STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | B00,C00,C01,D01 | ||||
Học Bạ | B00; C00; C01; D01 | ||||
Ưu Tiên | B00; C00; C01; D01,B00; C00; C01; D01,B00; C00; C01; D01 | ||||
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01,C00,D01,D14 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14,A01; C00; D01; D14,A01; C00; D01; D14 | ||||
3 | 7210213 | Nghệ thuật học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | C00,D01,D14 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14,C00; D01; D14,C00; D01; D14 | ||||
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01 | ||||
Ưu Tiên | D01,D01,D01 | ||||
5 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01 | ||||
Ưu Tiên | D01,D01,D01 | ||||
6 | 7220201_LKH | Ngôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại học Minnesota Crookston, Hoa Kỳ) | 0 | ĐT THPT | D01,D14,D15 |
7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | D01,D02 | ||||
Học Bạ | D01; D02 | ||||
Ưu Tiên | D01; D02,D01; D02,D01; D02 | ||||
8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | D01,D03 | ||||
Học Bạ | D01; D03 | ||||
Ưu Tiên | D01; D03,D01; D03,D01; D03 | ||||
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | D01,D04 | ||||
Học Bạ | D01; D04 | ||||
Ưu Tiên | D01; D04,D01; D04,D01; D04 | ||||
10 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | D01,D04 | ||||
Học Bạ | D01; D04 | ||||
Ưu Tiên | D01; D04,D01; D04,D01; D04 | ||||
11 | 7220204_LKT | Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ) | 0 | ĐT THPT | D01,D04,D14,D15,D83,D95 |
12 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | D01,D05 | ||||
Học Bạ | D01; D05 | ||||
Ưu Tiên | D01; D05,D01; D05,D01; D05 | ||||
13 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) | 0 | ĐT THPT | D01,D05 |
14 | 7220205CLC | Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | D01; D05 | ||||
Ưu Tiên | D01; D05,D01; D05,D01; D05 | ||||
15 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | D01,D03,D05 | ||||
Học Bạ | D01; D03; D05 | ||||
Ưu Tiên | D01; D03; D05,D01; D03; D05,D01; D03; D05 | ||||
16 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | D01,D03,D05 | ||||
Học Bạ | D01; D03; D05 | ||||
Ưu Tiên | D01; D03; D05,D01; D03; D05,D01; D03; D05 | ||||
17 | 7229001 | Triết học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01,C00,D01,D14 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14,A01; C00; D01; D14,A01; C00; D01; D14 | ||||
18 | 7229009 | Tôn giáo học | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14,A01; C00; D01; D14,A01; C00; D01; D14 | ||||
ĐT THPT | C00,D01,D14 | ||||
19 | 7229010 | Lịch sử | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | C00,D01,D15,D14 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15,C00; D01; D14; D15,C00; D01; D14; D15 | ||||
20 | 7229020 | Ngôn ngữ học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | C00,D01,D14 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14,C00; D01; D14,C00; D01; D14 | ||||
21 | 7229030 | Văn học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | C00,D01,D14 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14,C00; D01; D14,C00; D01; D14 | ||||
22 | 7229040 | Văn hóa học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | C00,D01,D14,D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15,C00; D01; D14; D15,C00; D01; D14; D15 | ||||
23 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | D01,D14 | ||||
Học Bạ | D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | D01; D14,D01; D14,D01; D14 | ||||
24 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | D01,D14 | ||||
Học Bạ | D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | D01; D14,D01; D14,D01; D14 | ||||
25 | 7310206_LKD | Quan hệ quốc tế (liên kết với ĐH Deakin, Úc) | 0 | ĐT THPT | D01,D14 |
26 | 7310301 | Xã hội học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00,C00,D01,D14 | ||||
Học Bạ | A00; C00; D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | A00; C00; D01; D14,A00; C00; D01; D14,A00; C00; D01; D14 | ||||
27 | 7310302 | Nhân học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | C00,D01,D14,D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15,C00; D01; D14; D15,C00; D01; D14; D15 | ||||
28 | 7310401 | Tâm lý học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | B00,C00,D01,D14 | ||||
Học Bạ | B00; C00; D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | B00; C00; D01; D14,B00; C00; D01; D14,B00; C00; D01; D14 | ||||
29 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | B00,B08,D01,D14 | ||||
Học Bạ | B00; C00; D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | B00; C00; D01; D14,B00; C00; D01; D14,B00; C00; D01; D14 | ||||
30 | 7310501 | Địa lý học | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D15 | ||||
Ưu Tiên | A00; C00; D01; D15,A00; C00; D01; D15,A00; C00; D01; D15 | ||||
ĐT THPT | A01,C00,D01,D15 | ||||
31 | 7310601 | Quốc tế học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | D01,D09,D14,D15 | ||||
Học Bạ | D01; D09; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | D01; D09; D14; D15,D01; D09; D14; D15,D01; D09; D14; D15 | ||||
