Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam
Preview
  • Tên trường: Số 484 Lạch Tray, Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
  • Mã trường: HHA
  • Tên tiếng Anh: Miritime Unversity
  • Tên viết tắt: VMU
  • Địa chỉ: Số 484 Lạch Tray, Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
  • Website: http://www.vimaru.edu.vn

Mã trường: HHA

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1A403Quản lý kinh doanh và Marketing120Kết HợpƯu TiênCCQTĐGNL HCM
ĐT THPTA01; D01; D09; D10; D14; D15
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
2A404Quản lý kinh doanh thương mại điện tử60Kết HợpƯu TiênCCQTĐGNL HCM
ĐT THPTA01; D01; D09; D10; D14; D15
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
3A408Kinh tế Hàng hải120Kết HợpƯu TiênCCQTĐGNL HCM
ĐT THPTA01; D01; D09; D10; D14; D15
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
4A409Kinh doanh quốc tế và logistics135Kết HợpƯu TiênCCQTĐGNL HCM
ĐT THPTA01; D01; D09; D10; D14; D15
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
5D101Điều khiển tàu biển200Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
6D102Khai thác máy tàu biển160Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
7D103Điện tự động giao thông vận tải110Ưu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
8D104Điện tử viễn thông110Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
9D105Điện tự động công nghiệp120Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
10D106Máy tàu thủy60Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
11D107Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi60Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
12D108Đóng tàu và công trình ngoài khơi45Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
13D109Máy và tự động hóa xếp dỡ60Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
14D110Xây dựng công trình thủy60Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
15D111Kỹ thuật an toàn hàng hải90Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
16D112Xây dựng dân dụng và công nghiệp90Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
17D113Công trình giao thông và cơ sở hạ tầng60Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
18D114Công nghệ thông tin110Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
19D115Kỹ thuật môi trường120Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
20D116Kỹ thuật cơ khí120Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
21D117Kỹ thuật Cơ điện tử120Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
22D118Công nghệ phần mềm60Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
23D119Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính60Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
24D120Luật hàng hải100Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
25D121Tự động hóa hệ thống điện120Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
26D122Kỹ thuật ô tô110Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
27D123Kỹ thuật nhiệt lạnh60Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
28D124Tiếng Anh thương mại135Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA01; D01; D09; D10; D14; D15
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
29D125Ngôn ngữ Anh135Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA01; D01; D09; D10; D14; D15
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
30D126Kỹ thuật công nghệ hóa học60Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
31D127Kiến trúc và nội thất30Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
32D128Máy và tự động công nghiệp120Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
33D129Quản lý hàng hải110Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
34D130Quản lý công trình xây dựng90Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
35D131Quản lý kỹ thuật công nghiệp105Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
36D132Luật kinh doanh90Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
37D401Kinh tế vận tải biển150Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA01; C01; C03; C04; D01; D09
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
38D402Kinh tế ngoại thương150Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA01; C01; C03; C04; D01; D09
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
39D403Quản trị kinh doanh100Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA01; C01; C03; C04; D01; D09
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
40D404Quản trị tài chính kế toán150Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA01; C01; C03; C04; D01; D09
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
41D407Logistics và chuỗi cung ứng200Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA01; C01; C03; C04; D01; D09
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
42D410Kinh tế vận tải thủy110Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA01; C01; C03; C04; D01; D09
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
43D411Quản trị tài chính ngân hàng60Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA01; C01; C03; C04; D01; D09
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
44D412Truyền thông Marketing45Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA01; C01; C03; C04; D01; D09
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
45H105Điện tự động công nghiệp (NC)110Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
46H114Công nghệ thông tin (NC)110Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
47H401Kinh tế vận tải biển (NC)120Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
48H402Kinh tế ngoại thương (NC)120Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
49S101Điều khiển tàu biển (Chọn)30Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
50S102Khai thác máy tàu biển (Chọn)30Kết HợpƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00

1. Quản lý kinh doanh và Marketing

Mã ngành: A403

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15; K00; Q00

2. Quản lý kinh doanh thương mại điện tử

Mã ngành: A404

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15; K00; Q00

3. Kinh tế Hàng hải

Mã ngành: A408

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15; K00; Q00

4. Kinh doanh quốc tế và logistics

Mã ngành: A409

Chỉ tiêu: 135

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15; K00; Q00

5. Điều khiển tàu biển

Mã ngành: D101

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

6. Khai thác máy tàu biển

Mã ngành: D102

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

7. Điện tự động giao thông vận tải

Mã ngành: D103

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

8. Điện tử viễn thông

Mã ngành: D104

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

9. Điện tự động công nghiệp

Mã ngành: D105

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

10. Máy tàu thủy

Mã ngành: D106

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

11. Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi

Mã ngành: D107

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

12. Đóng tàu và công trình ngoài khơi

Mã ngành: D108

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

13. Máy và tự động hóa xếp dỡ

Mã ngành: D109

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

14. Xây dựng công trình thủy

Mã ngành: D110

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

15. Kỹ thuật an toàn hàng hải

Mã ngành: D111

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

16. Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: D112

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

17. Công trình giao thông và cơ sở hạ tầng

Mã ngành: D113

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

18. Công nghệ thông tin

Mã ngành: D114

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

19. Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: D115

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

20. Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: D116

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

21. Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: D117

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

22. Công nghệ phần mềm

Mã ngành: D118

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

23. Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính

Mã ngành: D119

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

24. Luật hàng hải

Mã ngành: D120

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; K00; Q00

25. Tự động hóa hệ thống điện

Mã ngành: D121

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

26. Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: D122

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

27. Kỹ thuật nhiệt lạnh

Mã ngành: D123

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

28. Tiếng Anh thương mại

Mã ngành: D124

Chỉ tiêu: 135

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15; K00; Q00

29. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: D125

Chỉ tiêu: 135

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15; K00; Q00

30. Kỹ thuật công nghệ hóa học

Mã ngành: D126

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

31. Kiến trúc và nội thất

Mã ngành: D127

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

32. Máy và tự động công nghiệp

Mã ngành: D128

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

33. Quản lý hàng hải

Mã ngành: D129

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

34. Quản lý công trình xây dựng

Mã ngành: D130

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

35. Quản lý kỹ thuật công nghiệp

Mã ngành: D131

Chỉ tiêu: 105

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

36. Luật kinh doanh

Mã ngành: D132

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; K00; Q00

37. Kinh tế vận tải biển

Mã ngành: D401

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; D01; D09; K00; Q00

38. Kinh tế ngoại thương

Mã ngành: D402

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; D01; D09; K00; Q00

39. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: D403

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; D01; D09; K00; Q00

40. Quản trị tài chính kế toán

Mã ngành: D404

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; D01; D09; K00; Q00

41. Logistics và chuỗi cung ứng

Mã ngành: D407

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; D01; D09; K00; Q00

42. Kinh tế vận tải thủy

Mã ngành: D410

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; D01; D09; K00; Q00

43. Quản trị tài chính ngân hàng

Mã ngành: D411

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; D01; D09; K00; Q00

44. Truyền thông Marketing

Mã ngành: D412

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; D01; D09; K00; Q00

45. Điện tự động công nghiệp (NC)

Mã ngành: H105

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

46. Công nghệ thông tin (NC)

Mã ngành: H114

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

47. Kinh tế vận tải biển (NC)

Mã ngành: H401

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

48. Kinh tế ngoại thương (NC)

Mã ngành: H402

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

49. Điều khiển tàu biển (Chọn)

Mã ngành: S101

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00

50. Khai thác máy tàu biển (Chọn)

Mã ngành: S102

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; K00; Q00