STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | 120 | Kết HợpƯu TiênCCQTĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | A404 | Quản lý kinh doanh thương mại điện tử | 60 | Kết HợpƯu TiênCCQTĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | A408 | Kinh tế Hàng hải | 120 | Kết HợpƯu TiênCCQTĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | A409 | Kinh doanh quốc tế và logistics | 135 | Kết HợpƯu TiênCCQTĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | D101 | Điều khiển tàu biển | 200 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | D102 | Khai thác máy tàu biển | 160 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | D103 | Điện tự động giao thông vận tải | 110 | Ưu TiênĐGNL HCMKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | D104 | Điện tử viễn thông | 110 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | D105 | Điện tự động công nghiệp | 120 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | D106 | Máy tàu thủy | 60 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | D107 | Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi | 60 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | D108 | Đóng tàu và công trình ngoài khơi | 45 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | D109 | Máy và tự động hóa xếp dỡ | 60 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | D110 | Xây dựng công trình thủy | 60 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | 90 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | D112 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 90 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | D113 | Công trình giao thông và cơ sở hạ tầng | 60 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
18 | D114 | Công nghệ thông tin | 110 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | D115 | Kỹ thuật môi trường | 120 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | D116 | Kỹ thuật cơ khí | 120 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | D117 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 120 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
22 | D118 | Công nghệ phần mềm | 60 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
23 | D119 | Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính | 60 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
24 | D120 | Luật hàng hải | 100 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
25 | D121 | Tự động hóa hệ thống điện | 120 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
26 | D122 | Kỹ thuật ô tô | 110 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
27 | D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | 60 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
28 | D124 | Tiếng Anh thương mại | 135 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
29 | D125 | Ngôn ngữ Anh | 135 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
30 | D126 | Kỹ thuật công nghệ hóa học | 60 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
31 | D127 | Kiến trúc và nội thất | 30 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
32 | D128 | Máy và tự động công nghiệp | 120 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
33 | D129 | Quản lý hàng hải | 110 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
34 | D130 | Quản lý công trình xây dựng | 90 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
35 | D131 | Quản lý kỹ thuật công nghiệp | 105 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
36 | D132 | Luật kinh doanh | 90 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
37 | D401 | Kinh tế vận tải biển | 150 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; C01; C03; C04; D01; D09 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
38 | D402 | Kinh tế ngoại thương | 150 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; C01; C03; C04; D01; D09 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
39 | D403 | Quản trị kinh doanh | 100 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; C01; C03; C04; D01; D09 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
40 | D404 | Quản trị tài chính kế toán | 150 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; C01; C03; C04; D01; D09 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
41 | D407 | Logistics và chuỗi cung ứng | 200 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; C01; C03; C04; D01; D09 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
42 | D410 | Kinh tế vận tải thủy | 110 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; C01; C03; C04; D01; D09 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
43 | D411 | Quản trị tài chính ngân hàng | 60 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; C01; C03; C04; D01; D09 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
44 | D412 | Truyền thông Marketing | 45 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; C01; C03; C04; D01; D09 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
45 | H105 | Điện tự động công nghiệp (NC) | 110 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
46 | H114 | Công nghệ thông tin (NC) | 110 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
47 | H401 | Kinh tế vận tải biển (NC) | 120 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
48 | H402 | Kinh tế ngoại thương (NC) | 120 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
49 | S101 | Điều khiển tàu biển (Chọn) | 30 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
50 | S102 | Khai thác máy tàu biển (Chọn) | 30 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Quản lý kinh doanh và Marketing
• Mã ngành: A403
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15; K00; Q00
2. Quản lý kinh doanh thương mại điện tử
• Mã ngành: A404
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15; K00; Q00
3. Kinh tế Hàng hải
• Mã ngành: A408
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15; K00; Q00
4. Kinh doanh quốc tế và logistics
• Mã ngành: A409
• Chỉ tiêu: 135
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15; K00; Q00
5. Điều khiển tàu biển
• Mã ngành: D101
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
6. Khai thác máy tàu biển
• Mã ngành: D102
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
7. Điện tự động giao thông vận tải
• Mã ngành: D103
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
8. Điện tử viễn thông
• Mã ngành: D104
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
9. Điện tự động công nghiệp
• Mã ngành: D105
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
10. Máy tàu thủy
• Mã ngành: D106
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
11. Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi
• Mã ngành: D107
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
12. Đóng tàu và công trình ngoài khơi
• Mã ngành: D108
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
13. Máy và tự động hóa xếp dỡ
• Mã ngành: D109
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
14. Xây dựng công trình thủy
• Mã ngành: D110
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
15. Kỹ thuật an toàn hàng hải
• Mã ngành: D111
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
16. Xây dựng dân dụng và công nghiệp
• Mã ngành: D112
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
17. Công trình giao thông và cơ sở hạ tầng
• Mã ngành: D113
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
18. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: D114
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
19. Kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: D115
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
20. Kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: D116
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
21. Kỹ thuật Cơ điện tử
• Mã ngành: D117
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
22. Công nghệ phần mềm
• Mã ngành: D118
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
23. Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính
• Mã ngành: D119
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
24. Luật hàng hải
• Mã ngành: D120
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; K00; Q00
25. Tự động hóa hệ thống điện
• Mã ngành: D121
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
26. Kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: D122
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
27. Kỹ thuật nhiệt lạnh
• Mã ngành: D123
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
28. Tiếng Anh thương mại
• Mã ngành: D124
• Chỉ tiêu: 135
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15; K00; Q00
29. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: D125
• Chỉ tiêu: 135
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15; K00; Q00
30. Kỹ thuật công nghệ hóa học
• Mã ngành: D126
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
31. Kiến trúc và nội thất
• Mã ngành: D127
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
32. Máy và tự động công nghiệp
• Mã ngành: D128
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
33. Quản lý hàng hải
• Mã ngành: D129
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
34. Quản lý công trình xây dựng
• Mã ngành: D130
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
35. Quản lý kỹ thuật công nghiệp
• Mã ngành: D131
• Chỉ tiêu: 105
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
36. Luật kinh doanh
• Mã ngành: D132
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; K00; Q00
37. Kinh tế vận tải biển
• Mã ngành: D401
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; D01; D09; K00; Q00
38. Kinh tế ngoại thương
• Mã ngành: D402
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; D01; D09; K00; Q00
39. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: D403
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; D01; D09; K00; Q00
40. Quản trị tài chính kế toán
• Mã ngành: D404
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; D01; D09; K00; Q00
41. Logistics và chuỗi cung ứng
• Mã ngành: D407
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; D01; D09; K00; Q00
42. Kinh tế vận tải thủy
• Mã ngành: D410
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; D01; D09; K00; Q00
43. Quản trị tài chính ngân hàng
• Mã ngành: D411
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; D01; D09; K00; Q00
44. Truyền thông Marketing
• Mã ngành: D412
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; D01; D09; K00; Q00
45. Điện tự động công nghiệp (NC)
• Mã ngành: H105
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
46. Công nghệ thông tin (NC)
• Mã ngành: H114
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
47. Kinh tế vận tải biển (NC)
• Mã ngành: H401
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
48. Kinh tế ngoại thương (NC)
• Mã ngành: H402
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
49. Điều khiển tàu biển (Chọn)
• Mã ngành: S101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00
50. Khai thác máy tàu biển (Chọn)
• Mã ngành: S102
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00