Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội
Preview
  • Tên trường: Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội
  • Tên viết tắt: USSH
  • Tên tiếng Anh: VNU University of Social Sciences and Humanities
  • Địa chỉ: 336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
  • Website: http://ussh.vnu.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/ussh.vn

Mã trường: QHX

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1QHX01Báo chí160Kết HợpCCQT
ĐT THPTD01,D78,C00,A01
ĐGNL HNQ00
2QHX02Chính trị học60Kết HợpCCQT
ĐT THPTC00,A01,D78,D01,D04
ĐGNL HNQ00
3QHX03Công tác xã hội65Kết HợpCCQT
ĐT THPTC00,D78,A01,D01
ĐGNL HNQ00
4QHX04Đông Nam Á học50Kết HợpCCQT
ĐT THPTD14,D78,D01,A01
ĐGNL HNQ00
5QHX05Đông phương học100Kết HợpCCQT
ĐT THPTD78,C00,D04,D01
ĐGNL HNQ00
6QHX06Hán Nôm30Kết HợpCCQT
ĐT THPTD01,D04,C00,D78
ĐGNL HNQ00
7QHX07Khoa học quản lý120Kết HợpCCQT
ĐT THPTD78,C00,D01,A01
ĐGNL HNQ00
8QHX08Lịch sử80Kết HợpCCQT
ĐT THPTD01,C00,D78,D14,D04
ĐGNL HNQ00
9QHX09Lưu trữ học50Kết HợpCCQT
ĐT THPTD78,A01,C00,D01,D04
ĐGNL HNQ00
10QHX10Ngôn ngữ học80Kết HợpCCQT
ĐT THPTD04,C00,D01,D78
ĐGNL HNQ00
11QHX11Nhân học60Kết HợpCCQT
ĐT THPTC00,A01,D01,D78,D04
ĐGNL HNQ00
12QHX12Nhật Bản học50Kết HợpCCQT
ĐT THPTD06,D78,D01
ĐGNL HNQ00
13QHX13Quan hệ công chúng110Kết HợpCCQT
ĐT THPTD01,D04,C00,D78
ĐGNL HNQ00
14QHX14Quản lý thông tin100Kết HợpCCQT
ĐT THPTC00,D78,A01,D01
ĐGNL HNQ00
15QHX15Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành120Kết HợpCCQT
ĐT THPTA01,C00,D01,D78
ĐGNL HNQ00
16QHX16Quản trị khách sạn100Kết HợpCCQT
ĐT THPTC00,D01,A01,D78
ĐGNL HNQ00
17QHX17Quản trị văn phòng90Kết HợpCCQT
ĐT THPTA01,D78,D01,D04,C00
ĐGNL HNQ00
18QHX18Quốc tế học150Kết HợpCCQT
ĐT THPTD78,C00,D01,A01
ĐGNL HNQ00
19QHX19Tâm lý học160Kết HợpCCQT
ĐT THPTA01,C00,D01,D78
ĐGNL HNQ00
20QHX20Thông tin - thư viện50Kết HợpCCQT
ĐT THPTD14,D78,D01,C00
ĐGNL HNQ00
21QHX21Tôn giáo học60Kết HợpCCQT
ĐT THPTD78,D01,A01,D04,C00
ĐGNL HNQ00
22QHX22Triết học50Kết HợpCCQT
ĐT THPTD78,D01,C00,D04
ĐGNL HNQ00
23QHX23Văn học100Kết HợpCCQT
ĐT THPTD78,C00,D01,D04
ĐGNL HNQ00
24QHX24Việt Nam học70Kết HợpCCQT
ĐT THPTC00,D01,D04,D78
ĐGNL HNQ00
25QHX25Xã hội học70Kết HợpCCQT
ĐT THPTC00,D78,D01,A01
ĐGNL HNQ00
26QHX26Hàn Quốc học60Kết HợpCCQT
ĐT THPTC00,D01,A01,D78,DD2
ĐGNL HNQ00
27QHX27Văn hóa học55Kết HợpCCQT
ĐT THPTC00,D78,D04,D01,D14
ĐGNL HNQ00
28QHX28Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng50Kết HợpCCQT
ĐT THPTD01,D04,D78,C00
ĐGNL HNQ00

1. Báo chí

Mã ngành: QHX01

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01,D78,C00,A01; Q00

2. Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00,A01,D78,D01,D04; Q00

3. Công tác xã hội

Mã ngành: QHX03

Chỉ tiêu: 65

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00,D78,A01,D01; Q00

4. Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX04

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D14,D78,D01,A01; Q00

5. Đông phương học

Mã ngành: QHX05

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D78,C00,D04,D01; Q00

6. Hán Nôm

Mã ngành: QHX06

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01,D04,C00,D78; Q00

7. Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX07

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D78,C00,D01,A01; Q00

8. Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01,C00,D78,D14,D04; Q00

9. Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D78,A01,C00,D01,D04; Q00

10. Ngôn ngữ học

Mã ngành: QHX10

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D04,C00,D01,D78; Q00

11. Nhân học

Mã ngành: QHX11

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00,A01,D01,D78,D04; Q00

12. Nhật Bản học

Mã ngành: QHX12

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D06,D78,D01; Q00

13. Quan hệ công chúng

Mã ngành: QHX13

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01,D04,C00,D78; Q00

14. Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX14

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00,D78,A01,D01; Q00

15. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: QHX15

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A01,C00,D01,D78; Q00

16. Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX16

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00,D01,A01,D78; Q00

17. Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A01,D78,D01,D04,C00; Q00

18. Quốc tế học

Mã ngành: QHX18

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D78,C00,D01,A01; Q00

19. Tâm lý học

Mã ngành: QHX19

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A01,C00,D01,D78; Q00

20. Thông tin - thư viện

Mã ngành: QHX20

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D14,D78,D01,C00; Q00

21. Tôn giáo học

Mã ngành: QHX21

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D78,D01,A01,D04,C00; Q00

22. Triết học

Mã ngành: QHX22

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D78,D01,C00,D04; Q00

23. Văn học

Mã ngành: QHX23

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D78,C00,D01,D04; Q00

24. Việt Nam học

Mã ngành: QHX24

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00,D01,D04,D78; Q00

25. Xã hội học

Mã ngành: QHX25

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00,D78,D01,A01; Q00

26. Hàn Quốc học

Mã ngành: QHX26

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00,D01,A01,D78,DD2; Q00

27. Văn hóa học

Mã ngành: QHX27

Chỉ tiêu: 55

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00,D78,D04,D01,D14; Q00

28. Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng

Mã ngành: QHX28

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01,D04,D78,C00; Q00