STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Nhóm kỹ thuật & Công nghệ | ||||||||
1 | D101 | Điều khiển tàu biển | 200 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
2 | D102 | Khai thác máy tàu biển | 160 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
3 | D103 | Điện tự động giao thông vận tải | 110 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
4 | D104 | Điện tử viễn thông | 110 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
5 | D105 | Điện tự động công nghiệp | 120 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
6 | D107 | Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi | 60 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
7 | D108 | Máy tàu thuỷ | 60 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
8 | D109 | Máy & tự động hoá xếp dỡ | 60 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
9 | D110 | Xây dựng công trình thuỷ | 60 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
10 | D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | 90 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
11 | D112 | Xây dựng dân dụng & công nghiệp | 90 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
12 | D113 | Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng | 60 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
13 | D114 | Công nghệ thông tin | 110 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
14 | D115 | Kỹ thuật môi trường | 120 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
15 | D116 | Kỹ thuật cơ khí | 120 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
16 | D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | 120 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
17 | D118 | Công nghệ phần mềm | 60 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
18 | D119 | Kỹ thuật truyền thông & MMT | 60 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
19 | D121 | Tự động hoá hệ thống điện | 120 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
20 | D122 | Kỹ thuật ô tô | 110 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
21 | D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | 60 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
22 | D126 | Kỹ thuật công nghệ hóa học | 60 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
23 | D127 | Kiến trúc & nội thất (sơ tuyển vẽ mỹ thuật) | 30 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
24 | D128 | Máy & tự động công nghiệp | 120 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
25 | D129 | Quản lý hàng hải | 110 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
26 | D130 | Quản lý công trình xây dựng | 90 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
27 | D131 | Quản lý kỹ thuật công nghiệp | 106 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
28 | H106 | Điện tự động công nghiệp (nâng cao) | 110 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
29 | H114 | Công nghệ thông tin (nâng cao) | 110 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
30 | S101 | Điều khiển tàu biển | 30 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
31 | S102 | Khai thác máy tàu biển | 30 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
2. Nhóm Kinh tế | ||||||||
32 | D401 | Kinh tế vận tải biển | 150 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | C01; D01; C03; C04; D09; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
33 | D402 | Kinh tế ngoại thương | 150 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | C01; D01; C03; C04; D09; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
34 | D403 | Quản trị kinh doanh | 100 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | C01; D01; C03; C04; D09; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
35 | D404 | Quản trị tài chính kế toán | 150 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | C01; D01; C03; C04; D09; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
36 | D407 | Logistics và chuỗi cung ứng | 200 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | C01; D01; C03; C04; D09; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
37 | D410 | Kinh tế vận tải thủy | 110 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | C01; D01; C03; C04; D09; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
38 | D411 | Quản trị tài chính ngân hàng | 60 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | C01; D01; C03; C04; D09; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
39 | D412 | Truyền thông Marketing | 45 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | C01; D01; C03; C04; D09; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
40 | H401 | Kinh tế vận tải biển (nâng cao) | 120 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | C01; D01; C03; C04; D09; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
41 | H402 | Kinh tế ngoại thương (nâng cao) | 120 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | C01; D01; C03; C04; D09; A01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
3. Nhóm ngành luật | ||||||||
42 | D120 | Luật hàng hải | 100 | Kết HợpĐGNL HCMCCQT | ||||
ĐT THPT | D01; C03; C04; C00; D14; D15 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
43 | D132 | Luật Kinh doanh | 90 | Kết HợpĐGNL HCMV-SAT | ||||
ĐT THPT | D01; C03; C04; C00; D14; D15 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
4. Nhóm ngoại ngữ và chương trình tiên tiến | ||||||||
44 | D124 | Tiếng Anh thương mại | 135 | Kết HợpĐGNL HCMXét TN THPT | ||||
ĐT THPT | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
45 | D125 | Ngôn ngữ Anh | 135 | Kết HợpĐGNL HCM | ||||
ĐT THPT | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
5. Nhóm chương trình tiên tiến | ||||||||
46 | A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | 120 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMCCQT | ||||
ĐT THPT | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
47 | A404 | Quản lý kinh doanh thương mại điện tử | 60 | CCQTKết HợpƯu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPT | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
