Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam
Preview
  • Tên trường: Số 484 Lạch Tray, Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
  • Mã trường: HHA
  • Tên tiếng Anh: Miritime Unversity
  • Tên viết tắt: VMU
  • Địa chỉ: Số 484 Lạch Tray, Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
  • Website: http://www.vimaru.edu.vn

Mã trường: HHA

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Nhóm kỹ thuật & Công nghệ
1D101Điều khiển tàu biển200Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
2D102Khai thác máy tàu biển160Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
3D103Điện tự động giao thông vận tải110Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
4D104Điện tử viễn thông110Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
5D105Điện tự động công nghiệp120Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
6D107Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi60Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
7D108Máy tàu thuỷ60Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
8D109Máy & tự động hoá xếp dỡ60Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
9D110Xây dựng công trình thuỷ60Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
10D111Kỹ thuật an toàn hàng hải90Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
11D112Xây dựng dân dụng & công nghiệp90Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
12D113Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng60Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
13D114Công nghệ thông tin110Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
14D115Kỹ thuật môi trường120Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
15D116Kỹ thuật cơ khí120Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
16D117Kỹ thuật cơ điện tử120Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
17D118Công nghệ phần mềm60Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
18D119Kỹ thuật truyền thông & MMT60Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
19D121Tự động hoá hệ thống điện120Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
20D122Kỹ thuật ô tô110Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
21D123Kỹ thuật nhiệt lạnh60Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
22D126Kỹ thuật công nghệ hóa học60Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
23D127Kiến trúc & nội thất (sơ tuyển vẽ mỹ thuật)30Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
24D128Máy & tự động công nghiệp120Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
25D129Quản lý hàng hải110Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
26D130Quản lý công trình xây dựng90Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
27D131Quản lý kỹ thuật công nghiệp106Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
28H106Điện tự động công nghiệp (nâng cao)110Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
29H114Công nghệ thông tin (nâng cao)110Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
30S101Điều khiển tàu biển30Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
31S102Khai thác máy tàu biển30Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
2. Nhóm Kinh tế
32D401Kinh tế vận tải biển150Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC01; D01; C03; C04; D09; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
33D402Kinh tế ngoại thương150Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC01; D01; C03; C04; D09; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
34D403Quản trị kinh doanh100Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC01; D01; C03; C04; D09; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
35D404Quản trị tài chính kế toán150Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC01; D01; C03; C04; D09; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
36D407Logistics và chuỗi cung ứng200Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC01; D01; C03; C04; D09; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
37D410Kinh tế vận tải thủy110Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC01; D01; C03; C04; D09; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
38D411Quản trị tài chính ngân hàng60Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC01; D01; C03; C04; D09; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
39D412Truyền thông Marketing45Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC01; D01; C03; C04; D09; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
40H401Kinh tế vận tải biển (nâng cao)120Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC01; D01; C03; C04; D09; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
41H402Kinh tế ngoại thương (nâng cao)120Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC01; D01; C03; C04; D09; A01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
3. Nhóm ngành luật
42D120Luật hàng hải100Kết HợpĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTD01; C03; C04; C00; D14; D15
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
43D132Luật Kinh doanh90Kết HợpĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTD01; C03; C04; C00; D14; D15
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
4. Nhóm ngoại ngữ và chương trình tiên tiến
44D124Tiếng Anh thương mại135Kết HợpĐGNL HCMXét TN THPT
ĐT THPTA01; D01; D09; D10; D14; D15
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
45D125Ngôn ngữ Anh135Kết HợpĐGNL HCM
ĐT THPTA01; D01; D09; D10; D14; D15
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
5. Nhóm chương trình tiên tiến
46A403Quản lý kinh doanh và Marketing120Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTA01; D01; D09; D10; D14; D15
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
47A404Quản lý kinh doanh thương mại điện tử60CCQTKết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA01; D01; D09; D10; D14; D15
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
48A408Kinh tế Hàng hải120Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTA01; D01; D09; D10; D14; D15
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
49A409Kinh doanh quốc tế và Logistics135Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTA01; D01; D09; D10; D14; D15
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00

