STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 71 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; A09; C03; C14; D01 | ||||
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | 71 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; A09; C03; C14; D01 | ||||
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 60 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09 | ||||
4 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025) | 50 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | D01; D09; D11; D14; D15; D66 | ||||
5 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (Anh thương mại và ngôn ngữ Anh du lịch) | 30 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C03; C14; C19; C20; D01 | ||||
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ) | 130 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | D01; D09; D11; D14; D15; D66 | ||||
7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 100 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C00; C14; C20; D01 | ||||
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành) | 200 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 120 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
12 | 7340301 | Kế toán | 150 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPTV-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
13 | 7380101 | Luật | 160 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C03; C04; C19; C20; D01 | ||||
14 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 30 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | B00; B01; B03; B04; B08; C08 | ||||
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 200 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
16 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 65 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 150 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
18 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước) | 20 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A07; A09; C03; C04; D01 | ||||
19 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | 30 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm) | 50 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A02; B00; B01; B03; D07 | ||||
21 | 7620105 | Chăn nuôi (chuyên ngành chăn nuôi thú cưng) | 20 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
V-SATĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B01; B03; B08; C13 | ||||
22 | 7620110 | Khoa học cây trồng (chuyên ngành Khoa học cây trồng công nghệ cao) | 30 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A02; B00; B03; B04; C08; C13 | ||||
23 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A02; B00; B01; B03; B04; B08 | ||||
24 | 7640101 | Thú y (dự kiến 2025) | 30 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A02; B00; B01; B03; B08; C13 | ||||
25 | 7810101 | Du lịch | 100 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C03; C04; C14; C20; D01 | ||||
26 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Quản lý tài nguyên đất đai) | 45 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A09; C00; C04; C20; D01; D15 |
1. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 71
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; A09; C03; C14; D01
2. Giáo dục tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 71
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; A09; C03; C14; D01
3. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09
4. Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025)
• Mã ngành: 7140231
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D09; D11; D14; D15; D66
5. Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (Anh thương mại và ngôn ngữ Anh du lịch)
• Mã ngành: 7220101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C14; C19; C20; D01
6. Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ)
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: D01; D09; D11; D14; D15; D66
7. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C14; C20; D01
8. Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành)
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
9. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
10. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
11. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
12. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMHọc BạĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
13. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D01
14. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: B00; B01; B03; B04; B08; C08
15. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
16. Công nghệ kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7510103
• Chỉ tiêu: 65
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
17. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
18. Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước)
• Mã ngành: 7510406
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A07; A09; C03; C04; D01
19. Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
• Mã ngành: 7520216
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
20. Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm)
• Mã ngành: 7540101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B01; B03; D07
21. Chăn nuôi (chuyên ngành chăn nuôi thú cưng)
• Mã ngành: 7620105
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; B00; B01; B03; B08; C13
22. Khoa học cây trồng (chuyên ngành Khoa học cây trồng công nghệ cao)
• Mã ngành: 7620110
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A02; B00; B03; B04; C08; C13
23. Nuôi trồng thủy sản
• Mã ngành: 7620301
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A02; B00; B01; B03; B04; B08
24. Thú y (dự kiến 2025)
• Mã ngành: 7640101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A02; B00; B01; B03; B08; C13
25. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C20; D01
26. Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Quản lý tài nguyên đất đai)
• Mã ngành: 7850101
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A09; C00; C04; C20; D01; D15