Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Hồng Đức 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Hồng Đức
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Hồng Đức
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Hồng Đức
  • Mã trường: HDT
  • Tên tiếng Anh: Hong Duc University
  • Tên viết tắt: HDU
  • Địa chỉ: 565 Quang Trung, phường Đông Vệ, TP. Thanh Hóa
  • Website: https://hdu.edu.vn/

Mã trường: HDT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140201Giáo dục Mầm non0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐGTD BKK00
ĐT THPTM00; M05; M07; M11; M30
ĐGNL HNQ00
27140202Giáo dục Tiểu học0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTB03; C02; C04; D01; M00
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
37140206Giáo dục thể chất0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
ĐT THPTT02; T05; T07; T10; T11; T12
47140209Sư phạm Toán học0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; A04; C01; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
57140210Sư phạm Tin học0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; A02; A04; C01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
67140211Sư phạm Vật lý0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; A02; A04; C01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
77140212Sư phạm Hóa học0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; B00; C02; D07; X11
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
87140213Sư phạm Sinh học0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA02; B00; B03; B04; B08; X13
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
97140217Sư phạm Ngữ văn0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; C03; C12; C19; D14; X70
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
107140218Sư phạm Lịch sử0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTC00; C03; C12; C19; D14; X70
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
117140219Sư phạm Địa lý0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; C04; C13; C20; D15; X74
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
127140231Sư phạm Tiếng Anh0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA01; D01; D09; D10; D84; X25
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
137140247Sư phạm Khoa học Tự nhiên0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; A02; C01; X07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
147140249Sư phạm Lịch sử - Địa lý0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTC00; C03; C12; C19; D14; X70
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
157220201Ngôn ngữ Anh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D11; D14; D15; D66; X78
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
167229030Văn học0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C12; C19; D14; X70
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
177310101Kinh tế0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; C14; D01; X01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
187310201Chính trị học0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C12; C19; D14; X70
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
197310401Tâm lý học0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạB03; C03; C04; C14; D01; X01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
207320104Truyền thông đa phương tiện0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạB03; C01; C04; C14; D01; X01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
217340101Quản trị kinh doanh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; C14; D01; X01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
227340201Tài chính - Ngân hàng0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; C14; D01; X01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
237340301Kế toán0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; C14; D01; X01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
247340302Kiểm toán0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; C14; D01; X01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
257380101Luật0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C12; C19; D14; X70
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
267380107Luật Kinh tế0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; C14; D01; X01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
277440122Khoa học vật liệu0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; C01; X07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
287460101Toán học0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; C02; C04; D01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
297480201Công nghệ thông tin0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạB03; C01; C02; C04; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
307510605Logistics và QL chuỗi cung ứng0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; C14; D01; X01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
317520201Kỹ thuật điện0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạB03; C01; C02; C04; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
327580201Kỹ thuật xây dựng0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạB03; C01; C02; C04; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
337620106Chăn nuôi - Thú y0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạB03; C01; C02; C04; C14; X01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
347620110Khoa học cây trồng0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạB03; C01; C02; C04; C14; X01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
357620115Kinh tế nông nghiệp0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạB03; C01; C02; C04; C14; X01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
367760101Công tác xã hội0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạB03; C03; C04; C14; D01; X01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
377810101Du lịch0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạB03; C03; C04; C14; D01; X01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
387810201Quản trị khách sạn0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạB03; C03; C04; C14; D01; X01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
397810302Huấn luyện thể thao0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
ĐT THPTHọc BạT02; T05; T07; T10; T11; T12
407850103Quản lý đất đai0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạB03; C01; C02; C04; C14; X01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00

1. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGTD BKĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: K00; M00; M05; M07; M11; M30; Q00

2. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: B03; C02; C04; D01; M00; K00; Q00

3. Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HNĐT THPT

• Tổ hợp: K00; Q00; T02; T05; T07; T10; T11; T12

4. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A04; C01; X06; K00; Q00

5. Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; K00; Q00

6. Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; K00; Q00

7. Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11; K00; Q00

8. Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A02; B00; B03; B04; B08; X13; K00; Q00

9. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C03; C12; C19; D14; X70; K00; Q00

10. Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C03; C12; C19; D14; X70; K00; Q00

11. Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C04; C13; C20; D15; X74; K00; Q00

12. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D84; X25; K00; Q00

13. Sư phạm Khoa học Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X07; K00; Q00

14. Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C03; C12; C19; D14; X70; K00; Q00

15. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D11; D14; D15; D66; X78; K00; Q00

16. Văn học

Mã ngành: 7229030

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C03; C12; C19; D14; X70; K00; Q00

17. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01; X01; K00; Q00

18. Chính trị học

Mã ngành: 7310201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C03; C12; C19; D14; X70; K00; Q00

19. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01; X01; K00; Q00

20. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: B03; C01; C04; C14; D01; X01; K00; Q00

21. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01; X01; K00; Q00

22. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01; X01; K00; Q00

23. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01; X01; K00; Q00

24. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01; X01; K00; Q00

25. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C03; C12; C19; D14; X70; K00; Q00

26. Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01; X01; K00; Q00

27. Khoa học vật liệu

Mã ngành: 7440122

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X07; K00; Q00

28. Toán học

Mã ngành: 7460101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; C02; C04; D01; X02; K00; Q00

29. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01; K00; Q00

30. Logistics và QL chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01; X01; K00; Q00

31. Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01; K00; Q00

32. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01; K00; Q00

33. Chăn nuôi - Thú y

Mã ngành: 7620106

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; C14; X01; K00; Q00

34. Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; C14; X01; K00; Q00

35. Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; C14; X01; K00; Q00

36. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01; X01; K00; Q00

37. Du lịch

Mã ngành: 7810101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01; X01; K00; Q00

38. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01; X01; K00; Q00

39. Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGTD BKĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: K00; Q00; T02; T05; T07; T10; T11; T12

40. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; C14; X01; K00; Q00