STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | ||||
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | ||||
2 | 7220201E | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng anh thương mại, logistics và vận tải quốc tế) – chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | ||||
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | ||||
3 | 7340405A | Hệ thống thông tin quản lý – chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
4 | 7380101 | Luật (chuyên ngành Luật và chính sách hàng hải) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | ||||
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | ||||
5 | 7460108A | Khoa học dữ liệu – chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
6 | 7480102A | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Kỹ thuật thiết kế vi mạch và AI) – chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
7 | 748020101A | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin) – chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
8 | 748020101E | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin)– chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
9 | 748020104A | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và AI) – chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
10 | 748020105A | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Smart logistics) – chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
11 | 748020106A | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ ô tô số) – chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
12 | 7510104A | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistics và hạ tầng giao thông) – chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
13 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí – chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
14 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô – chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
15 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa – chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
16 | 7510605A | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng – chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
17 | 7510605E | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng – chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
18 | 7520103A | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Quản lý và khai thác Máy xếp dỡ – Xây dựng; Cơ khí tự động) – chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
19 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
20 | 7520130A | Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ô tô; Cơ điện tử ô tô) – chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp; Hệ thống điện giao thông; Năng lượng tái tạo) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
22 | 7520207A | Kỹ thuật điện tử – viễn thông – chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
23 | 7520216A | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa – chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
24 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Kỹ thuật môi trường; Quản lý an toàn và môi trường) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; B00 | ||||
25 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ thuật kết cấu công trình; Thiết kế nội thất) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
26 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành Xây dựng và quản lý cảng – công trình giao thông thủy) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
27 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường; Xây dựng đường bộ; Xây dựng công trình giao thông đô thị; Xây dựng đường sắt-metro) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
28 | 758030101A | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) – chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
29 | 758030103A | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) – chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
30 | 7580302A | Quản lý xây dựng – chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
31 | 784010101A | Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) – chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
32 | 784010102A | Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) – chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
33 | 784010401A | Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) – chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
34 | 784010402A | Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) – chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
35 | 7840106 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển; Cơ điện tử) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
36 | 784010604A | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) – chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
37 | 784010606 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
38 | 784010607 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
39 | 784010609A | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) – chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
2. Luật (chuyên ngành Luật và chính sách hàng hải)
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
3. Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp)
• Mã ngành: 7520122
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
4. Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp; Hệ thống điện giao thông; Năng lượng tái tạo)
• Mã ngành: 7520201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
5. Kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Kỹ thuật môi trường; Quản lý an toàn và môi trường)
• Mã ngành: 7520320
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
6. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ thuật kết cấu công trình; Thiết kế nội thất)
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
7. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành Xây dựng và quản lý cảng – công trình giao thông thủy)
• Mã ngành: 7580202
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
8. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường; Xây dựng đường bộ; Xây dựng công trình giao thông đô thị; Xây dựng đường sắt-metro)
• Mã ngành: 7580205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
9. Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển; Cơ điện tử)
• Mã ngành: 7840106
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
10. Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển)
• Mã ngành: 784010606
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
11. Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật)
• Mã ngành: 784010607
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
12. Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng anh thương mại, logistics và vận tải quốc tế) – chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh
• Mã ngành: 7220201E
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
13. Hệ thống thông tin quản lý – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7340405A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
14. Khoa học dữ liệu – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7460108A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
15. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Kỹ thuật thiết kế vi mạch và AI) – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7480102A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
16. Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin) – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 748020101A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
17. Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin)– chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh
• Mã ngành: 748020101E
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
18. Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và AI) – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 748020104A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
19. Công nghệ thông tin (chuyên ngành Smart logistics) – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 748020105A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
20. Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ ô tô số) – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 748020106A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
21. Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistics và hạ tầng giao thông) – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7510104A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
22. Công nghệ kỹ thuật cơ khí – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7510201A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
23. Công nghệ kỹ thuật ô tô – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7510205A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
24. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7510303A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
25. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7510605A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
26. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng – chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh
• Mã ngành: 7510605E
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
27. Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Quản lý và khai thác Máy xếp dỡ – Xây dựng; Cơ khí tự động) – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7520103A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
28. Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ô tô; Cơ điện tử ô tô) – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7520130A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
29. Kỹ thuật điện tử – viễn thông – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7520207A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
30. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7520216A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
31. Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 758030101A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
32. Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 758030103A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
33. Quản lý xây dựng – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7580302A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
34. Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 784010101A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
35. Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 784010102A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
36. Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 784010401A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
37. Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 784010402A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
38. Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 784010604A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
39. Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) – chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 784010609A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07