Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM
Preview
  • Tên trường: Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh (ĐHQG TPHCM)
  • Tên viết tắt: VNUHCM-USSH
  • Tên Tiếng Anh: University of Social Sciences and Humanities, Vietnam National University Ho Chi Minh City.
  • Địa chỉ: Cơ sở chính (cơ sở Đinh Tiên Hoàng): số 10-12 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, Quận 1, Tp.HCM.
  • Website: https://hcmussh.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/ussh.vnuhcm.

Mã trường: QSX

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140101Giáo dục học70ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTB00; C00; C01; D01
27140114Quản lý giáo dục50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA01; C00; D01; D14
37210213Nghệ thuật học50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; D01; D14
47220201Ngôn ngữ Anh225ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTD01
57220201_CLCNgôn ngữ Anh_Chuẩn quốc tế135ĐT THPTD01
67220201_LKHNgôn ngữ Anh30ĐT THPTD01; D14; D15
77220202Ngôn ngữ Nga60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTD01; D02; D14
87220203Ngôn ngữ Pháp80ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTD01; D03; D14
97220204Ngôn ngữ Trung Quốc165ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTD01; D04; D14
107220204_CLCNgôn ngữ Trung Quốc_Chuẩn quốc tế80ĐT THPTD01; D04; D14
117220204_LKTNgôn ngữ Trung Quốc90ĐT THPTD01; D04; D14; D15
127220205Ngôn ngữ Đức30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTD01; D05; D14
137220205_CLCNgôn ngữ Đức_Chuẩn quốc tế40ĐT THPTD01; D05; D14
147220206Ngôn ngữ Tây Ban Nha50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTD01; D03; D05; D14
157220208Ngôn ngữ Italia50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTD01; D03; D05; D14
167229001Triết học50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA01; C00; D01; D14
177229009Tôn giáo học50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; D01; D14
187229010Lịch sử100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; D01; D14; D15
197229020Ngôn ngữ học80ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; D01; D14
207229030Văn học130ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; D01; D14
217229040Văn hóa học90ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; D01; D14; D15
227310206Quan hệ quốc tế140ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTD01; D14
237310206_CLCQuan hệ quốc tế _ Chuẩn quốc tế95ĐT THPTD01; D14
247310206_LKDQuan hệ Quốc tế30ĐT THPTD01; D14
257310301Xã hội học150ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; C00; D01; D14
267310302Nhân học60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; D01; D14; D15
277310401Tâm lý học125ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTB00; C00; D01; D14
287310403Tâm lý học giáo dục50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTB00; B08; D01; D14
297310501Địa lý học95ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA01; C00; D01; D15
307310601Quốc tế học50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTD01; D09; D14; D15
317310608Đông phương học205ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTD01; D04; D14
327310613Nhật Bản học105ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTD01; D06; D14; D63
337310613_CLCNhật Bản học_Chuẩn quốc tế75ĐT THPTD01; D06; D14; D63
347310614Hàn Quốc học165ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTD01; D14; DD2; DH5
357310630Việt Nam học55ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; D01; D14; D15
3673106a1Kinh doanh thương mại Hàn Quốc64ĐT THPTD01; D14; DD2; DH5
377320101Báo chí110ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; D01; D14
387320101_CLCBáo chí_Chuẩn quốc tế60ĐT THPTC00; D01; D14
397320101_LKDTruyền thông, chuyên ngành Báo chí30ĐT THPTA01; D01; D14; D15
407320104Truyền thông đa phương tiện80ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTD01; D14; D15
417320201Thông tin – thư viện55ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA01; C00; D01; D14
427320205Quản lý thông tin70ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA01; C00; D01; D14
437320303Lưu trữ học65ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; D01; D14; D15
447340406Quản trị văn phòng70ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; D01; D14; D15
457580112Đô thị học100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA01; C00; D01; D14
467760101Công tác xã hội90ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; D01; D14; D15
477810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành120ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; D01; D14; D15
487810103_CLCQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chuẩn quốc tế60ĐT THPTC00; D01; D14; D15

1. Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: B00; C00; C01; D01

2. Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

3. Nghệ thuật học

Mã ngành: 7210213

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: C00; D01; D14

4. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 225

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: D01

5. Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D02; D14

6. Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D03; D14

7. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 165

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D04; D14

8. Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D05; D14

9. Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D03; D05; D14

10. Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D03; D05; D14

11. Triết học

Mã ngành: 7229001

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

12. Tôn giáo học

Mã ngành: 7229009

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: C00; D01; D14

13. Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

14. Ngôn ngữ học

Mã ngành: 7229020

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: C00; D01; D14

15. Văn học

Mã ngành: 7229030

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: C00; D01; D14

16. Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

17. Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14

18. Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

19. Nhân học

Mã ngành: 7310302

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

20. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Chỉ tiêu: 125

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: B00; C00; D01; D14

21. Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: B00; B08; D01; D14

22. Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Chỉ tiêu: 95

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

23. Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

24. Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Chỉ tiêu: 205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D04; D14

25. Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Chỉ tiêu: 105

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D06; D14; D63

26. Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Chỉ tiêu: 165

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14; DD2; DH5

27. Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Chỉ tiêu: 55

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

28. Báo chí

Mã ngành: 7320101

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: C00; D01; D14

29. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14; D15

30. Thông tin – thư viện

Mã ngành: 7320201

Chỉ tiêu: 55

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

31. Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

32. Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Chỉ tiêu: 65

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

33. Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

34. Đô thị học

Mã ngành: 7580112

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

35. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

36. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

37. Ngôn ngữ Anh_Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7220201_CLC

Chỉ tiêu: 135

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01

38. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201_LKH

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14; D15

39. Ngôn ngữ Trung Quốc_Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7220204_CLC

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D04; D14

40. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204_LKT

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D04; D14; D15

41. Ngôn ngữ Đức_Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7220205_CLC

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D05; D14

42. Quan hệ quốc tế _ Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7310206_CLC

Chỉ tiêu: 95

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14

43. Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206_LKD

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14

44. Nhật Bản học_Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7310613_CLC

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D06; D14; D63

45. Kinh doanh thương mại Hàn Quốc

Mã ngành: 73106a1

Chỉ tiêu: 64

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14; DD2; DH5

46. Báo chí_Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7320101_CLC

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C00; D01; D14

47. Truyền thông, chuyên ngành Báo chí

Mã ngành: 7320101_LKD

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

48. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7810103_CLC

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15