32 | 7310608 | Đông phương học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | D01,D04,D14 | ||||
Học Bạ | D01; D04; D14 | ||||
Ưu Tiên | D01; D04; D14,D01; D04; D14,D01; D04; D14 | ||||
33 | 7310613 | Nhật Bản học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | D01,D06,D63,D14 | ||||
Học Bạ | D01; D06; D63 | ||||
Ưu Tiên | D01; D06; D63,D01; D06; D63,D01; D06; D63 | ||||
34 | 7310613_CLC | Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | D01,D06,D14,D63 | ||||
Học Bạ | D01; D06; D63 | ||||
Ưu Tiên | D01; D06; D63,D01; D06; D63,D01; D06; D63 | ||||
35 | 7310614 | Hàn Quốc học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | D01,D14,D02,DH5 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15; D65 | ||||
Ưu Tiên | D01; D14; D15; D65,D01; D14; D15; D65,D01; D14; D15; D65 | ||||
36 | 7310630 | Việt Nam học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | C00,D01,D14,D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14,C00; D01; D14,C00; D01; D14 | ||||
37 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | D01,D14 | ||||
Học Bạ | D01; D14; DD2; DH5 | ||||
Ưu Tiên | D01; D14; DD2; DH5,D01; D14; DD2; DH5,D01; D14; DD2; DH5 | ||||
38 | 73106a2 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | 0 | ĐT THPT | DD2 |
39 | 73106a3 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | 0 | ĐT THPT | DH5 |
40 | 7320101 | Báo chí | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | C00,D01,D14 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | D01; D14; D15,D01; D14; D15,D01; D14; D15 | ||||
41 | 7320101_CLC | Báo chí (chuẩn quốc tế) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | C00,D01,D14 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | D01; D14; D15,D01; D14; D15,D01; D14; D15 | ||||
42 | 7320101_LKD | Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc) | 0 | ĐT THPT | A01,D01,D14,D15 |
43 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | D01,D14,D15 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | D01; D14; D15,D01; D14; D15,D01; D14; D15 | ||||
44 | 7320201 | Thông tin - thư viện | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01,C00,D01,D14 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14,C00; D01; D14,C00; D01; D14 | ||||
45 | 7320205 | Quản lý thông tin | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01,C00,D01,D14 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14,A01; C00; D01; D14,A01; C00; D01; D14 | ||||
46 | 7320303 | Lưu trữ học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | C00,D01,D14,D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15,C00; D01; D14; D15,C00; D01; D14; D15 | ||||
47 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14,A01; C00; D01; D14,A01; C00; D01; D14 | ||||
ĐT THPT | C00,D01,D14 | ||||
48 | 7580112 | Đô thị học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01,C00,D01,D14 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15,C00; D01; D14; D15,C00; D01; D14; D15 | ||||
49 | 7760101 | Công tác xã hội | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | C00,D01,D14,D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15,C00; D01; D14; D15,C00; D01; D14; D15 | ||||
50 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | C00,D01,D14,D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15,C00; D01; D14; D15,C00; D01; D14; D15 | ||||
51 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | C00,D01,D14,D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15,C00; D01; D14; D15,C00; D01; D14; D15 |
1. Giáo dục học
• Mã ngành: 7140101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: B00,C00,C01,D01; B00; C00; C01; D01; D01,B00
2. Quản lý giáo dục
• Mã ngành: 7140114
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A01,C00,D01,D14; A01; C00; D01; D14; D14,A01
3. Nghệ thuật học
• Mã ngành: 7210213
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00,D01,D14; C00; D01; D14; D14,C00
4. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D01,D01,D01
5. Ngôn ngữ Nga
• Mã ngành: 7220202
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: D01,D02; D01; D02; D02,D01
6. Ngôn ngữ Pháp
• Mã ngành: 7220203
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: D01,D03; D01; D03; D03,D01
7. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: D01,D04; D01; D04; D04,D01
8. Ngôn ngữ Đức
• Mã ngành: 7220205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: D01,D05; D01; D05; D05,D01
9. Ngôn ngữ Tây Ban Nha
• Mã ngành: 7220206
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: D01,D03,D05; D01; D03; D05; D05,D01
10. Ngôn ngữ Italia
• Mã ngành: 7220208
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: D01,D03,D05; D01; D03; D05; D05,D01
11. Triết học
• Mã ngành: 7229001
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A01,C00,D01,D14; A01; C00; D01; D14; D14,A01
12. Tôn giáo học
• Mã ngành: 7229009
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D14,A01; C00,D01,D14
13. Lịch sử
• Mã ngành: 7229010
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00,D01,D15,D14; C00; D01; D14; D15; D15,C00
14. Ngôn ngữ học
