STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 69 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; C00; A00; C14 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 92 | ĐT THPTHọc Bạ | M01; M07; M08; M05 |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; B08 |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 40 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; A10 |
5 | 7340301 | Kế toán | 90 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; A10 |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; B08 |
7 | 7810101 | Du lịch | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D14; D66; D15 |
1. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 69
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C00; A00; C14
2. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 92
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: M01; M07; M08; M05
3. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07; B08
4. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; A10
5. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; A10
6. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07; B08
7. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D14; D66; D15