Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Hải Phòng 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Hải Phòng
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Hải Phòng
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Hải Phòng
  • Mã trường: THP
  • Tên tiếng Anh: Haiphong University
  • Tên viết tắt: HPUni
  • Địa chỉ: Số 171 Phan Đăng Lưu, Kiến An, Hải Phòng
  • Website: dhhp.edu.vn

Mã trường: THP

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140201Giáo dục Mầm non88ĐT THPTM00; M01; M03; M04
27140202Giáo dục Tiểu học131ĐT THPTA00; C01; C02; D01
37140206Giáo dục Thể chất49ĐT THPTHọc BạT00; T01
47140209Sư phạm Toán học152ĐT THPTA00; A01; C01; D01
57140217Sư phạm Ngữ văn148ĐT THPTC00; D01; D14; D15
67140231Sư phạm Tiếng Anh123ĐT THPTA01; D01; D06; D15
77220201Ngôn ngữ Anh150ĐT THPTA01; D01; D06; D15
87220204Ngôn ngữ Trung Quốc130ĐT THPTD01; D03; D04; D06
97310101Kinh tế255ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
107310630Việt Nam học119ĐT THPTHọc BạC00; D01; D06; D15
117340101Quản trị kinh doanh302ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
127340122Thương mại điện tử121ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
137340201Tài chính - Ngân hàng126ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
147340301Kế toán297ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
157380101Luật0ĐT THPTHọc BạA00; C00; C03; D01
167480201Công nghệ thông tin242ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
177510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng129ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
187510202Công nghệ chế tạo máy70ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
197510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử120ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
207510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử101ĐT THPTHọc BạA00; A01; A16; C01
217510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa150ĐT THPTHọc BạA00; A01; A16; C01
227580101Kiến trúc100ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; V01
237760101Công tác xã hội100ĐT THPTHọc BạC00; D01; D14; D15
247810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành134ĐT THPTHọc BạC00; D01; D06; D15

1. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Chỉ tiêu: 88

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: M00; M01; M03; M04

2. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 131

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

3. Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Chỉ tiêu: 49

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: T00; T01

4. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Chỉ tiêu: 152

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

5. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Chỉ tiêu: 148

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

6. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Chỉ tiêu: 123

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A01; D01; D06; D15

7. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A01; D01; D06; D15

8. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D03; D04; D06

9. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Chỉ tiêu: 255

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

10. Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Chỉ tiêu: 119

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; D06; D15

11. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 302

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

12. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Chỉ tiêu: 121

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

13. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 126

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

14. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 297

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

15. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; C03; D01

16. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 242

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

17. Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Chỉ tiêu: 129

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

18. Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

19. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

20. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Chỉ tiêu: 101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A16; C01

21. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A16; C01

22. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; V01

23. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

24. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 134

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; D06; D15