Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Hoa Sen 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Hoa Sen
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Hoa Sen
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Hoa Sen
  • Mã trường: HSU
  • Tên tiếng Anh: Hoa Sen University
  • Tên viết tắt: HSU
  • Địa chỉ: 08 Nguyễn Văn Tráng, P. Bến Thành, Q.1, Tp.HCM
  • Website: https://www.hoasen.edu.vn/

Mã trường: HSU

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210403Thiết kế Đồ họa0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D09; D14
ĐGNL HNQ00
27210404Thiết kế Thời trang0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D09; D14
ĐGNL HNQ00
37210408Nghệ thuật số0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D09; D14
ĐGNL HNQ00
47220201Ngôn ngữ Anh0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTD01; D09; D14; D15
ĐGNL HNQ00
57220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D04; D09
ĐGNL HNQ00
67220210Ngôn ngữ Hàn Quốc 0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D09; D14
ĐGNL HNQ00
77310113Kinh tế thể thao0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HNQ00
87310401Tâm lý học0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D08; D09
ĐGNL HNQ00
97320104Truyền thông đa phương tiện0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HNQ00
107320108Quan hệ công chúng0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HNQ00
117340101Quản trị kinh doanh0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HNQ00
127340114Digital Marketing0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HNQ00
137340115Marketing0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HNQ00
147340120Kinh doanh Quốc tế0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HNQ00
157340122Thương mại điện tử0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HNQ00
167340201Tài chính – Ngân hàng0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HNQ00
177340205Công nghệ tài chính0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HNQ00
187340301Kế toán0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HNQ00
197340404Quản trị Nhân lực0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HNQ00
207340410Quản trị công nghệ truyền thông0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HNQ00
217340412Quản trị sự kiện0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HNQ00
227380101Luật0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HNQ00
237380107Luật Kinh tế0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HNQ00
247480103Kỹ thuật phần mềm0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03; D07; D28
ĐGNL HNQ00
257480107Trí tuệ nhân tạo0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03; D07; D28
ĐGNL HNQ00
267480201Công nghệ thông tin0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03; D07; D28
ĐGNL HNQ00
277510605Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HNQ00
287580108Thiết kế Nội thất0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D09; D14
ĐGNL HNQ00
297810103Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HNQ00
307810201Quản trị khách sạn0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HNQ00
317810201EQuản trị khách sạn – Chương trình Elite0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HNQ00
327810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HNQ00
337810202EQuản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống – Chương trình Elite0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03; D09
ĐGNL HNQ00

1. Thiết kế Đồ họa

Mã ngành: 7210403

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D14; Q00

2. Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D14; Q00

3. Nghệ thuật số

Mã ngành: 7210408

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D14; Q00

4. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; Q00

5. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D04; D09; Q00

6. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D14; Q00

7. Kinh tế thể thao

Mã ngành: 7310113

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00

8. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D08; D09; Q00

9. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00

10. Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00

11. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00

12. Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00

13. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00

14. Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00

15. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00

16. Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00

17. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00

18. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00

19. Quản trị Nhân lực

Mã ngành: 7340404

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00

20. Quản trị công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7340410

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00

21. Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00

22. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00

23. Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00

24. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; D28; Q00

25. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; D28; Q00

26. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; D28; Q00

27. Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00

28. Thiết kế Nội thất

Mã ngành: 7580108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D14; Q00

29. Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00

30. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00

31. Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00

32. Quản trị khách sạn – Chương trình Elite

Mã ngành: 7810201E

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00

33. Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống – Chương trình Elite

Mã ngành: 7810202E

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00