STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (CĐ) | 180 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14 | ||||
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non (trình độ đại học) | 135 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14 | ||||
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 225 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01 | ||||
4 | 7140205 | Sư phạm Giáo dục Chính trị | 45 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C02; C03; C04; C19; C20; D01 | ||||
5 | 7140206 | Giáo dục thể chất | 45 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | T00; T01; T02; T03 | ||||
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 135 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07 | ||||
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 45 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A12; B00; C01; C02; D01 | ||||
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 45 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A10; C01; D11 | ||||
9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 45 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07; D12 | ||||
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 45 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B01; B02; B03; D08 | ||||
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | 135 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C09; C14; C19; C20; D01 | ||||
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | 45 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A07; A08; C00; C03; C19; D09 | ||||
13 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | 45 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A09; C00; C04; C20; D10; D15 | ||||
14 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 90 | Kết HợpƯu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; D01; D11; D12; D14; D07; D15 | ||||
15 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | 45 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A12; D01; B00; C01; D07 | ||||
16 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 45 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07 | ||||
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 120 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D09; D10; D14; D15; D66; D84 | ||||
18 | 7229030 | Văn học | 45 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C09; C14; C19; C20; D01 | ||||
19 | 7310101 | Kinh tế | 40 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01 | ||||
20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 90 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01 | ||||
21 | 7340115 | Marketing | 40 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01 | ||||
22 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 40 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01 | ||||
23 | 7340301 | Kế toán | 160 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01 | ||||
24 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 40 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01 | ||||
25 | 7460101 | Toán học | 45 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07 | ||||
26 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 80 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D01 | ||||
27 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 35 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A13; C01; C02; C04; D01 | ||||
28 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 35 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D01 | ||||
29 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 80 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01 | ||||
30 | 7760103 | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | 35 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; C00; C03; C14; D01 | ||||
31 | 7810103 | Quản trị dịch vụ di lịch và lữ hành | 35 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; D66 |
1. Giáo dục Mầm non (trình độ đại học)
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 135
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14
2. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 225
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01
3. Sư phạm Giáo dục Chính trị
• Mã ngành: 7140205
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; C02; C03; C04; C19; C20; D01
4. Giáo dục thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: T00; T01; T02; T03
5. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 135
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07
6. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A12; B00; C01; C02; D01
7. Sư phạm Vật lý
• Mã ngành: 7140211
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; C01; D11
8. Sư phạm Hóa học
• Mã ngành: 7140212
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; D12
9. Sư phạm Sinh học
• Mã ngành: 7140213
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; B00; B01; B02; B03; D08
10. Sư phạm Ngữ Văn
• Mã ngành: 7140217
• Chỉ tiêu: 135
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C09; C14; C19; C20; D01
11. Sư phạm Lịch Sử
• Mã ngành: 7140218
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A07; A08; C00; C03; C19; D09
12. Sư phạm Địa lí
• Mã ngành: 7140219
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A09; C00; C04; C20; D10; D15
13. Sư phạm tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A01; D01; D11; D12; D14; D07; D15
14. Sư phạm Công nghệ
• Mã ngành: 7140246
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A12; D01; B00; C01; D07
15. Sư phạm Khoa học tự nhiên
• Mã ngành: 7140247
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07
16. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15; D66; D84
17. Văn học
• Mã ngành: 7229030
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C09; C14; C19; C20; D01
18. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01
19. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01
20. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01
21. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01
22. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01
23. Quản trị văn phòng
• Mã ngành: 7340406
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01
24. Toán học
• Mã ngành: 7460101
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07
25. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D01
26. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A13; C01; C02; C04; D01
27. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
• Mã ngành: 7510302
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D01
28. Kỹ thuật điện
• Mã ngành: 7520201
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01
29. Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
• Mã ngành: 7760103
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B08; C00; C03; C14; D01
30. Quản trị dịch vụ di lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; D66
31. Giáo dục Mầm non (CĐ)
• Mã ngành: 51140201
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14