| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140201_01 | Giáo dục Mầm non | 0 | ĐT THPT | M00; M01; M03; M04 |
| 2 | 7140202_01 | Giáo dục Tiểu học | 0 | ĐT THPT | A01; C01; C02; C03; C04; D01 |
| 3 | 7140206_01 | Giáo dục Thể chất | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | T00; T01; T02; T05 |
| 4 | 7140209_01 | Sư phạm Toán học | 0 | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D07 |
| 5 | 7140217_01 | Sư phạm Ngữ văn | 0 | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 |
| 6 | 7140231_01 | Sư phạm Tiếng Anh | 0 | ĐT THPT | D01; D06; D09; D10; D14; D15 |
| 7 | 7220201_01 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐT THPT | D01; D09; D10; D14; D15 |
| 8 | 7220204_01 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐT THPT | D01; D04; D09; D14; D15; D45 |
| 9 | 7310101_02 | Kinh tế ngoại thương | 0 | ĐGNL HCMKết Hợp | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 10 | 7310101_03 | Quản lý kinh tế | 0 | ĐGNL HCMKết Hợp | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 11 | 7310101_04 | Logistics và vận tải đa phương thức | 0 | ĐGNL HCMKết Hợp | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 12 | 7310101_20 | Logistics và vận tải đa phương thức (CLC) | 0 | ĐGNL HCMKết Hợp | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 13 | 7340101_01 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCMKết Hợp | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 14 | 7340101_02 | Quản trị tài chính kế toán | 0 | ĐGNL HCMKết Hợp | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 15 | 7340101_20 | Kinh doanh số và đổi mới sáng tạo (CLC) | 0 | ĐGNL HCMKết Hợp | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 16 | 7340115_01 | Marketing số | 0 | ĐGNL HCMKết Hợp | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 17 | 7340122_01 | Thương mại điện tử | 0 | ĐGNL HCMKết Hợp | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 18 | 7340201_02 | Tài chính doanh nghiệp | 0 | ĐGNL HCMKết Hợp | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 19 | 7340301_02 | Kế toán doanh nghiệp | 0 | ĐGNL HCMKết Hợp | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 20 | 7340301_03 | Kế toán - Kiểm toán | 0 | ĐGNL HCMKết Hợp | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 21 | 7340301_20 | Kế toán doanh nghiệp theo định hướng ACCA (CLC) | 0 | ĐGNL HCMKết Hợp | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 22 | 7380101_01 | Luật | 0 | ĐGNL HCMKết Hợp | |
| ĐGNL SPHN | A00; C00; C03; C04; D01 | ||||
| Học Bạ | A00; C00; C03; C04; D01; D07 | ||||
| ĐT THPT | A00; C00; C03; C04; D01; X01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 23 | 7480201_01 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCMKết Hợp | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 24 | 7480201_02 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | 0 | ĐGNL HCMKết Hợp | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 25 | 7480201_20 | Thiết kế game và Multimedia (CLC) | 0 | ĐGNL HCMKết Hợp | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 26 | 7510103_02 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 0 | ĐGNL HCMKết Hợp | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 27 | 7510202_01 | Công nghệ chế tạo máy | 0 | ĐGNL HCMKết Hợp | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 28 | 7510203_01 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 0 | ĐGNL HCMKết Hợp | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 29 | 7510301_02 | Điện công nghiệp và dân dụng | 0 | ĐGNL HCMKết Hợp | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 30 | 7510301_20 | Công nghệ điện tử, vi mạch và bán dẫn (CLC) | 0 | ĐGNL HCMKết Hợp | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 31 | 7510303_02 | Điện tự động công nghiệp | 0 | ĐGNL HCMKết Hợp | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 32 | 7580101_01 | Kiến trúc | 0 | ĐGNL HCMKết Hợp | |
| ĐGNL SPHN | A00; A01; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; V01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 33 | 7760101_01 | Công tác xã hội | 0 | ĐGNL HCMKết Hợp | |
| ĐGNL SPHN | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 34 | 7810103_01 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐGNL HCMKết Hợp | |
| ĐGNL SPHN | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 35 | 7810103_02 | Quản trị lữ hành, khách sạn | 0 | ĐGNL HCMKết Hợp | |
| ĐGNL SPHN | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 36 | 7810103_03 | Hướng dẫn du lịch | 0 | ĐGNL HCMKết Hợp | |
| ĐGNL SPHN | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 |
1. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201_01
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: M00; M01; M03; M04
2. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202_01
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A01; C01; C02; C03; C04; D01
3. Giáo dục Thể chất
• Mã ngành: 7140206_01
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: T00; T01; T02; T05
4. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209_01
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D07
5. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217_01
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
6. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231_01
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D06; D09; D10; D14; D15
7. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201_01
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15
8. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204_01
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D04; D09; D14; D15; D45
9. Kinh tế ngoại thương
• Mã ngành: 7310101_02
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; K00; Q00
10. Quản lý kinh tế
• Mã ngành: 7310101_03
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; K00; Q00
11. Logistics và vận tải đa phương thức
• Mã ngành: 7310101_04
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; K00; Q00
12. Logistics và vận tải đa phương thức (CLC)
• Mã ngành: 7310101_20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; K00; Q00
13. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101_01
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; K00; Q00
14. Quản trị tài chính kế toán
• Mã ngành: 7340101_02
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; K00; Q00
15. Kinh doanh số và đổi mới sáng tạo (CLC)
• Mã ngành: 7340101_20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; K00; Q00
16. Marketing số
• Mã ngành: 7340115_01
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; K00; Q00
17. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122_01
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; K00; Q00
18. Tài chính doanh nghiệp
• Mã ngành: 7340201_02
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; K00; Q00
19. Kế toán doanh nghiệp
• Mã ngành: 7340301_02
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; K00; Q00
20. Kế toán - Kiểm toán
• Mã ngành: 7340301_03
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; K00; Q00
21. Kế toán doanh nghiệp theo định hướng ACCA (CLC)
• Mã ngành: 7340301_20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; K00; Q00
22. Luật
• Mã ngành: 7380101_01
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐGNL SPHNHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; D01; D07; X01; K00; Q00
23. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201_01
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; K00; Q00
24. Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7480201_02
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; K00; Q00
25. Thiết kế game và Multimedia (CLC)
• Mã ngành: 7480201_20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; K00; Q00
26. Xây dựng dân dụng và công nghiệp
• Mã ngành: 7510103_02
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; K00; Q00
27. Công nghệ chế tạo máy
• Mã ngành: 7510202_01
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; K00; Q00
28. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7510203_01
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; K00; Q00
29. Điện công nghiệp và dân dụng
• Mã ngành: 7510301_02
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; K00; Q00
30. Công nghệ điện tử, vi mạch và bán dẫn (CLC)
• Mã ngành: 7510301_20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; K00; Q00
31. Điện tự động công nghiệp
• Mã ngành: 7510303_02
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; K00; Q00
32. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101_01
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; V01; K00; Q00
33. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101_01
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; K00; Q00
34. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103_01
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; K00; Q00
35. Quản trị lữ hành, khách sạn
• Mã ngành: 7810103_02
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; K00; Q00
36. Hướng dẫn du lịch
• Mã ngành: 7810103_03
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; K00; Q00



