STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D09; D14 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D09; D14 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7210408 | Nghệ thuật số | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D09; D14 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | D01; D09; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D04; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D09; D14 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7310113 | Kinh tế thể thao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7310401 | Tâm lý học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D08; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7340114 | Digital Marketing | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7340115 | Marketing | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
18 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
22 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
23 | 7380107 | Luật Kinh tế | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
24 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
25 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
26 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
27 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
28 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D09; D14 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
29 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
30 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
31 | 7810201E | Quản trị khách sạn – Chương trình Elite | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
32 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
33 | 7810202E | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống – Chương trình Elite | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Thiết kế Đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D14; Q00
2. Thiết kế Thời trang
• Mã ngành: 7210404
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D14; Q00
3. Nghệ thuật số
• Mã ngành: 7210408
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D14; Q00
4. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; Q00
5. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D04; D09; Q00
6. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: 7220210
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D14; Q00
7. Kinh tế thể thao
• Mã ngành: 7310113
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00
8. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D08; D09; Q00
9. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00
10. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00
11. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00
12. Digital Marketing
• Mã ngành: 7340114
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00
13. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00
14. Kinh doanh Quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00
15. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00
16. Tài chính – Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00
17. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00
18. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00
19. Quản trị Nhân lực
• Mã ngành: 7340404
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00
20. Quản trị công nghệ truyền thông
• Mã ngành: 7340410
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00
21. Quản trị sự kiện
• Mã ngành: 7340412
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00
22. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00
23. Luật Kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00
24. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; D28; Q00
25. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: 7480107
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; D28; Q00
26. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; D28; Q00
27. Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00
28. Thiết kế Nội thất
• Mã ngành: 7580108
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D14; Q00
29. Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00
30. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00
31. Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống
• Mã ngành: 7810202
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00
32. Quản trị khách sạn – Chương trình Elite
• Mã ngành: 7810201E
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00
33. Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống – Chương trình Elite
• Mã ngành: 7810202E
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09; Q00