STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHT01 | Toán học | 60 | ĐT THPT | A00; A01; D07; D08; C01; X26 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
2 | QHT02 | Toán tin | 60 | ĐT THPT | A00; A01; D07; D08; C01; X26 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
3 | QHT03 | Vật lý học | 130 | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
4 | QHT04 | Khoa học vật liệu | 120 | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
5 | QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | 75 | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
6 | QHT06 | Hoá học | 150 | ĐT THPT | A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
7 | QHT07 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 120 | ĐT THPT | A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
8 | QHT08 | Sinh học | 120 | ĐT THPT | A00; A02; B00; B01; B02; B03; B08; D07; D08; X13; X14; X15; X16 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
9 | QHT09 | Công nghệ sinh học | 190 | ĐT THPT | A00; A02; B00; B01; B02; B03; B08; D07; D08; X13; X14; X15; X16 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
10 | QHT10 | Địa lý tự nhiên | 30 | ĐT THPT | A00; A01; A04; A06; A07; B00; B02; C04; D01; D10; D20; X01; X21; X25 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
11 | QHT12 | Quản lý đất đai | 90 | ĐT THPT | A00; A01; A04; A06; A07; B00; B02; C04; D01; D10; D20; X01; X21; X25 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
12 | QHT13 | Khoa học môi trường | 90 | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
13 | QHT15 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 80 | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
14 | QHT16 | Khí tượng và khí hậu học | 30 | ĐT THPT | A00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X26 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
15 | QHT17 | Hải dương học | 25 | ĐT THPT | A00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X26 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
16 | QHT18 | Địa chất học | 25 | ĐT THPT | A00; A01; A04; A06; A07; B00; B03; C01; C02; C04; D01; D07; D08; D09; D10; X01; X05; X09; X21; X25 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
17 | QHT20 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 120 | ĐT THPT | A00; A01; A04; A06; A07; B00; B03; C01; C02; C04; D01; D07; D08; D09; D10; X01; X05; X09; X21; X25 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
18 | QHT43 | Hoá dược | 120 | ĐT THPT | A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
19 | QHT81 | Sinh dược học | 60 | ĐT THPT | A00; A02; B00; B01; B02; B03; B08; D07; D08; X13; X14; X15; X16 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
20 | QHT82 | Môi trường, sức khỏe và an toàn | 50 | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
21 | QHT91 | Khoa học thông tin địa không gian | 30 | ĐT THPT | A00; A01; A04; A06; A07; B00; B02; C04; D01; D10; D20; X01; X21; X25 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
22 | QHT92 | Tài nguyên và môi trường nước | 25 | ĐT THPT | A00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X26 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
23 | QHT93 | Khoa học dữ liệu | 60 | ĐT THPT | A00; A01; D07; D08; C01; X26 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T48 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
24 | QHT94 | Kỹ thuật điện tử và tin học | 125 | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
25 | QHT95 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | 90 | ĐT THPT | A00; A01; A04; A06; A07; B00; B02; C04; D01; D10; D20; X01; X21; X25 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
26 | QHT96 | Khoa học và công nghệ thực phẩm | 120 | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
27 | QHT98 | Khoa học máy tính và thông tin | 120 | ĐT THPT | A00; A01; D07; D08; C01; X26 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
28 | QHT99 | Công nghệ Bán dẫn | 120 | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 |
1. Toán học
• Mã ngành: QHT01
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HNCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; C01; X26; T31; T41; T45; T49
2. Toán tin
• Mã ngành: QHT02
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HNCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; C01; X26; T31; T41; T45; T49
3. Vật lý học
• Mã ngành: QHT03
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HNCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26; T31; T41; T45; T49
4. Khoa học vật liệu
• Mã ngành: QHT04
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HNCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26; T31; T41; T45; T49
5. Công nghệ kỹ thuật hạt nhân
• Mã ngành: QHT05
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HNCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26; T31; T41; T45; T49
6. Hoá học
• Mã ngành: QHT06
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HNCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12; T31; T41; T45; T49
7. Công nghệ kỹ thuật hoá học
• Mã ngành: QHT07
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HNCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12; T31; T41; T45; T49
8. Sinh học
• Mã ngành: QHT08
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HNCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B01; B02; B03; B08; D07; D08; X13; X14; X15; X16; T31; T41; T45; T49
9. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: QHT09
• Chỉ tiêu: 190
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HNCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B01; B02; B03; B08; D07; D08; X13; X14; X15; X16; T31; T41; T45; T49
10. Địa lý tự nhiên
• Mã ngành: QHT10
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HNCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; A07; B00; B02; C04; D01; D10; D20; X01; X21; X25; T31; T41; T45; T49
11. Quản lý đất đai
• Mã ngành: QHT12
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HNCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; A07; B00; B02; C04; D01; D10; D20; X01; X21; X25; T31; T41; T45; T49
12. Khoa học môi trường
• Mã ngành: QHT13
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HNCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; T31; T41; T45; T49
13. Công nghệ kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: QHT15
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HNCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; T31; T41; T45; T49
14. Khí tượng và khí hậu học
• Mã ngành: QHT16
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HNCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X26; T31; T41; T45; T49
15. Hải dương học
• Mã ngành: QHT17
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HNCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X26; T31; T41; T45; T49
16. Địa chất học
• Mã ngành: QHT18
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HNCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; A07; B00; B03; C01; C02; C04; D01; D07; D08; D09; D10; X01; X05; X09; X21; X25; T31; T41; T45; T49
17. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: QHT20
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HNCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; A07; B00; B03; C01; C02; C04; D01; D07; D08; D09; D10; X01; X05; X09; X21; X25; T31; T41; T45; T49
18. Hoá dược
• Mã ngành: QHT43
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HNCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12; T31; T41; T45; T49
19. Sinh dược học
• Mã ngành: QHT81
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HNCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B01; B02; B03; B08; D07; D08; X13; X14; X15; X16; T31; T41; T45; T49
20. Môi trường, sức khỏe và an toàn
• Mã ngành: QHT82
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HNCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; T31; T41; T45; T49
21. Khoa học thông tin địa không gian
• Mã ngành: QHT91
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HNCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; A07; B00; B02; C04; D01; D10; D20; X01; X21; X25; T31; T41; T45; T49
22. Tài nguyên và môi trường nước
• Mã ngành: QHT92
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HNCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X26; T31; T41; T45; T49
23. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: QHT93
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HNCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; C01; X26; T31; T41; T48; T49
24. Kỹ thuật điện tử và tin học
• Mã ngành: QHT94
• Chỉ tiêu: 125
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HNCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26; T31; T41; T45; T49
25. Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
• Mã ngành: QHT95
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HNCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; A07; B00; B02; C04; D01; D10; D20; X01; X21; X25; T31; T41; T45; T49
26. Khoa học và công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: QHT96
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HNCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; T31; T41; T45; T49
27. Khoa học máy tính và thông tin
• Mã ngành: QHT98
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HNCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; C01; X26; T31; T41; T45; T49
28. Công nghệ Bán dẫn
• Mã ngành: QHT99
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HNCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26; T31; T41; T45; T49