Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội
Preview
  • Tên trường: Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội
  • Tên viết tắt: USSH
  • Tên tiếng Anh: VNU University of Social Sciences and Humanities
  • Địa chỉ: 336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
  • Website: http://ussh.vnu.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/ussh.vn

Mã trường: QHX

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1QHX01Báo chí160Ưu Tiên
ĐT THPTD01; D14; D15; D66; C00; C03; C04
ĐGNL HNQ00
2QHX02Chính trị học60Ưu Tiên
ĐT THPTC00; D01; D14; D15; D66; C03; C04
ĐGNL HNQ00
3QHX03Công tác xã hội65Ưu Tiên
ĐT THPTD01; D14; D15; D66; C00; C03; C04
ĐGNL HNQ00
4QHX04Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng50Ưu Tiên
ĐT THPTD01; D14; D15; D66; C00; C03; C04
ĐGNL HNQ00
5QHX05Đông Nam Á học50Ưu Tiên
ĐT THPTD01; D14; D15; D66
ĐGNL HNQ00
6QHX06Đông phương học100Ưu Tiên
ĐT THPTD01; D04; D14; D15; D66; C00; C03; C04
ĐGNL HNQ00
7QHX07Hán Nôm30Ưu Tiên
ĐT THPTC00; D01; D04; D14; D15; D66; C03; C04
ĐGNL HNQ00
8QHX08Hàn Quốc học60Ưu Tiên
ĐT THPTD01; D14; D15; DD2; D66; C00; C03; C04
ĐGNL HNQ00
9QHX09Khoa học quản lý130Ưu Tiên
ĐT THPTD01; D14; D15; D66; C00; C03; C04
ĐGNL HNQ00
10QHX10Lịch sử80Ưu Tiên
ĐT THPTC00; D01; D14; D15; D66; C03; C04
ĐGNL HNQ00
11QHX11Lưu trữ học50Ưu Tiên
ĐT THPTC00; D01; D14; D15; D66; C03; C04
ĐGNL HNQ00
12QHX12Ngôn ngữ học80Ưu Tiên
ĐT THPTC00; D01; D14; D15; D66; C03; C04
ĐGNL HNQ00
13QHX13Nhân học60Ưu Tiên
ĐT THPTC00; D01; D14; D15; D66; C03; C04
ĐGNL HNQ00
14QHX14Nhật Bản học50Ưu Tiên
ĐT THPT D06; D01
ĐGNL HNQ00
15QHX15Quan hệ công chúng200Ưu Tiên
ĐT THPTD01; D14; D15; D66; C00; C03; C04
ĐGNL HNQ00
16QHX16Quản lý thông tin110Ưu Tiên
ĐT THPTD01; D14; D15; D66; C00; C03; C04
ĐGNL HNQ00
17QHX17Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành200Ưu Tiên
ĐT THPTD01; D14; D15; D66; C00; C03; C04
ĐGNL HNQ00
18QHX18Quản trị khách sạn150Ưu Tiên
ĐT THPTD01; D14; D15; D66; C00; C03; C04
ĐGNL HNQ00
19QHX19Quản trị văn phòng120Ưu Tiên
ĐT THPTD01; D14; D15; D66; C00; C03; C04
ĐGNL HNQ00
20QHX20Quốc tế học180Ưu Tiên
ĐT THPTD01; D14; D15; D66; C00; C03; C04
ĐGNL HNQ00
21QHX21Tâm lý học200Ưu Tiên
ĐT THPTD01; D14; D15; D66; C00; C03; C04
ĐGNL HNQ00
22QHX22Thông tin - Thư viện50Ưu Tiên
ĐT THPTD01; D14; D15; D66; C00; C03; C04
ĐGNL HNQ00
23QHX23Tôn giáo học50Ưu Tiên
ĐT THPTC00; D01; D14; D15; D66; C03; C04
ĐGNL HNQ00
24QHX24Triết học50Ưu Tiên
ĐT THPTC00; D01; D14; D15; D66; C03; C04
ĐGNL HNQ00
25QHX25Văn hóa học55Ưu Tiên
ĐT THPTD01; D14; D15; D66; C00; C03; C04
ĐGNL HNQ00
26QHX26Văn học120Ưu Tiên
ĐT THPTC00; D01; D14; D15; D66; C03; C04
ĐGNL HNQ00
27QHX27Việt Nam học70Ưu Tiên
ĐT THPTD01; D14; D15; D66; C00; C03; C04
ĐGNL HNQ00
28QHX28Xã hội học70Ưu Tiên
ĐT THPTD01; D14; D15; D66; C00
ĐGNL HNQ00

1. Báo chí

Mã ngành: QHX01

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00

2. Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; C03; C04; Q00

3. Công tác xã hội

Mã ngành: QHX03

Chỉ tiêu: 65

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00

4. Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng

Mã ngành: QHX04

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00

5. Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX05

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; Q00

6. Đông phương học

Mã ngành: QHX06

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00

7. Hán Nôm

Mã ngành: QHX07

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D66; C03; C04; Q00

8. Hàn Quốc học

Mã ngành: QHX08

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D14; D15; DD2; D66; C00; C03; C04; Q00

9. Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX09

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00

10. Lịch sử

Mã ngành: QHX10

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; C03; C04; Q00

11. Lưu trữ học

Mã ngành: QHX11

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; C03; C04; Q00

12. Ngôn ngữ học

Mã ngành: QHX12

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; C03; C04; Q00

13. Nhân học

Mã ngành: QHX13

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; C03; C04; Q00

14. Nhật Bản học

Mã ngành: QHX14

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D06; D01; Q00

15. Quan hệ công chúng

Mã ngành: QHX15

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00

16. Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX16

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00

17. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: QHX17

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00

18. Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX18

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00

19. Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX19

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00

20. Quốc tế học

Mã ngành: QHX20

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00

21. Tâm lý học

Mã ngành: QHX21

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00

22. Thông tin - Thư viện

Mã ngành: QHX22

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00

23. Tôn giáo học

Mã ngành: QHX23

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; C03; C04; Q00

24. Triết học

Mã ngành: QHX24

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; C03; C04; Q00

25. Văn hóa học

Mã ngành: QHX25

Chỉ tiêu: 55

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00

26. Văn học

Mã ngành: QHX26

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; C03; C04; Q00

27. Việt Nam học

Mã ngành: QHX27

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00

28. Xã hội học

Mã ngành: QHX28

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; Q00