Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Hà Nội 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Hà Nội
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Hà Nội
Preview
  • Tên trường: Đại học Hà Nội
  • Tên viết tắt: HANU
  • Tên tiếng Anh: Hanoi University
  • Địa chỉ: Km9, đường Nguyễn Trãi, Q.Thanh Xuân, Hà Nội
  • Website: https://www.hanu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/daihochanoi/

Mã trường: NHF

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Chương trình tiêu chuẩn
17220201Ngôn ngữ Anh300ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01
27220202Ngôn ngữ Nga150ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01; D02; D03
37220203Ngôn ngữ Pháp135ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01; D03
47220204Ngôn ngữ Trung Quốc230ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01; D04
57220205Ngôn ngữ Đức140ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01; D05
67220206Ngôn ngữ Tây Ban Nha100ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01
77220207Ngôn ngữ Bồ Đào Nha75ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01; D04
87220208Ngôn ngữ Italia75ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01
97220209Ngôn ngữ Nhật200ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01; D06
107220210Ngôn ngữ Hàn Quốc100ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01; D04; DD2
117310111Nghiên cứu phát triển60ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01
127310601Quốc tế học125ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01
137320104Truyền thông đa phương tiện90ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01
147320109Truyền thông doanh nghiệp75ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01; D03
157340101Quản trị kinh doanh100ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01
167340115Marketing75ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01
177340201Tài chính - Ngân hàng100ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01
187340205Công nghệ tài chính75ĐT THPTKết HợpƯu TiênA01; D01
197340301Kế toán100ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01
207480201Công nghệ thông tin180ĐT THPTKết HợpƯu TiênA01; D01; TH01 (Toán, Tin, Anh)
217810103Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành75ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01
2. Chương trình tiên tiến
227220201 TTNgôn ngữ Anh- CTTT75ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01
237220204 TTNgôn ngữ Trung Quốc - CTTT100ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01; D04
247220208 TTNgôn ngữ Italia - CTTT75ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01
257220210 TTNgôn ngữ Hàn Quốc - CTTT100ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01; D04; DD2
267480201 TTCông nghệ thông tin - CTTT120ĐT THPTKết HợpƯu TiênA01; D01; TH01 (Toán, Tin, Anh)
277810103 TTQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành - CTTT75ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01

1. Chương trình tiêu chuẩn

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01

2. Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D02; D03

3. Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Chỉ tiêu: 135

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D03

4. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 230

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D04

5. Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D05

6. Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01

7. Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

Mã ngành: 7220207

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D04

8. Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01

9. Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D06

10. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D04; DD2

11. Nghiên cứu phát triển

Mã ngành: 7310111

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01

12. Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Chỉ tiêu: 125

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01

13. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01

14. Truyền thông doanh nghiệp

Mã ngành: 7320109

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D03

15. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01

16. Marketing

Mã ngành: 7340115

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01

17. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01

18. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; D01

19. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01

20. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; D01; TH01 (Toán, Tin, Anh)

21. Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01

2. Chương trình tiên tiến

1. Ngôn ngữ Anh- CTTT

Mã ngành: 7220201 TT

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01

2. Ngôn ngữ Trung Quốc - CTTT

Mã ngành: 7220204 TT

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D04

3. Ngôn ngữ Italia - CTTT

Mã ngành: 7220208 TT

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01

4. Ngôn ngữ Hàn Quốc - CTTT

Mã ngành: 7220210 TT

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D04; DD2

5. Công nghệ thông tin - CTTT

Mã ngành: 7480201 TT

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; D01; TH01 (Toán, Tin, Anh)

6. Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành - CTTT

Mã ngành: 7810103 TT

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01