Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại học Hùng Vương TPHCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại học Hùng Vương TPHCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại học Hùng Vương TPHCM
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Hùng Vương TPHCM
  • Mã trường: DHV
  • Tên tiếng Anh: Hung Vuong University of Ho Chi Minh City
  • Tên viết tắt: DHV
  • Địa chỉ: 736 Nguyễn Trãi, Phường 11, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh
  • Website: www.hvuh.edu.vn
  • Facebook: https://www.facebook.com/hungvuonguni/

Mã trường: DHV

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh0ĐT THPTHọc BạD01; D14; D15; D66
27220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐT THPTHọc BạD01; D04; C00; D15
37220209Ngôn ngữ Nhật0ĐT THPTHọc BạD01; C00; D15; D66
47220210Ngôn ngữ Hàn Quốc0ĐT THPTHọc BạD01; D14; D78; D96
573010106Kinh tế quốc tế0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
67310401Tâm lý học0ĐT THPTHọc BạA12; B05; C15; D01
77340101Quản trị kinh doanh0ĐT THPTHọc BạD01; C00; C01
87340115Marketing0Học BạĐT THPTA00; D01; C00; C01
97340122Thương mại điện tử0ĐT THPTHọc BạA00; C00; C04; D01
107340201Tài chính - ngân hàng0ĐT THPTHọc BạA00; D01; C00; C04
117340205Công nghệ tài chính0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
127340301Kế toán0ĐT THPTHọc BạA00; C03; C14; D01
137380101Luật0ĐT THPTHọc BạA00; A09; C00; C14
147380107Luật kinh tế0ĐT THPTHọc BạA00; C00; D01; D04
157480106Kỹ thuật máy tính0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
167480201Công nghệ thông tin0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C14; D01
177720802Quản lý bệnh viện0ĐT THPTHọc BạB00; B03; C01; C14
187810103Quản trị dv du lịch và lữ hành0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
197810201Quản trị khách sạn0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

2. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D04; C00; D15

3. Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C00; D15; D66

4. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; D78; D96

5. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A12; B05; C15; D01

6. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C00; C01

7. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; D01; C00; C01

8. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

9. Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; D01; C00; C04

10. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

11. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C03; C14; D01

12. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A09; C00; C14

13. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D04

14. Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

15. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C14; D01

16. Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; B03; C01; C14

17. Quản trị dv du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

18. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

19. Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 73010106

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07