1. Nhóm kỹ thuật & Công nghệ

1. Điều khiển tàu biển

Mã ngành: D101

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

2. Khai thác máy tàu biển

Mã ngành: D102

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

3. Điện tự động giao thông vận tải

Mã ngành: D103

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

4. Điện tử viễn thông

Mã ngành: D104

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

5. Điện tự động công nghiệp

Mã ngành: D105

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

6. Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi

Mã ngành: D107

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

7. Máy tàu thuỷ

Mã ngành: D108

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

8. Máy & tự động hoá xếp dỡ

Mã ngành: D109

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

9. Xây dựng công trình thuỷ

Mã ngành: D110

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

10. Kỹ thuật an toàn hàng hải

Mã ngành: D111

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

11. Xây dựng dân dụng & công nghiệp

Mã ngành: D112

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

12. Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng

Mã ngành: D113

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

13. Công nghệ thông tin

Mã ngành: D114

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

14. Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: D115

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

15. Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: D116

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

16. Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: D117

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

17. Công nghệ phần mềm

Mã ngành: D118

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

18. Kỹ thuật truyền thông & MMT

Mã ngành: D119

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

19. Tự động hoá hệ thống điện

Mã ngành: D121

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

20. Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: D122

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

21. Kỹ thuật nhiệt lạnh

Mã ngành: D123

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

22. Kỹ thuật công nghệ hóa học

Mã ngành: D126

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

23. Kiến trúc & nội thất (sơ tuyển vẽ mỹ thuật)

Mã ngành: D127

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

24. Máy & tự động công nghiệp

Mã ngành: D128

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

25. Quản lý hàng hải

Mã ngành: D129

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

26. Quản lý công trình xây dựng

Mã ngành: D130

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

27. Quản lý kỹ thuật công nghiệp

Mã ngành: D131

Chỉ tiêu: 106

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

28. Điện tự động công nghiệp (nâng cao)

Mã ngành: H106

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

29. Công nghệ thông tin (nâng cao)

Mã ngành: H114

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

30. Điều khiển tàu biển

Mã ngành: S101

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

31. Khai thác máy tàu biển

Mã ngành: S102

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00

2. Nhóm Kinh tế

1. Kinh tế vận tải biển

Mã ngành: D401

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01; K00; Q00

2. Kinh tế ngoại thương

Mã ngành: D402

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01; K00; Q00

3. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: D403

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01; K00; Q00

4. Quản trị tài chính kế toán

Mã ngành: D404

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01; K00; Q00

5. Logistics và chuỗi cung ứng

Mã ngành: D407

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01; K00; Q00

6. Kinh tế vận tải thủy

Mã ngành: D410

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01; K00; Q00

7. Quản trị tài chính ngân hàng

Mã ngành: D411

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01; K00; Q00

8. Truyền thông Marketing

Mã ngành: D412

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01; K00; Q00

9. Kinh tế vận tải biển (nâng cao)

Mã ngành: H401

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01; K00; Q00

10. Kinh tế ngoại thương (nâng cao)

Mã ngành: H402

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01; K00; Q00

3. Nhóm ngành luật

1. Luật hàng hải

Mã ngành: D120

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C00; D14; D15; K00; Q00

2. Luật Kinh doanh

Mã ngành: D132

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMV-SATĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C00; D14; D15; K00; Q00

4. Nhóm ngoại ngữ và chương trình tiên tiến

1. Tiếng Anh thương mại

Mã ngành: D124

Chỉ tiêu: 135

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15; K00; Q00

2. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: D125

Chỉ tiêu: 135

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15; K00; Q00

5. Nhóm chương trình tiên tiến

1. Quản lý kinh doanh và Marketing

Mã ngành: A403

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15; K00; Q00

2. Quản lý kinh doanh thương mại điện tử

Mã ngành: A404

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: CCQTKết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15; K00; Q00

3. Kinh tế Hàng hải

Mã ngành: A408

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15; K00; Q00

4. Kinh doanh quốc tế và Logistics

Mã ngành: A409

Chỉ tiêu: 135

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15; K00; Q00