STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 30 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | M00; M05; M07; M11; (Văn, Sinh, Năng khiếu) | ||||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 80 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C02; C04; D01; M00 | ||||
3 | 7140206 | Giáo dục thể chất | 15 | ĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | T01; T02; T05; T07; (Văn, Sử, Năng khiếu) | ||||
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 20 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A04; C01; (Toán, Lí, Tin) | ||||
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 25 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A04; C01 | ||||
6 | 7140211 | Sư phạm Vật Lý | 15 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A04; C01 | ||||
7 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 15 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Công nghệ) | ||||
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 15 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B03; B04; B08 | ||||
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 20 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C12; C19; D14 | ||||
10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 15 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C12; C19; D14 | ||||
11 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 15 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C04; C13; C20; D15 | ||||
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 25 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D09; D10; D84 | ||||
13 | 7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | 15 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01; (Toán, Lí, Công nghệ) | ||||
14 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 15 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C13; C19; D14 | ||||
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 300 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D11; D14; D15; D66 | ||||
16 | 7229030 | Văn học | 60 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C13; C19; D14 | ||||
17 | 7310101 | Kinh tế | 40 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
18 | 7310201 | Chính trị học | 50 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C13; C19; D14 | ||||
19 | 7310401 | Tâm lý học | 100 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C04; C14; D01; C03 | ||||
20 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 100 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C04; C14; D01 | ||||
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 150 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
22 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng | 80 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
23 | 7340301 | Kế toán | 400 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
24 | 7340302 | Kiểm toán | 30 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
25 | 7380101 | Luật | 150 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C13; C19; D14 | ||||
26 | 7380107 | Luật Kinh tế | 50 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
27 | 7440122 | Khoa học vật liệu | 50 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; C04; D01 | ||||
28 | 7460101 | Toán học | 100 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; C04; D01; (Toán, Văn, Tin) | ||||
29 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 180 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; C04; D01 | ||||
30 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 80 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
31 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 50 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; C04; D01 | ||||
32 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 50 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; C04; D01 | ||||
33 | 7620106 | Chăn nuôi - Thú y | 50 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; C04; C14 | ||||
34 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 30 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; C04; C14 | ||||
35 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 30 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; C04; C14 | ||||
36 | 7760101 | Công tác xã hội | 50 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C03; C04; C14; D01 | ||||
37 | 7810101 | Du lịch | 50 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C03; C04; C14; D01 | ||||
38 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 50 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C03; C04; C14; D01 | ||||
39 | 7810201 | Huấn luyện thể thao | 60 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | T01; T02; T05; T07; (Văn, Sử, Năng khiếu) | ||||
40 | 7850103 | Quản lý đất đai | 30 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; C04; C14 |
1. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: M00; M05; M07; M11; (Văn, Sinh, Năng khiếu)
2. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B03; C02; C04; D01; M00
3. Giáo dục thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: T01; T02; T05; T07; (Văn, Sử, Năng khiếu)
4. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A04; C01; (Toán, Lí, Tin)
5. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01
6. Sư phạm Vật Lý
• Mã ngành: 7140211
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01
7. Sư phạm Hóa học
• Mã ngành: 7140212
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Công nghệ)
8. Sư phạm Sinh học
• Mã ngành: 7140213
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; B00; B03; B04; B08
9. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C12; C19; D14
10. Sư phạm Lịch sử
• Mã ngành: 7140218
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C12; C19; D14
11. Sư phạm Địa lý
• Mã ngành: 7140219
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C04; C13; C20; D15
12. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D84
13. Sư phạm KH Tự nhiên
• Mã ngành: 7140247
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; (Toán, Lí, Công nghệ)
14. Sư phạm Lịch sử - Địa lý
• Mã ngành: 7140249
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C13; C19; D14
15. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D11; D14; D15; D66
16. Văn học
• Mã ngành: 7229030
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C13; C19; D14
17. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01
18. Chính trị học
• Mã ngành: 7310201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C13; C19; D14
19. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B03; C04; C14; D01; C03
20. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B03; C01; C04; C14; D01
21. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01
22. Tài chính-Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01
23. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01
24. Kiểm toán
• Mã ngành: 7340302
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01
25. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C13; C19; D14
26. Luật Kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01
27. Khoa học vật liệu
• Mã ngành: 7440122
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
28. Toán học
• Mã ngành: 7460101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C02; C04; D01; (Toán, Văn, Tin)
29. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
30. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01
31. Kỹ thuật điện
• Mã ngành: 7520201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
32. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
33. Chăn nuôi - Thú y
• Mã ngành: 7620106
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; C14
34. Khoa học cây trồng
• Mã ngành: 7620110
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; C14
35. Kinh tế nông nghiệp
• Mã ngành: 7620115
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; C14
36. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01
37. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01
38. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; C14
39. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01
40. Huấn luyện thể thao
• Mã ngành: 7810201
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: T01; T02; T05; T07; (Văn, Sử, Năng khiếu)