Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại học Kiên Giang 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại học Kiên Giang
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại học Kiên Giang
Preview
  • Tên trường: Đại học Kiên Giang
  • Tên viết tắt: KGU
  • Tên tiếng Anh: KGU University
  • Mã trường: TKG
  • Địa chỉ: Số 320 A - Quốc lộ 61 - TT. Minh Lương, Châu Thành - Kiên Giang
  • Website: https://www.vnkgu.edu.vn/trang-chu.html
  • Fanpage: https://www.facebook.com/truongdaihockiengiang

Mã trường: TKG

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140201Giáo dục Mầm non1Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; C03; C14; D01
27140202Giáo dục tiểu học1Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; C03; C14; D01
37140209Sư phạm Toán học1ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
47140231Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025)1Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; D11; D14; D15
57220101Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam1Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; C00; C19; D01
67220201Ngôn ngữ Anh2Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTV-SATHọc BạD01; D09; D14; D15
77320104Truyền thông đa phương tiện2Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; C00; D01
87340101Quản trị kinh doanh5Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; D01; D09
97340120Kinh doanh quốc tế1Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; D01; D09
107340122Thương mại điện tử1Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; D01; D09
117340201Tài chính - Ngân hàng2Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; D01; D09
127340301Kế toán3Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; D01; D09
137380101Luật3Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; C00; D01; D14
147420201Công nghệ Sinh học1Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; B00; C05; D01
157480201Công nghệ Thông tin5Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; D01; D07
167510103Công nghệ kỹ thuật Xây dựng1Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; D01; D09
177510205Công nghệ kỹ thuật ô tô3Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; D01; D09
187510406Công nghệ kỹ thuật Môi trường1Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; C03; C04; D01
197520216Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa1Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; D01; D09
207540101Công nghệ Thực phẩm1Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; B00; D07
217620105Chăn nuôi1Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A02; B00; B08
227620110Khoa học Cây trồng1Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A02; B04; C13
237620301Nuôi trồng Thủy sản1Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A06; B00; B02
247640101Thú y (dự kiến 2025)1Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A02; B00; B08
257810101Du lịch2Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A07; C00; D01
267850101Quản lý tài nguyên và Môi trường1Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTV-SATHọc BạA09; B04; C20; D01

1. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Chỉ tiêu: 1

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C03; C14; D01

2. Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 1

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C03; C14; D01

3. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Chỉ tiêu: 1

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

4. Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025)

Mã ngành: 7140231

Chỉ tiêu: 1

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D11; D14; D15

5. Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Chỉ tiêu: 1

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

6. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 2

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

7. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Chỉ tiêu: 2

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

8. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 5

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

9. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Chỉ tiêu: 1

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

10. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Chỉ tiêu: 1

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

11. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 2

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

12. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 3

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

13. Luật

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 3

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

14. Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Chỉ tiêu: 1

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; C05; D01

15. Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 5

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

16. Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7510103

Chỉ tiêu: 1

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

17. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Chỉ tiêu: 3

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

18. Công nghệ kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Chỉ tiêu: 1

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C03; C04; D01

19. Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Chỉ tiêu: 1

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

20. Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Chỉ tiêu: 1

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

21. Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Chỉ tiêu: 1

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

22. Khoa học Cây trồng

Mã ngành: 7620110

Chỉ tiêu: 1

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A02; B04; C13

23. Nuôi trồng Thủy sản

Mã ngành: 7620301

Chỉ tiêu: 1

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A06; B00; B02

24. Thú y (dự kiến 2025)

Mã ngành: 7640101

Chỉ tiêu: 1

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

25. Du lịch

Mã ngành: 7810101

Chỉ tiêu: 2

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A07; C00; D01

26. Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Chỉ tiêu: 1

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A09; B04; C20; D01