STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHX01 | Báo chí | 160 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | QHX02 | Chính trị học | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | C00; D01; D14; D15; D66; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | QHX03 | Công tác xã hội | 65 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | QHX04 | Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | QHX05 | Đông Nam Á học | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | QHX06 | Đông phương học | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D04; D14; D15; D66; C00; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | QHX07 | Hán Nôm | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | C00; D01; D04; D14; D15; D66; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | QHX08 | Hàn Quốc học | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; D15; DD2; D66; C00; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | QHX09 | Khoa học quản lý | 130 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | QHX10 | Lịch sử | 80 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | C00; D01; D14; D15; D66; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | QHX11 | Lưu trữ học | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | C00; D01; D14; D15; D66; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | QHX12 | Ngôn ngữ học | 80 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | C00; D01; D14; D15; D66; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | QHX13 | Nhân học | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | C00; D01; D14; D15; D66; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | QHX14 | Nhật Bản học | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | D06; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | QHX15 | Quan hệ công chúng | 200 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | QHX16 | Quản lý thông tin | 110 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | QHX17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 200 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
18 | QHX18 | Quản trị khách sạn | 150 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | QHX19 | Quản trị văn phòng | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | QHX20 | Quốc tế học | 180 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | QHX21 | Tâm lý học | 200 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
22 | QHX22 | Thông tin - Thư viện | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
23 | QHX23 | Tôn giáo học | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | C00; D01; D14; D15; D66; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
24 | QHX24 | Triết học | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | C00; D01; D14; D15; D66; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
25 | QHX25 | Văn hóa học | 55 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
26 | QHX26 | Văn học | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | C00; D01; D14; D15; D66; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
27 | QHX27 | Việt Nam học | 70 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
28 | QHX28 | Xã hội học | 70 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; D15; D66; C00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Báo chí
• Mã ngành: QHX01
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00
2. Chính trị học
• Mã ngành: QHX02
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; C03; C04; Q00
3. Công tác xã hội
• Mã ngành: QHX03
• Chỉ tiêu: 65
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00
4. Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng
• Mã ngành: QHX04
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00
5. Đông Nam Á học
• Mã ngành: QHX05
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; Q00
6. Đông phương học
• Mã ngành: QHX06
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00
7. Hán Nôm
• Mã ngành: QHX07
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D66; C03; C04; Q00
8. Hàn Quốc học
• Mã ngành: QHX08
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; DD2; D66; C00; C03; C04; Q00
9. Khoa học quản lý
• Mã ngành: QHX09
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00
10. Lịch sử
• Mã ngành: QHX10
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; C03; C04; Q00
11. Lưu trữ học
• Mã ngành: QHX11
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; C03; C04; Q00
12. Ngôn ngữ học
• Mã ngành: QHX12
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; C03; C04; Q00
13. Nhân học
• Mã ngành: QHX13
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; C03; C04; Q00
14. Nhật Bản học
• Mã ngành: QHX14
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D06; D01; Q00
15. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: QHX15
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00
16. Quản lý thông tin
• Mã ngành: QHX16
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00
17. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: QHX17
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00
18. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: QHX18
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00
19. Quản trị văn phòng
• Mã ngành: QHX19
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00
20. Quốc tế học
• Mã ngành: QHX20
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00
21. Tâm lý học
• Mã ngành: QHX21
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00
22. Thông tin - Thư viện
• Mã ngành: QHX22
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00
23. Tôn giáo học
• Mã ngành: QHX23
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; C03; C04; Q00
24. Triết học
• Mã ngành: QHX24
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; C03; C04; Q00
25. Văn hóa học
• Mã ngành: QHX25
• Chỉ tiêu: 55
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00
26. Văn học
• Mã ngành: QHX26
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; C03; C04; Q00
27. Việt Nam học
• Mã ngành: QHX27
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04; Q00
28. Xã hội học
• Mã ngành: QHX28
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00; Q00