Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
  • Tên viết tắt: HUS
  • Tên tiếng Anh: VNU University of Science
  • Địa chỉ: 334 đường Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Trụ sở chính)
     
    + 19 Lê Thánh Tông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
     + 182 Lương Thế Vinh, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
  • Website: https://hust.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/HusFanpage

Mã trường: QHT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1QHT01Toán học0CCQT
ĐT THPTA00; A01; D07; D08
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT49
2QHT02Toán tin0CCQT
ĐT THPTA00; A01; D07; D08
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT49
3QHT03Vật lý học0CCQT
ĐT THPTA00; A01; A02; C01
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT49
4QHT04Khoa học vật liệu0CCQT
ĐT THPTA00; A01; A02; C01
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT49
5QHT05Công nghệ kỹ thuật hạt nhân0CCQT
ĐT THPTA00; A01; A02; C01
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT49
6QHT06Hoá học0CCQT
ĐT THPTA00; B00; D07; C02
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT49
7QHT07Công nghệ kỹ thuật hoá học0CCQT
ĐT THPTA00; B00; D07; C02
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT49
8QHT08Sinh học0CCQT
ĐT THPTA00; A02; B00; B08
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT49
9QHT09Công nghệ sinh học0CCQT
ĐT THPTA00; A02; B00; B08
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT49
10QHT10Địa lý tự nhiên0ĐT THPTA00; A01; B00; D10
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT49
11QHT12Quản lý đất đai0ĐT THPTA00; A01; B00; D10
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT49
12QHT13Khoa học môi trường0ĐT THPTA00; A01; B00; D07
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT49
13QHT15Công nghệ kỹ thuật môi trường0ĐT THPTA00; A01; B00; D07
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT49
14QHT16Khí tượng và khí hậu học0CCQT
ĐT THPTA00; A01; B00; D07
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT49
15QHT17Hải dương học0CCQT
ĐT THPTA00; A01; B00; D07
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT49
16QHT18Địa chất học0ĐT THPTA00; A01; D10; D07
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT49
17QHT20Quản lý tài nguyên và môi trường0CCQT
ĐT THPTA00; A01; D10; D07
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT49
18QHT43Hoá dược0CCQT
ĐT THPTA00; B00; D07; C02
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT49
19QHT81Sinh dược học0CCQT
ĐT THPTA00; A02; B00; B08
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT49
20QHT82Môi trường, sức khoẻ và an toàn0ĐT THPTA00; A01; B00; D07
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT49
21QHT91Khoa học thông tin địa không gian0CCQT
ĐT THPTA00; A01; B00; D10
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT49
22QHT92Tài nguyên và môi trường nước0CCQT
ĐT THPTA00; A01; B00; D07
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT49
23QHT93Khoa học dữ liệu0CCQT
ĐT THPTA00; A01; D07; D08
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT49
24QHT94Kỹ thuật điện tử và tin học0CCQT
ĐT THPTA00; A01; A02; C01
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT49
25QHT95Quản lý phát triển đô thị và bất động sản0CCQT
ĐT THPTA00; A01; B00; D10
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT49
26QHT96Khoa học và công nghệ thực phẩm0CCQT
ĐT THPTA00; A01; B00; D07
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT49
27QHT98Khoa học máy tính và thông tin0CCQT
ĐT THPTA00; A01; D07; D08
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT49

1. Toán học

Mã ngành: QHT01

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; Q00; T49

2. Toán tin

Mã ngành: QHT02

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; Q00; T49

3. Vật lý học

Mã ngành: QHT03

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; Q00; T49

4. Khoa học vật liệu

Mã ngành: QHT04

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; Q00; T49

5. Công nghệ kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: QHT05

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; Q00; T49

6. Hoá học

Mã ngành: QHT06

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp

• Tổ hợp: A00; B00; D07; C02; Q00; T49

7. Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: QHT07

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp

• Tổ hợp: A00; B00; D07; C02; Q00; T49

8. Sinh học

Mã ngành: QHT08

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; Q00; T49

9. Công nghệ sinh học

Mã ngành: QHT09

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; Q00; T49

10. Địa lý tự nhiên

Mã ngành: QHT10

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HNKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D10; Q00; T49

11. Quản lý đất đai

Mã ngành: QHT12

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HNKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D10; Q00; T49

12. Khoa học môi trường

Mã ngành: QHT13

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HNKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00; T49

13. Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: QHT15

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HNKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00; T49

14. Khí tượng và khí hậu học

Mã ngành: QHT16

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00; T49

15. Hải dương học

Mã ngành: QHT17

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00; T49

16. Địa chất học

Mã ngành: QHT18

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HNKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D10; D07; Q00; T49

17. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: QHT20

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D10; D07; Q00; T49

18. Hoá dược

Mã ngành: QHT43

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp

• Tổ hợp: A00; B00; D07; C02; Q00; T49

19. Sinh dược học

Mã ngành: QHT81

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; Q00; T49

20. Môi trường, sức khoẻ và an toàn

Mã ngành: QHT82

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HNKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00; T49

21. Khoa học thông tin địa không gian

Mã ngành: QHT91

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D10; Q00; T49

22. Tài nguyên và môi trường nước

Mã ngành: QHT92

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00; T49

23. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: QHT93

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; Q00; T49

24. Kỹ thuật điện tử và tin học

Mã ngành: QHT94

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; Q00; T49

25. Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

Mã ngành: QHT95

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D10; Q00; T49

26. Khoa học và công nghệ thực phẩm

Mã ngành: QHT96

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00; T49

27. Khoa học máy tính và thông tin

Mã ngành: QHT98

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTĐGNL HNKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; Q00; T49