• Mã ngành: 7229020
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00,D01,D14; C00; D01; D14; D14,C00
15. Văn học
• Mã ngành: 7229030
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00,D01,D14; C00; D01; D14; D14,C00
16. Văn hóa học
• Mã ngành: 7229040
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00,D01,D14,D15; C00; D01; D14; D15; D15,C00
17. Quan hệ quốc tế
• Mã ngành: 7310206
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: D01,D14; D01; D14; D14,D01
18. Xã hội học
• Mã ngành: 7310301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00,C00,D01,D14; A00; C00; D01; D14; D14,A00
19. Nhân học
• Mã ngành: 7310302
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00,D01,D14,D15; C00; D01; D14; D15; D15,C00
20. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: B00,C00,D01,D14; B00; C00; D01; D14; D14,B00
21. Tâm lý học giáo dục
• Mã ngành: 7310403
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: B00,B08,D01,D14; B00; C00; D01; D14; D14,B00
22. Địa lý học
• Mã ngành: 7310501
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; C00; D01; D15; D15,A00; A01,C00,D01,D15
23. Quốc tế học
• Mã ngành: 7310601
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: D01,D09,D14,D15; D01; D09; D14; D15; D15,D01
24. Đông phương học
• Mã ngành: 7310608
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: D01,D04,D14; D01; D04; D14; D14,D01
25. Nhật Bản học
• Mã ngành: 7310613
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: D01,D06,D63,D14; D01; D06; D63; D63,D01
26. Hàn Quốc học
• Mã ngành: 7310614
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: D01,D14,D02,DH5; D01; D14; D15; D65; D65,D01
27. Việt Nam học
• Mã ngành: 7310630
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00,D01,D14,D15; C00; D01; D14; D14,C00
28. Báo chí
• Mã ngành: 7320101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00,D01,D14; D01; D14; D15; D15,D01
29. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: D01,D14,D15; D01; D14; D15; D15,D01
30. Thông tin - thư viện
• Mã ngành: 7320201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A01,C00,D01,D14; C00; D01; D14; D14,C00
31. Quản lý thông tin
• Mã ngành: 7320205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A01,C00,D01,D14; A01; C00; D01; D14; D14,A01
32. Lưu trữ học
• Mã ngành: 7320303
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00,D01,D14,D15; C00; D01; D14; D15; D15,C00
33. Quản trị văn phòng
• Mã ngành: 7340406
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D14,A01; C00,D01,D14
34. Đô thị học
• Mã ngành: 7580112
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A01,C00,D01,D14; C00; D01; D14; D15; D15,C00
35. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00,D01,D14,D15; C00; D01; D14; D15; D15,C00
36. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00,D01,D14,D15; C00; D01; D14; D15; D15,C00
37. Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế)
• Mã ngành: 7220201_CLC
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D01,D01,D01
38. Ngôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại học Minnesota Crookston, Hoa Kỳ)
• Mã ngành: 7220201_LKH
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01,D14,D15
39. Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế)
• Mã ngành: 7220204_CLC
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: D01,D04; D01; D04; D04,D01
40. Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)
• Mã ngành: 7220204_LKT
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01,D04,D14,D15,D83,D95
41. Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế)
• Mã ngành: 7220205_CLC
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01,D05
42. Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế)
• Mã ngành: 7220205CLC
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D05; D05,D01
43. Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế)
• Mã ngành: 7310206_CLC
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: D01,D14; D01; D14; D14,D01
44. Quan hệ quốc tế (liên kết với ĐH Deakin, Úc)
• Mã ngành: 7310206_LKD
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01,D14
45. Nhật Bản học (chuẩn quốc tế)
• Mã ngành: 7310613_CLC
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: D01,D06,D14,D63; D01; D06; D63; D63,D01
46. Kinh doanh thương mại Hàn Quốc
• Mã ngành: 73106a1
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: D01,D14; D01; D14; DD2; DH5; DH5,D01
47. Kinh doanh thương mại Hàn Quốc
• Mã ngành: 73106a2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: DD2
48. Kinh doanh thương mại Hàn Quốc
• Mã ngành: 73106a3
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: DH5
49. Báo chí (chuẩn quốc tế)
• Mã ngành: 7320101_CLC
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00,D01,D14; D01; D14; D15; D15,D01
50. Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc)
• Mã ngành: 7320101_LKD
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A01,D01,D14,D15
51. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)
• Mã ngành: 7810103_CLC
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00,D01,D14,D15; C00; D01; D14; D15; D15,C00