48 | A408 | Kinh tế Hàng hải | 120 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMCCQT | ||||
ĐT THPT | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
49 | A409 | Kinh doanh quốc tế và Logistics | 135 | Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMCCQT | ||||
ĐT THPT | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Nhóm kỹ thuật & Công nghệ
1. Điều khiển tàu biển
• Mã ngành: D101
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
2. Khai thác máy tàu biển
• Mã ngành: D102
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
3. Điện tự động giao thông vận tải
• Mã ngành: D103
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
4. Điện tử viễn thông
• Mã ngành: D104
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
5. Điện tự động công nghiệp
• Mã ngành: D105
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
6. Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi
• Mã ngành: D107
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
7. Máy tàu thuỷ
• Mã ngành: D108
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
8. Máy & tự động hoá xếp dỡ
• Mã ngành: D109
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
9. Xây dựng công trình thuỷ
• Mã ngành: D110
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
10. Kỹ thuật an toàn hàng hải
• Mã ngành: D111
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
11. Xây dựng dân dụng & công nghiệp
• Mã ngành: D112
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
12. Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng
• Mã ngành: D113
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
13. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: D114
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
14. Kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: D115
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
15. Kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: D116
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
16. Kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: D117
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
17. Công nghệ phần mềm
• Mã ngành: D118
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
18. Kỹ thuật truyền thông & MMT
• Mã ngành: D119
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
19. Tự động hoá hệ thống điện
• Mã ngành: D121
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
20. Kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: D122
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
21. Kỹ thuật nhiệt lạnh
• Mã ngành: D123
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
22. Kỹ thuật công nghệ hóa học
• Mã ngành: D126
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
23. Kiến trúc & nội thất (sơ tuyển vẽ mỹ thuật)
• Mã ngành: D127
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
24. Máy & tự động công nghiệp
• Mã ngành: D128
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
25. Quản lý hàng hải
• Mã ngành: D129
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
26. Quản lý công trình xây dựng
• Mã ngành: D130
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
27. Quản lý kỹ thuật công nghiệp
• Mã ngành: D131
• Chỉ tiêu: 106
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
28. Điện tự động công nghiệp (nâng cao)
• Mã ngành: H106
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
29. Công nghệ thông tin (nâng cao)
• Mã ngành: H114
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
30. Điều khiển tàu biển
• Mã ngành: S101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
31. Khai thác máy tàu biển
• Mã ngành: S102
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01; K00; Q00
2. Nhóm Kinh tế
1. Kinh tế vận tải biển
• Mã ngành: D401
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01; K00; Q00
2. Kinh tế ngoại thương
• Mã ngành: D402
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01; K00; Q00
3. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: D403
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01; K00; Q00
4. Quản trị tài chính kế toán
• Mã ngành: D404
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01; K00; Q00
5. Logistics và chuỗi cung ứng
• Mã ngành: D407
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01; K00; Q00
6. Kinh tế vận tải thủy
• Mã ngành: D410
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01; K00; Q00
7. Quản trị tài chính ngân hàng
• Mã ngành: D411
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01; K00; Q00
8. Truyền thông Marketing
• Mã ngành: D412
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01; K00; Q00
9. Kinh tế vận tải biển (nâng cao)
• Mã ngành: H401
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01; K00; Q00
10. Kinh tế ngoại thương (nâng cao)
• Mã ngành: H402
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01; K00; Q00
3. Nhóm ngành luật
1. Luật hàng hải
• Mã ngành: D120
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; C03; C04; C00; D14; D15; K00; Q00
2. Luật Kinh doanh
• Mã ngành: D132
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMV-SATĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; C03; C04; C00; D14; D15; K00; Q00
4. Nhóm ngoại ngữ và chương trình tiên tiến
1. Tiếng Anh thương mại
• Mã ngành: D124
• Chỉ tiêu: 135
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15; K00; Q00
2. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: D125
• Chỉ tiêu: 135
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15; K00; Q00
5. Nhóm chương trình tiên tiến
1. Quản lý kinh doanh và Marketing
• Mã ngành: A403
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15; K00; Q00
2. Quản lý kinh doanh thương mại điện tử
• Mã ngành: A404
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: CCQTKết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15; K00; Q00
3. Kinh tế Hàng hải
• Mã ngành: A408
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15; K00; Q00
4. Kinh doanh quốc tế và Logistics
• Mã ngành: A409
• Chỉ tiêu: 135
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15; K00; Q00