STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 88 | ĐT THPT | M00; M01; M03; M04 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 131 | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01 |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 49 | ĐT THPTHọc Bạ | T00; T01 |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 152 | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 148 | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 |
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 123 | ĐT THPT | A01; D01; D06; D15 |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 150 | ĐT THPT | A01; D01; D06; D15 |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 130 | ĐT THPT | D01; D03; D04; D06 |
9 | 7310101 | Kinh tế | 255 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
10 | 7310630 | Việt Nam học | 119 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D06; D15 |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 302 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
12 | 7340122 | Thương mại điện tử | 121 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
13 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 126 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
14 | 7340301 | Kế toán | 297 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
15 | 7380101 | Luật | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C03; D01 |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 242 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
17 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 129 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
18 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
19 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 120 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
20 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 101 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A16; C01 |
21 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 150 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A16; C01 |
22 | 7580101 | Kiến trúc | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; V01 |
23 | 7760101 | Công tác xã hội | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15 |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 134 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D06; D15 |
1. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 88
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: M00; M01; M03; M04
2. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 131
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
3. Giáo dục Thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Chỉ tiêu: 49
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: T00; T01
4. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 152
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
5. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Chỉ tiêu: 148
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
6. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Chỉ tiêu: 123
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A01; D01; D06; D15
7. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A01; D01; D06; D15
8. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D03; D04; D06
9. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 255
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
10. Việt Nam học
• Mã ngành: 7310630
• Chỉ tiêu: 119
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D06; D15
11. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 302
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
12. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 121
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
13. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 126
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
14. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 297
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
15. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; C03; D01
16. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 242
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
17. Công nghệ kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7510103
• Chỉ tiêu: 129
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
18. Công nghệ chế tạo máy
• Mã ngành: 7510202
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
19. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
20. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A16; C01
21. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7510303
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A16; C01
22. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; V01
23. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
24. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 134
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D06; D15