STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHT01 | Toán học | 0 | CCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D07; D08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
2 | QHT02 | Toán tin | 0 | CCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D07; D08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
3 | QHT03 | Vật lý học | 0 | CCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
4 | QHT04 | Khoa học vật liệu | 0 | CCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
5 | QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | 0 | CCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
6 | QHT06 | Hoá học | 0 | CCQT | |
ĐT THPT | A00; B00; D07; C02 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
7 | QHT07 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 0 | CCQT | |
ĐT THPT | A00; B00; D07; C02 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
8 | QHT08 | Sinh học | 0 | CCQT | |
ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
9 | QHT09 | Công nghệ sinh học | 0 | CCQT | |
ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
10 | QHT10 | Địa lý tự nhiên | 0 | ĐT THPT | A00; A01; B00; D10 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
11 | QHT12 | Quản lý đất đai | 0 | ĐT THPT | A00; A01; B00; D10 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
12 | QHT13 | Khoa học môi trường | 0 | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
13 | QHT15 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 0 | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
14 | QHT16 | Khí tượng và khí hậu học | 0 | CCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
15 | QHT17 | Hải dương học | 0 | CCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
16 | QHT18 | Địa chất học | 0 | ĐT THPT | A00; A01; D10; D07 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
17 | QHT20 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 0 | CCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D10; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
18 | QHT43 | Hoá dược | 0 | CCQT | |
ĐT THPT | A00; B00; D07; C02 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
19 | QHT81 | Sinh dược học | 0 | CCQT | |
ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
20 | QHT82 | Môi trường, sức khoẻ và an toàn | 0 | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
21 | QHT91 | Khoa học thông tin địa không gian | 0 | CCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D10 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
22 | QHT92 | Tài nguyên và môi trường nước | 0 | CCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
23 | QHT93 | Khoa học dữ liệu | 0 | CCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D07; D08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
24 | QHT94 | Kỹ thuật điện tử và tin học | 0 | CCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
25 | QHT95 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | 0 | CCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D10 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
26 | QHT96 | Khoa học và công nghệ thực phẩm | 0 | CCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
27 | QHT98 | Khoa học máy tính và thông tin | 0 | CCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D07; D08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | T49 |
1. Toán học
• Mã ngành: QHT01
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; Q00; T49
2. Toán tin
• Mã ngành: QHT02
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; Q00; T49
3. Vật lý học
• Mã ngành: QHT03
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; Q00; T49
4. Khoa học vật liệu
• Mã ngành: QHT04
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; Q00; T49
5. Công nghệ kỹ thuật hạt nhân
• Mã ngành: QHT05
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; Q00; T49
6. Hoá học
• Mã ngành: QHT06
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp
• Tổ hợp: A00; B00; D07; C02; Q00; T49
7. Công nghệ kỹ thuật hoá học
• Mã ngành: QHT07
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp
• Tổ hợp: A00; B00; D07; C02; Q00; T49
8. Sinh học
• Mã ngành: QHT08
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; Q00; T49
9. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: QHT09
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; Q00; T49
10. Địa lý tự nhiên
• Mã ngành: QHT10
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HNKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D10; Q00; T49
11. Quản lý đất đai
• Mã ngành: QHT12
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HNKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D10; Q00; T49
12. Khoa học môi trường
• Mã ngành: QHT13
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HNKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00; T49
13. Công nghệ kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: QHT15
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HNKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00; T49
14. Khí tượng và khí hậu học
• Mã ngành: QHT16
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00; T49
15. Hải dương học
• Mã ngành: QHT17
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00; T49
16. Địa chất học
• Mã ngành: QHT18
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HNKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D10; D07; Q00; T49
17. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: QHT20
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D10; D07; Q00; T49
18. Hoá dược
• Mã ngành: QHT43
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp
• Tổ hợp: A00; B00; D07; C02; Q00; T49
19. Sinh dược học
• Mã ngành: QHT81
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; Q00; T49
20. Môi trường, sức khoẻ và an toàn
• Mã ngành: QHT82
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HNKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00; T49
21. Khoa học thông tin địa không gian
• Mã ngành: QHT91
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D10; Q00; T49
22. Tài nguyên và môi trường nước
• Mã ngành: QHT92
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00; T49
23. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: QHT93
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; Q00; T49
24. Kỹ thuật điện tử và tin học
• Mã ngành: QHT94
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; Q00; T49
25. Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
• Mã ngành: QHT95
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D10; Q00; T49
26. Khoa học và công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: QHT96
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00; T49
27. Khoa học máy tính và thông tin
• Mã ngành: QHT98
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; Q00; T49