STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | 70 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | B00; C00; C01; D01 | ||||
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A01; C00; D01; D14 | ||||
3 | 7210213 | Nghệ thuật học | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; D01; D14 | ||||
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 225 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01 | ||||
5 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh_Chuẩn quốc tế | 135 | ĐT THPT | D01 |
6 | 7220201_LKH | Ngôn ngữ Anh | 30 | ĐT THPT | D01; D14; D15 |
7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D02; D14 | ||||
8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D03; D14 | ||||
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 165 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D04; D14 | ||||
10 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc_Chuẩn quốc tế | 80 | ĐT THPT | D01; D04; D14 |
11 | 7220204_LKT | Ngôn ngữ Trung Quốc | 90 | ĐT THPT | D01; D04; D14; D15 |
12 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D05; D14 | ||||
13 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức_Chuẩn quốc tế | 40 | ĐT THPT | D01; D05; D14 |
14 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D03; D05; D14 | ||||
15 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D03; D05; D14 | ||||
16 | 7229001 | Triết học | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A01; C00; D01; D14 | ||||
17 | 7229009 | Tôn giáo học | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; D01; D14 | ||||
18 | 7229010 | Lịch sử | 100 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | ||||
19 | 7229020 | Ngôn ngữ học | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; D01; D14 | ||||
20 | 7229030 | Văn học | 130 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; D01; D14 | ||||
21 | 7229040 | Văn hóa học | 90 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | ||||
22 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 140 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14 | ||||
23 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế _ Chuẩn quốc tế | 95 | ĐT THPT | D01; D14 |
24 | 7310206_LKD | Quan hệ Quốc tế | 30 | ĐT THPT | D01; D14 |
25 | 7310301 | Xã hội học | 150 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; C00; D01; D14 | ||||
26 | 7310302 | Nhân học | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | ||||
27 | 7310401 | Tâm lý học | 125 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | B00; C00; D01; D14 | ||||
28 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | B00; B08; D01; D14 | ||||
29 | 7310501 | Địa lý học | 95 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A01; C00; D01; D15 | ||||
30 | 7310601 | Quốc tế học | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D09; D14; D15 | ||||
31 | 7310608 | Đông phương học | 205 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D04; D14 | ||||
32 | 7310613 | Nhật Bản học | 105 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D06; D14; D63 | ||||
33 | 7310613_CLC | Nhật Bản học_Chuẩn quốc tế | 75 | ĐT THPT | D01; D06; D14; D63 |
34 | 7310614 | Hàn Quốc học | 165 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; DD2; DH5 | ||||
35 | 7310630 | Việt Nam học | 55 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | ||||
36 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | 64 | ĐT THPT | D01; D14; DD2; DH5 |
37 | 7320101 | Báo chí | 110 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; D01; D14 | ||||
38 | 7320101_CLC | Báo chí_Chuẩn quốc tế | 60 | ĐT THPT | C00; D01; D14 |
39 | 7320101_LKD | Truyền thông, chuyên ngành Báo chí | 30 | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 |
40 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; D15 | ||||
41 | 7320201 | Thông tin – thư viện | 55 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A01; C00; D01; D14 | ||||
42 | 7320205 | Quản lý thông tin | 70 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A01; C00; D01; D14 | ||||
43 | 7320303 | Lưu trữ học | 65 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | ||||
44 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 70 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | ||||
45 | 7580112 | Đô thị học | 100 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A01; C00; D01; D14 | ||||
46 | 7760101 | Công tác xã hội | 90 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | ||||
47 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | ||||
48 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chuẩn quốc tế | 60 | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 |
1. Giáo dục học
• Mã ngành: 7140101
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00; C00; C01; D01
2. Quản lý giáo dục
• Mã ngành: 7140114
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
3. Nghệ thuật học
• Mã ngành: 7210213
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: C00; D01; D14
4. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 225
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: D01
5. Ngôn ngữ Nga
• Mã ngành: 7220202
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D02; D14
6. Ngôn ngữ Pháp
• Mã ngành: 7220203
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D03; D14
7. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 165
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D04; D14
8. Ngôn ngữ Đức
• Mã ngành: 7220205
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D05; D14
9. Ngôn ngữ Tây Ban Nha
• Mã ngành: 7220206
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D03; D05; D14
10. Ngôn ngữ Italia
• Mã ngành: 7220208
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D03; D05; D14
11. Triết học
• Mã ngành: 7229001
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
12. Tôn giáo học
• Mã ngành: 7229009
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: C00; D01; D14
13. Lịch sử
• Mã ngành: 7229010
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
14. Ngôn ngữ học
• Mã ngành: 7229020
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: C00; D01; D14
15. Văn học
• Mã ngành: 7229030
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: C00; D01; D14
16. Văn hóa học
• Mã ngành: 7229040
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
17. Quan hệ quốc tế
• Mã ngành: 7310206
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14
18. Xã hội học
• Mã ngành: 7310301
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
19. Nhân học
• Mã ngành: 7310302
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
20. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Chỉ tiêu: 125
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00; C00; D01; D14
21. Tâm lý học giáo dục
• Mã ngành: 7310403
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00; B08; D01; D14
22. Địa lý học
• Mã ngành: 7310501
• Chỉ tiêu: 95
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
23. Quốc tế học
• Mã ngành: 7310601
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
24. Đông phương học
• Mã ngành: 7310608
• Chỉ tiêu: 205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D04; D14
25. Nhật Bản học
• Mã ngành: 7310613
• Chỉ tiêu: 105
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D06; D14; D63
26. Hàn Quốc học
• Mã ngành: 7310614
• Chỉ tiêu: 165
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14; DD2; DH5
27. Việt Nam học
• Mã ngành: 7310630
• Chỉ tiêu: 55
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
28. Báo chí
• Mã ngành: 7320101
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: C00; D01; D14
29. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14; D15
30. Thông tin – thư viện
• Mã ngành: 7320201
• Chỉ tiêu: 55
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
31. Quản lý thông tin
• Mã ngành: 7320205
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
32. Lưu trữ học
• Mã ngành: 7320303
• Chỉ tiêu: 65
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
33. Quản trị văn phòng
• Mã ngành: 7340406
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
34. Đô thị học
• Mã ngành: 7580112
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
35. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
36. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
37. Ngôn ngữ Anh_Chuẩn quốc tế
• Mã ngành: 7220201_CLC
• Chỉ tiêu: 135
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01
38. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201_LKH
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14; D15
39. Ngôn ngữ Trung Quốc_Chuẩn quốc tế
• Mã ngành: 7220204_CLC
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D04; D14
40. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204_LKT
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D04; D14; D15
41. Ngôn ngữ Đức_Chuẩn quốc tế
• Mã ngành: 7220205_CLC
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D05; D14
42. Quan hệ quốc tế _ Chuẩn quốc tế
• Mã ngành: 7310206_CLC
• Chỉ tiêu: 95
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14
43. Quan hệ Quốc tế
• Mã ngành: 7310206_LKD
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14
44. Nhật Bản học_Chuẩn quốc tế
• Mã ngành: 7310613_CLC
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D06; D14; D63
45. Kinh doanh thương mại Hàn Quốc
• Mã ngành: 73106a1
• Chỉ tiêu: 64
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14; DD2; DH5
46. Báo chí_Chuẩn quốc tế
• Mã ngành: 7320101_CLC
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C00; D01; D14
47. Truyền thông, chuyên ngành Báo chí
• Mã ngành: 7320101_LKD
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
48. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chuẩn quốc tế
• Mã ngành: 7810103_CLC
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15