Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Hạ Long 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Hạ Long
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Hạ Long
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Hạ Long
  • Mã trường: HLU
  • Tên tiếng Anh: Ha Long University
  • Tên viết tắt: UHL 
  • Địa chỉ: 258, Bạch Đằng, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
  • Website: https://uhl.edu.vn/

Mã trường: HLU

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Trình độ Đại học
17140201Giáo dục Mầm non80Kết HợpĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77
27140202Giáo dục Tiểu học120Kết HợpĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạB03; C01; C02; C03; C04; D01; D04; X01
37140209Sư phạm Toán học80Kết HợpĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; B00; A01; A04; D07; D01; C01; C02
47140210Sư phạm Tin học40Kết HợpĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06
57140217Sư phạm Ngữ văn40Kết HợpĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạC00; C04; D01; D14; D15; X70; X74; X78
67140221Sư phạm Âm nhạc30Kết HợpĐGTD BK
ĐT THPTHọc Bạ(Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu)
77140231Sư phạm Tiếng Anh40Kết HợpĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạD01; D10; D09; D15; D14
87140247Sư phạm Khoa học tự nhiên40Kết HợpĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; B00; A02; A01; D07; C01; C02
97210403Thiết kế đồ họa100Kết HợpĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C03; C04; D01; X01; X02
107220201Ngôn ngữ Anh180Kết HợpĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D15; X78; D10; D45; X25; D14
117220204Ngôn ngữ Trung Quốc450Kết HợpĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D04; D15; D45; X78; X90; D14
127220209Ngôn ngữ Nhật30Kết HợpĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D06; D15; X78; X25; D10; D14
137220210Ngôn ngữ Hàn Quốc140Kết HợpĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạAH1; A01; D01; DD2; D15; X78; Y03; D14
147229030Văn học50Kết HợpĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạC00; C04; D01; D14; D15; X70; X74; X78
157229042Quản lý văn hóa80Kết HợpĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; D01; D14; D15; D65; X70
167340101Quản trị kinh doanh200Kết HợpĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D10; X21; X01; C01; C04; D01
177340301Kế toán150Kết HợpĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D10; X21; X01; C01; C04; D01
187480101Khoa học máy tính50Kết HợpĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06
197480201Công nghệ thông tin240Kết HợpĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06
207620301Nuôi trồng thủy sản30Kết HợpĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; B00; B02; C02; C04; D01; D10; X01
217810101Du lịch (Du lịch và dịch vụ hàng không).100Kết HợpĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạD01; D14; D15; C00; C04; X78; A01; D07
227810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành340Kết HợpĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D10; D04; C00; D14; D45
237810201Quản trị khách sạn190Kết HợpĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D10; C04; X01; C03; D11
247810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống170Kết HợpĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạC04; C03; D01; C00; X74; X01; X78; D15
257850101Quản lý tài nguyên và môi trường70Kết HợpĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; B00; B02; D01; D10; X01; X21; X25
2. Trình độ cao đẳng
2651140201Giáo dục Mầm non40Kết HợpĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77
276210225Thanh nhạc5Kết HợpĐGTD BK
ĐT THPTHọc Bạ(Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu)

1. Trình độ Đại học

1. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77

2. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; D04; X01

3. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; A01; A04; D07; D01; C01; C02

4. Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06

5. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74; X78

6. Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: (Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu)

7. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D10; D09; D15; D14

8. Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; A02; A01; D07; C01; C02

9. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X01; X02

10. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D15; X78; D10; D45; X25; D14

11. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 450

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D04; D15; D45; X78; X90; D14

12. Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D06; D15; X78; X25; D10; D14

13. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: AH1; A01; D01; DD2; D15; X78; Y03; D14

14. Văn học

Mã ngành: 7229030

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74; X78

15. Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; D65; X70

16. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D10; X21; X01; C01; C04; D01

17. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D10; X21; X01; C01; C04; D01

18. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06

19. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06

20. Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B02; C02; C04; D01; D10; X01

21. Du lịch (Du lịch và dịch vụ hàng không).

Mã ngành: 7810101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; D15; C00; C04; X78; A01; D07

22. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 340

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D04; C00; D14; D45

23. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Chỉ tiêu: 190

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; C04; X01; C03; D11

24. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Chỉ tiêu: 170

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C04; C03; D01; C00; X74; X01; X78; D15

25. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B02; D01; D10; X01; X21; X25

2. Trình độ cao đẳng

1. Thanh nhạc

Mã ngành: 6210225

Chỉ tiêu: 5

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: (Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu)

2. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 51140201

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77