STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 80 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 80 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 40 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 40 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | |
6 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | 80 | ĐT THPT | |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 40 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT | |
8 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 40 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | |
9 | 7210403 | Thiết kế đồ hoạ | 100 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 180 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 450 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT | |
12 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 30 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT | |
13 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 140 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT | |
14 | 7229030 | Văn học (CN Văn báo chí truyền thông) | 50 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT | |
15 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 80 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 200 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT | |
17 | 7340301 | Kế toán | 150 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | |
18 | 7480101 | Khoa học máy tính | 50 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT | |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 240 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT | |
20 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 30 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT | |
21 | 7810101 | Du lịch (Quản trị Du lịch và Dịch vụ hàng không) | 100 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT | |
22 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 350 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT | |
23 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 190 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT | |
24 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 170 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT | |
25 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 70 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT |
1. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp:
2. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT
• Tổ hợp:
3. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp:
4. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp:
5. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp:
6. Sư phạm Âm nhạc
• Mã ngành: 7140221
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
7. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT
• Tổ hợp:
8. Sư phạm Khoa học tự nhiên
• Mã ngành: 7140247
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp:
9. Thiết kế đồ hoạ
• Mã ngành: 7210403
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT
• Tổ hợp:
10. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT
• Tổ hợp:
11. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 450
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT
• Tổ hợp:
12. Ngôn ngữ Nhật
• Mã ngành: 7220209
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT
• Tổ hợp:
13. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: 7220210
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT
• Tổ hợp:
14. Văn học (CN Văn báo chí truyền thông)
• Mã ngành: 7229030
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT
• Tổ hợp:
15. Quản lý văn hóa
• Mã ngành: 7229042
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT
• Tổ hợp:
16. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT
• Tổ hợp:
17. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp:
18. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT
• Tổ hợp:
19. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT
• Tổ hợp:
20. Nuôi trồng thủy sản
• Mã ngành: 7620301
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT
• Tổ hợp:
21. Du lịch (Quản trị Du lịch và Dịch vụ hàng không)
• Mã ngành: 7810101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT
• Tổ hợp:
22. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 350
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT
• Tổ hợp:
23. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Chỉ tiêu: 190
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT
• Tổ hợp:
24. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
• Mã ngành: 7810202
• Chỉ tiêu: 170
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT
• Tổ hợp:
25. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNCCQT
• Tổ hợp: