STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐT THPT | M00; M05; M07; M11; M30 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | B03; C02; C04; D01; M00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7140206 | Giáo dục thể chất | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐT THPT | T02; T05; T07; T10; T11; T12 | ||||
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; A04; C01; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; A02; A04; C01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; A02; A04; C01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; B00; C02; D07; X11 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A02; B00; B03; B04; B08; X13 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C03; C12; C19; D14; X70 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | C00; C03; C12; C19; D14; X70 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C04; C13; C20; D15; X74 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; D01; D09; D10; D84; X25 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7140247 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; A02; C01; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | C00; C03; C12; C19; D14; X70 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D11; D14; D15; D66; X78 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | 7229030 | Văn học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C12; C19; D14; X70 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | 7310101 | Kinh tế | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
18 | 7310201 | Chính trị học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C12; C19; D14; X70 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | 7310401 | Tâm lý học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
22 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
23 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
24 | 7340302 | Kiểm toán | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
25 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C12; C19; D14; X70 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
26 | 7380107 | Luật Kinh tế | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
27 | 7440122 | Khoa học vật liệu | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
28 | 7460101 | Toán học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; C04; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
29 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; C04; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
30 | 7510605 | Logistics và QL chuỗi cung ứng | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
31 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; C04; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
32 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; C04; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
33 | 7620106 | Chăn nuôi - Thú y | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
34 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
35 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
36 | 7760101 | Công tác xã hội | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
37 | 7810101 | Du lịch | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
38 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
39 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | T02; T05; T07; T10; T11; T12 | ||||
40 | 7850103 | Quản lý đất đai | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGTD BKĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: K00; M00; M05; M07; M11; M30; Q00
2. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: B03; C02; C04; D01; M00; K00; Q00
3. Giáo dục thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HNĐT THPT
• Tổ hợp: K00; Q00; T02; T05; T07; T10; T11; T12
4. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A04; C01; X06; K00; Q00
5. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; K00; Q00
6. Sư phạm Vật lý
• Mã ngành: 7140211
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; K00; Q00
7. Sư phạm Hóa học
• Mã ngành: 7140212
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11; K00; Q00
8. Sư phạm Sinh học
• Mã ngành: 7140213
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A02; B00; B03; B04; B08; X13; K00; Q00
9. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C12; C19; D14; X70; K00; Q00
10. Sư phạm Lịch sử
• Mã ngành: 7140218
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C12; C19; D14; X70; K00; Q00
11. Sư phạm Địa lý
• Mã ngành: 7140219
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C04; C13; C20; D15; X74; K00; Q00
12. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D84; X25; K00; Q00
13. Sư phạm Khoa học Tự nhiên
• Mã ngành: 7140247
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X07; K00; Q00
14. Sư phạm Lịch sử - Địa lý
• Mã ngành: 7140249
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C12; C19; D14; X70; K00; Q00
15. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D11; D14; D15; D66; X78; K00; Q00
16. Văn học
• Mã ngành: 7229030
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C12; C19; D14; X70; K00; Q00
17. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01; X01; K00; Q00
18. Chính trị học
• Mã ngành: 7310201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C12; C19; D14; X70; K00; Q00
19. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01; X01; K00; Q00
20. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: B03; C01; C04; C14; D01; X01; K00; Q00
21. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01; X01; K00; Q00
22. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01; X01; K00; Q00
23. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01; X01; K00; Q00
24. Kiểm toán
• Mã ngành: 7340302
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01; X01; K00; Q00
25. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C12; C19; D14; X70; K00; Q00
26. Luật Kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01; X01; K00; Q00
27. Khoa học vật liệu
• Mã ngành: 7440122
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X07; K00; Q00
28. Toán học
• Mã ngành: 7460101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; C02; C04; D01; X02; K00; Q00
29. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01; K00; Q00
30. Logistics và QL chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01; X01; K00; Q00
31. Kỹ thuật điện
• Mã ngành: 7520201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01; K00; Q00
32. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01; K00; Q00
33. Chăn nuôi - Thú y
• Mã ngành: 7620106
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; C14; X01; K00; Q00
34. Khoa học cây trồng
• Mã ngành: 7620110
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; C14; X01; K00; Q00
35. Kinh tế nông nghiệp
• Mã ngành: 7620115
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; C14; X01; K00; Q00
36. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01; X01; K00; Q00
37. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01; X01; K00; Q00
38. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01; X01; K00; Q00
39. Huấn luyện thể thao
• Mã ngành: 7810302
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGTD BKĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: K00; Q00; T02; T05; T07; T10; T11; T12
40. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; C14; X01; K00; Q00