STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 100 | Kết Hợp | M00; M05; M07; M11 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 200 | ĐT THPT | C01; C03; C04; D01 |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 20 | ĐT THPT | A00; A01; A02; X06 |
4 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 20 | ĐT THPT | A00; A01; A02; X06 |
5 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 20 | Kết Hợp | C00; C03; D14; X70 |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 40 | ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01 |
7 | 7340301 | Kế toán | 90 | ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01 |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X02 |
9 | 7810101 | Du lịch | 150 | Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01 |
1. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: M00; M05; M07; M11
2. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01
3. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; X06
4. Sư phạm Khoa học tự nhiên
• Mã ngành: 7140247
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; X06
5. Sư phạm Lịch sử - Địa lý
• Mã ngành: 7140249
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: C00; C03; D14; X70
6. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01
7. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01
8. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
9. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01