TT
|
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH (D01)
|
300
|
|
Ngôn ngữ Nga
|
7220202
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG NGA (D02) hoặc TIẾNG ANH (D01)
|
125
|
|
Ngôn ngữ Pháp
|
7220203
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG PHÁP (D03) hoặc TIẾNG ANH (D01)
|
100
|
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG TRUNG (D04) hoặc TIẾNG ANH (D01)
|
225
|
|
Ngôn ngữ Trung Quốc CLC
|
7220204 CLC
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG TRUNG (D04) hoặc TIẾNG ANH (D01)
|
75
|
|
Ngôn ngữ Đức
|
7220205
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ĐỨC (D05) hoặc TIẾNG ANH (D01)
|
125
|
|
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
|
7220206
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH (D01)
|
75
|
|
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha
|
7220207
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH (D01)
|
50
|
|
Ngôn ngữ Italia
|
7220208
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH (D01)
|
75
|
|
Ngôn ngữ Italia CLC
|
7220208 CLC
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH (D01)
|
50
|
|
Ngôn ngữ Nhật
|
7220209
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG NHẬT (D06) hoặc TIẾNG ANH (D01)
|
175
|
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
7220210
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH (D01)
|
100
|
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC
|
7220210 CLC
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH (D01)
|
75
|
|
Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)
|
7310601
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH (D01)
|
125
|
|
Nghiên cứu phát triển (dạy bằng tiếng Anh)
|
7310111
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH (D01)
|
50
|
|
Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh)
|
7320104
|
Toán, Ngữ Văn, tiếng Anh (D01)
|
75
|
|
Truyền thông doanh nghiệp
(dạy bằng tiếng Pháp)
|
7320109
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG PHÁP (D03) hoặc TIẾNG ANH (D01)
|
50
|
|
Quản trị kinh doanh
(dạy bằng tiếng Anh)
|
7340101
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH (D01)
|
100
|
|
Marketing (dạy bằng tiếng Anh)
|
7340115
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH (D01)
|
50
|
|
Tài chính - Ngân hàng
(dạy bằng tiếng Anh)
|
7340201
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH (D01)
|
100
|
|
Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)
|
7340301
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH (D01)
|
100
|
|
Công nghệ thông tin
(dạy bằng tiếng Anh)
|
7480201
|
Toán, Ngữ Văn, tiếng Anh (D01)
Toán, Vật lý, tiếng Anh (A01)
|
200
|
|
Công nghệ thông tin CLC
(dạy bằng tiếng Anh)
|
7480201 CLC
|
Toán, Ngữ Văn, tiếng Anh (D01)
Toán, Vật lý, tiếng Anh (A01)
|
50
|
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)
|
7810103
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH (D01)
|
100
|
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) CLC
|
7810103 CLC
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH (D01)
|
50
|
Tổng
|
2600
|
|
Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam
|
7220101
|
Xét tuyển theo quy chế của Bộ GD&ĐT đối với người nước ngoài học tập tại Việt Nam.
|
300
|
Các chương trình đào tạo chính quy liên kết với nước ngoài
(hình thức xét tuyển: Học bạ và trình độ tiếng Anh)
|
|
Quản trị kinh doanh, chuyên ngành kép Marketing và Tài chính
|
Đại học La Trobe (Úc) cấp bằng
|
100
|
|
Quản trị Du lịch và Lữ hành
|
Đại học IMC Krems (Áo) cấp bằng
|
60
|
|
Kế toán Ứng dụng
|
Đại học Oxford Brookes (Vương quốc Anh) cấp bằng
|
50
|
|
Cử nhân Kinh doanh
|
ĐH Waikato (New Zealand) cấp bằng
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|