản lý xây dựng - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
48 | 784010101A | Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
49 | 784010102A | Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
50 | 784010104A | Khai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác đường sắt tốc độ cao) - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
51 | 784010403A | Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế hàng hải và đường thủy) - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
52 | 784010404A | Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế hàng không) - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
53 | 784010609A | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
54 | 784010613A | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải và đường thủy) - chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X | |||||||
55 | 7840201L | Nhóm ngành tuyển chung (dành cho đối tượng chưa xác định được ngành học) – Chương trình tiên tiến | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15 ; X16 ; B08; A07; A08; X17 ; X18 ; X19 ; X20 ; D09; A09; X21 ; X22 ; X23 ; X |
1. Chương trình chuẩn
1. Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp)
• Mã ngành: 7520122
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
2. Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp; Hệ thống điện giao thông; Năng lượng tái tạo)
• Mã ngành: 7520201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
3. Kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Kỹ thuật môi trường; Quản lý an toàn và môi trường)
• Mã ngành: 7520320
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
4. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành Xây dựng và quản lý cảng - công trình giao thông thủy)
• Mã ngành: 7580202
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
5. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường; Xây dựng đường bộ; Xây dựng công trình giao thông đô thị)
• Mã ngành: 7580205
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
6. Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển; Cơ điện tử)
• Mã ngành: 7840106
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
7. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp)
• Mã ngành: 758020101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
8. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng dân dụng Ứng dụng công nghệ số)
• Mã ngành: 758020106
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
9. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị)
• Mã ngành: 758020512
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
10. Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển)
• Mã ngành: 784010606
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
11. Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật)
• Mã ngành: 784010607
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
12. Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Công nghệ thông tin;Viễn thông, Điện; năng lượng, Cơ khí)
• Mã ngành: 7520103I
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
13. Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Kỹ thuật; Công nghệ kỹ thuật; Kiến trúc và Xây dựng)
• Mã ngành: 7580201I
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
14. Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Kinh tế; Quản lý; vận hành và khai thác)
• Mã ngành: 7840101I
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
2. Chương trình hoàn toàn bằng Tiếng Anh
1. Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh thương mại, logistics và vận tải quốc tế) - chương trình hoàn toàn bằng Tiếng Anh
• Mã ngành: 7220201E
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; C05; C06; C07; C09; C16; X58; X59; X60; X61; D11; C08; C10; C11; C17; X62; X63; X64; X65; D12; C12; C13; C18; X66; X67; X68; X69; D13; C00; C19; X70; X71; X72; X73; D14; C20; X74; X75; X76; X77; D15
2. Hệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Kinh tế số và Trí tuệ nhân tạo) - chương trình hoàn toàn bằng Tiếng Anh
• Mã ngành: 734040502E
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
3. Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin)- chương trình hoàn toàn bằng Tiếng Anh
• Mã ngành: 748020101E
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
4. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - chương trình hoàn toàn bằng Tiếng Anh
• Mã ngành: 7510605E
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
3. Chương trình tiên tiến
1. Ngôn ngữ Anh – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7220201A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; C05; C06; C07; C09; C16; X58; X59; X60; X61; D11; C08; C10; C11; C17; X62; X63; X64; X65; D12; C12; C13; C18; X66; X67; X68; X69; D13; C00; C19; X70; X71; X72; X73; D14; C20; X74; X75; X76; X77; D15
2. Quản trị kinh doanh – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7340101A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
3. Hệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Kinh tế số và Trí tuệ nhân tạo) - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 734040502A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
4. Hệ thống thông tin quản lý - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7340405A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
5. Luật – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7380101A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01
6. Khoa học dữ liệu - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7460108A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
7. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Kỹ thuật thiết kế vi mạch và AI) - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7480102A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
8. Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin) - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 748020101A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
9. Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và AI) - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 748020104A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
10. Công nghệ thông tin (chuyên ngành Smart logistics) - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 748020105A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
11. Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ ô tô số) - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 748020106A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
12. Công nghệ thông tin (chuyên ngành Truyền thông số và Đổi mới sáng tạo) - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 748020107A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
13. Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistics và hạ tầng giao thông) - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7510104A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
14. Công nghệ kỹ thuật cơ khí - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7510201A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
15. Công nghệ kỹ thuật ô tô - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7510205A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
16. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7510303A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
17. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7510605A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
18. Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí tự động)- chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 752010304A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
19. Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị) - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 752010308A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
20. Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành kỹ thuật cơ khí hàng không) - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 752010309A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
21. Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ô tô; Cơ điện tử ô tô) - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7520130A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
22. Kỹ thuật điện tử - viễn thông - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7520207A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
23. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành Kỹ thuật điều khiển tự động và thông tin tín hiệu đường sắt tốc độ cao) - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 752021603A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
24. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7520216A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
25. Logistics xanh và phát triển bền vững – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7520320A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
26. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Thiết kế nội thất) – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 758020105A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
27. Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 758030101A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
28. Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 758030103A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
29. Quản lý xây dựng - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7580302A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
30. Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 784010101A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
31. Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 784010102A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
32. Khai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác đường sắt tốc độ cao) - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 784010104A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
33. Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế hàng hải và đường thủy) - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 784010403A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
34. Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế hàng không) - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 784010404A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
35. Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 784010609A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
36. Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải và đường thủy) - chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 784010613A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X
37. Nhóm ngành tuyển chung (dành cho đối tượng chưa xác định được ngành học) – Chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7840201L
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C02; B03; C03; C04; C14; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; A10; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; A11; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; B04; X13; X14; X15; X16; B08; A07; A08; X17; X18; X19; X20; D09; A09; X21; X22; X23; X