STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 79 | ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | V00; V01; H01; H07; A0T (Toán, Lí, Tin) | ||||
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 30 | ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | V01; V00; H02; H06; H08 | ||||
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 139 | ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D07; D08; D14; D15; A01 | ||||
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 145 | ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | D04; D30; D01; D14; C00; D15; D10 | ||||
5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 179 | ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; C04; C01; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14 | ||||
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 99 | ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; C04; C01; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14 | ||||
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 99 | ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; A10; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) | ||||
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | 50 | ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; A10; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) | ||||
9 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | 79 | ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; A10; C01 | ||||
10 | 7340301 | Kế toán | 79 | ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; A10; C01 | ||||
11 | 7380107 | Luật kinh tế | 146 | ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; C19; D14; C01 | ||||
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 170 | ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) | ||||
13 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | 50 | ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; A10; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); A0C (Toán, Lí, Công nghệ) | ||||
14 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | 99 | ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin) | ||||
15 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 25 | ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | V00; V01; H01; H07; A0T (Toán, Lí, Tin) | ||||
16 | 7720101 | Y khoa | 379 | ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; A02; B03; B08; A00 | ||||
17 | 7720115 | Y học Cổ truyền | 239 | ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; A02; B03; B08; A00 | ||||
18 | 7720201 | Dược học | 99 | ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07; A11; A02; B03; B08 | ||||
19 | 7720301 | Điều dưỡng | 79 | ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; A02; B03; B08; C02 | ||||
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | 65 | ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D15; C04; A10 | ||||
21 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 50 | ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D15; C04; A10 |
1. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Chỉ tiêu: 79
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: V00; V01; H01; H07; A0T (Toán, Lí, Tin)
2. Thiết kế thời trang
• Mã ngành: 7210404
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: V01; V00; H02; H06; H08
3. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 139
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D07; D08; D14; D15; A01
4. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 145
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D04; D30; D01; D14; C00; D15; D10
5. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Chỉ tiêu: 179
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; C04; C01; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14
6. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Chỉ tiêu: 99
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; C04; C01; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14
7. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 99
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; A10; C01; A0T (Toán, Lí, Tin)
8. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; A10; C01; A0T (Toán, Lí, Tin)
9. Tài chính Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 79
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; A10; C01
10. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 79
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; A10; C01
11. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 146
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; C19; D14; C01
12. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 170
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; A0T (Toán, Lí, Tin)
13. Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; A10; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); A0C (Toán, Lí, Công nghệ)
14. Kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7520130
• Chỉ tiêu: 99
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)
15. Thiết kế nội thất
• Mã ngành: 7580108
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: V00; V01; H01; H07; A0T (Toán, Lí, Tin)
16. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Chỉ tiêu: 379
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; A02; B03; B08; A00
17. Y học Cổ truyền
• Mã ngành: 7720115
• Chỉ tiêu: 239
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; A02; B03; B08; A00
18. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 99
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; A11; A02; B03; B08
19. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Chỉ tiêu: 79
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; A02; B03; B08; C02
20. Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 65
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D15; C04; A10
21. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D15; C04; A10