STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHX01 | Báo chí | 160 | Kết HợpCCQT | |
ĐT THPT | D01,D78,C00,A01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | QHX02 | Chính trị học | 60 | Kết HợpCCQT | |
ĐT THPT | C00,A01,D78,D01,D04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | QHX03 | Công tác xã hội | 65 | Kết HợpCCQT | |
ĐT THPT | C00,D78,A01,D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | QHX04 | Đông Nam Á học | 50 | Kết HợpCCQT | |
ĐT THPT | D14,D78,D01,A01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | QHX05 | Đông phương học | 100 | Kết HợpCCQT | |
ĐT THPT | D78,C00,D04,D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | QHX06 | Hán Nôm | 30 | Kết HợpCCQT | |
ĐT THPT | D01,D04,C00,D78 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | QHX07 | Khoa học quản lý | 120 | Kết HợpCCQT | |
ĐT THPT | D78,C00,D01,A01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | QHX08 | Lịch sử | 80 | Kết HợpCCQT | |
ĐT THPT | D01,C00,D78,D14,D04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | QHX09 | Lưu trữ học | 50 | Kết HợpCCQT | |
ĐT THPT | D78,A01,C00,D01,D04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | QHX10 | Ngôn ngữ học | 80 | Kết HợpCCQT | |
ĐT THPT | D04,C00,D01,D78 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | QHX11 | Nhân học | 60 | Kết HợpCCQT | |
ĐT THPT | C00,A01,D01,D78,D04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | QHX12 | Nhật Bản học | 50 | Kết HợpCCQT | |
ĐT THPT | D06,D78,D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | QHX13 | Quan hệ công chúng | 110 | Kết HợpCCQT | |
ĐT THPT | D01,D04,C00,D78 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | QHX14 | Quản lý thông tin | 100 | Kết HợpCCQT | |
ĐT THPT | C00,D78,A01,D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 120 | Kết HợpCCQT | |
ĐT THPT | A01,C00,D01,D78 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | QHX16 | Quản trị khách sạn | 100 | Kết HợpCCQT | |
ĐT THPT | C00,D01,A01,D78 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | QHX17 | Quản trị văn phòng | 90 | Kết HợpCCQT | |
ĐT THPT | A01,D78,D01,D04,C00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
18 | QHX18 | Quốc tế học | 150 | Kết HợpCCQT | |
ĐT THPT | D78,C00,D01,A01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | QHX19 | Tâm lý học | 160 | Kết HợpCCQT | |
ĐT THPT | A01,C00,D01,D78 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | QHX20 | Thông tin - thư viện | 50 | Kết HợpCCQT | |
ĐT THPT | D14,D78,D01,C00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | QHX21 | Tôn giáo học | 60 | Kết HợpCCQT | |
ĐT THPT | D78,D01,A01,D04,C00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
22 | QHX22 | Triết học | 50 | Kết HợpCCQT | |
ĐT THPT | D78,D01,C00,D04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
23 | QHX23 | Văn học | 100 | Kết HợpCCQT | |
ĐT THPT | D78,C00,D01,D04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
24 | QHX24 | Việt Nam học | 70 | Kết HợpCCQT | |
ĐT THPT | C00,D01,D04,D78 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
25 | QHX25 | Xã hội học | 70 | Kết HợpCCQT | |
ĐT THPT | C00,D78,D01,A01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
26 | QHX26 | Hàn Quốc học | 60 | Kết HợpCCQT | |
ĐT THPT | C00,D01,A01,D78,DD2 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
27 | QHX27 | Văn hóa học | 55 | Kết HợpCCQT | |
ĐT THPT | C00,D78,D04,D01,D14 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
28 | QHX28 | Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | 50 | Kết HợpCCQT | |
ĐT THPT | D01,D04,D78,C00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Báo chí
• Mã ngành: QHX01
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01,D78,C00,A01; Q00
2. Chính trị học
• Mã ngành: QHX02
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00,A01,D78,D01,D04; Q00
3. Công tác xã hội
• Mã ngành: QHX03
• Chỉ tiêu: 65
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00,D78,A01,D01; Q00
4. Đông Nam Á học
• Mã ngành: QHX04
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D14,D78,D01,A01; Q00
5. Đông phương học
• Mã ngành: QHX05
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D78,C00,D04,D01; Q00
6. Hán Nôm
• Mã ngành: QHX06
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01,D04,C00,D78; Q00
7. Khoa học quản lý
• Mã ngành: QHX07
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D78,C00,D01,A01; Q00
8. Lịch sử
• Mã ngành: QHX08
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01,C00,D78,D14,D04; Q00
9. Lưu trữ học
• Mã ngành: QHX09
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D78,A01,C00,D01,D04; Q00
10. Ngôn ngữ học
• Mã ngành: QHX10
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D04,C00,D01,D78; Q00
11. Nhân học
• Mã ngành: QHX11
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00,A01,D01,D78,D04; Q00
12. Nhật Bản học
• Mã ngành: QHX12
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D06,D78,D01; Q00
13. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: QHX13
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01,D04,C00,D78; Q00
14. Quản lý thông tin
• Mã ngành: QHX14
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00,D78,A01,D01; Q00
15. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: QHX15
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A01,C00,D01,D78; Q00
16. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: QHX16
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00,D01,A01,D78; Q00
17. Quản trị văn phòng
• Mã ngành: QHX17
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A01,D78,D01,D04,C00; Q00
18. Quốc tế học
• Mã ngành: QHX18
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D78,C00,D01,A01; Q00
19. Tâm lý học
• Mã ngành: QHX19
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A01,C00,D01,D78; Q00
20. Thông tin - thư viện
• Mã ngành: QHX20
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D14,D78,D01,C00; Q00
21. Tôn giáo học
• Mã ngành: QHX21
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D78,D01,A01,D04,C00; Q00
22. Triết học
• Mã ngành: QHX22
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D78,D01,C00,D04; Q00
23. Văn học
• Mã ngành: QHX23
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D78,C00,D01,D04; Q00
24. Việt Nam học
• Mã ngành: QHX24
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00,D01,D04,D78; Q00
25. Xã hội học
• Mã ngành: QHX25
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00,D78,D01,A01; Q00
26. Hàn Quốc học
• Mã ngành: QHX26
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00,D01,A01,D78,DD2; Q00
27. Văn hóa học
• Mã ngành: QHX27
• Chỉ tiêu: 55
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00,D78,D04,D01,D14; Q00
28. Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng
• Mã ngành: QHX28
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01,D04,D78,C00; Q00