Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Hoa Lư 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Hoa Lư
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Hoa Lư
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Hoa Lư
  • Mã trường: DNB 
  • Tên tiếng Anh: Hoa Lu University
  • Tên viết tắt: HLUV
  • Địa chỉ: Đường Xuân Thành, TP Ninh Bình
  • Website: hluv.edu.vn

Mã trường: DNB

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140201Giáo dục Mầm non69ĐT THPTHọc BạD01; C00; A00; C14
27140202Giáo dục Tiểu học92ĐT THPTHọc BạM01; M07; M08; M05
37140209Sư phạm Toán học20ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; B08
47340101Quản trị kinh doanh40ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; A10
57340301Kế toán90ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; A10
67480201Công nghệ thông tin50ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; B08
77810101Du lịch50ĐT THPTHọc BạC00; D14; D66; D15

1. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Chỉ tiêu: 69

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C00; A00; C14

2. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 92

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: M01; M07; M08; M05

3. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07; B08

4. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; A10

5. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; A10

6. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07; B08

7. Du lịch

Mã ngành: 7810101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D14; D66; D15