STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 200 | ĐGNL SPHNCCQT | |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | M00; M05; M07; M11 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 300 | ĐGNL SPHNCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; D01; M00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 85 | ĐGNL SPHNCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 30 | ĐGNL SPHNCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 80 | ĐGNL SPHNCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; C20; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 100 | ĐGNL SPHNCCQT | |
Học Bạ | A00; D01; D09; D10 | ||||
ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | 50 | ĐGNL SPHNCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; C01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 50 | ĐGNL SPHNCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; C20; D15 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 250 | ĐGNL SPHNCCQT | |
Học Bạ | A00; D01; D14; D66 | ||||
ĐT THPT | A01; D01; D14; D66 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7310101 | Kinh tế | 40 | ĐGNL SPHNCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C04; C14; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7310401 | Tâm lý học | 50 | ĐGNL SPHNCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; C00; C19; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 40 | ĐGNL SPHNCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C04; A01; C14 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 180 | CCQTĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C04; C14; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng | 80 | ĐGNL SPHNCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C04; C14; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7340301 | Kế toán | 300 | ĐGNL SPHNCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C04; C14; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | 7340302 | Kiểm toán | 50 | ĐGNL SPHNCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C04; C14; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | 7380101 | Luật | 180 | ĐGNL SPHNCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C19; C20 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
18 | 7380107 | Luật Kinh tế | 50 | ĐGNL SPHNCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C19; C20 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 180 | ĐGNL SPHNCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 30 | ĐGNL SPHNCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C04; C14; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 40 | ĐGNL SPHNCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 40 | ĐGNL SPHNCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
23 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 30 | ĐGNL SPHNCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
24 | 7620106 | Chăn nuôi-Thú y | 50 | ĐGNL SPHNCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C14; C20 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
25 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 30 | ĐGNL SPHNCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C14; C20 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
26 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 30 | ĐGNL SPHNCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C14; C20 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
27 | 7620201 | Lâm học | 30 | ĐGNL SPHNCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C14; C20 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
28 | 7810101 | Du lịch | 40 | ĐGNL SPHNCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; C20; D66 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 40 | ĐGNL SPHNCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C04; C14; C20 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
30 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 30 | ĐGNL SPHNCCQT | |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | T00; T02; T05; T07 | ||||
31 | 7850103 | Quản lý đất đai | 40 | ĐGNL SPHNCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C14; C20 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTĐGTD BKĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: K00; M00; M05; M07; M11; Q00
2. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C00; D01; M00; K00; Q00
3. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 85
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; K00; Q00
4. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D84; K00; Q00
5. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; K00; Q00
6. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; D01; D09; D10; A01; K00; Q00
7. Sư phạm KH Tự nhiên
• Mã ngành: 7140247
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A02; B00; C01; K00; Q00
8. Sư phạm Lịch sử - Địa lý
• Mã ngành: 7140249
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D15; K00; Q00
9. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; D01; D14; D66; A01; K00; Q00
10. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C04; C14; D01; K00; Q00
11. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; C00; C19; D01; K00; Q00
12. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; C04; A01; C14; K00; Q00
13. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C04; C14; D01; K00; Q00
14. Tài chính-Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C04; C14; D01; K00; Q00
15. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C04; C14; D01; K00; Q00
16. Kiểm toán
• Mã ngành: 7340302
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C04; C14; D01; K00; Q00
17. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C00; C19; C20; K00; Q00
18. Luật Kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C00; C19; C20; K00; Q00
19. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D84; K00; Q00
20. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C04; C14; D01; K00; Q00
21. Kỹ thuật điện
• Mã ngành: 7520201
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; K00; Q00
22. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; K00; Q00
23. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: 7580302
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; K00; Q00
24. Chăn nuôi-Thú y
• Mã ngành: 7620106
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; C14; C20; K00; Q00
25. Khoa học cây trồng
• Mã ngành: 7620110
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; C14; C20; K00; Q00
26. Kinh tế nông nghiệp
• Mã ngành: 7620115
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; C14; C20; K00; Q00
27. Lâm học
• Mã ngành: 7620201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; C14; C20; K00; Q00
28. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D66; K00; Q00
29. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; C04; C14; C20; K00; Q00
30. Huấn luyện thể thao
• Mã ngành: 7810302
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTĐGTD BKĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: K00; Q00; T00; T02; T05; T07
31. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; C14; C20; K00; Q00