STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210105 | Điêu khắc | 0 | Kết HợpƯu Tiên | H00; H02 |
2 | 7210105_1 | Mỹ thuật đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Điêu khắc) | 0 | Kết HợpƯu Tiên | H00; H02 |
3 | 7210403 | Thiết kề đồ họa | 0 | Kết HợpƯu Tiên | H00; H02 |
4 | 7210403_1 | Nghệ thuật số (Chuyên ngành thuộc Thiết kế đồ họa) | 0 | Kết HợpƯu Tiên | H00; H02 |
5 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 0 | Kết HợpƯu Tiên | H00; H02 |
6 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | 0 | ĐT THPTƯu Tiên | A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ) |
7 | 7310105 | Kinh tế phát triển | 0 | ĐT THPTƯu Tiên | A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ) |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPTƯu Tiên | A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin) |
9 | 7480201_1 | Công nghệ đa phương tiện (Chuyên ngành của ngành Công nghệ thông tin) | 0 | ĐT THPTƯu Tiên | A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin) |
10 | 7480201_2 | Công nghệ game (Chuyên ngành thuộc ngành Công nghệ thông tin) | 0 | ĐT THPTƯu Tiên | A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin) |
11 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 0 | ĐT THPTƯu TiênHọc Bạ | A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ) |
12 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | Kết HợpƯu Tiên | V00; V01; V02 |
13 | 7580101_1 | Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc | 0 | Kết HợpƯu Tiên | V00; V01; V02 |
14 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | 0 | Kết HợpƯu Tiên | V00; V01; V02 |
15 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | 0 | Kết HợpƯu Tiên | V00; V01; V02 |
16 | 7580105_1 | Thiết kế đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Quy hoạch vùng và đô thị) | 0 | Kết HợpƯu Tiên | V00; V01; V02 |
17 | 7580108 | Thiết kể nội thất | 0 | Kết HợpƯu Tiên | H00; H02 |
18 | 7580201 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xâv dựng) | 0 | ĐT THPTƯu TiênHọc Bạ | A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ) |
19 | 7580201_1 | Xây dựng công trình ngẩm dô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng) | 0 | ĐT THPTƯu TiênHọc Bạ | A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ) |
20 | 7580201_2 | Quản lý dự án xây dựng (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng) | 0 | ĐT THPTƯu TiênHọc Bạ | A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ) |
21 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 0 | ĐT THPTƯu TiênHọc Bạ | A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ) |
22 | 7580210 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | 0 | ĐT THPTƯu TiênHọc Bạ | A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ) |
23 | 7580210_1 | Kỹ thuật môi trường đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | 0 | ĐT THPTƯu TiênHọc Bạ | A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ) |
24 | 7580210_2 | Công nghệ cơ điện công trình (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | 0 | ĐT THPTƯu TiênHọc Bạ | A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ) |
25 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 0 | ĐT THPTƯu TiênHọc Bạ | A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ) |
26 | 7580301 | Kinh tế Xây dựng | 0 | ĐT THPTƯu Tiên | A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ) |
27 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 0 | ĐT THPTƯu Tiên | A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ) |
28 | 7580302_1 | Quản lý bất động sản (Chuyên ngành thuộc ngành Quản lý xây dựng) | 0 | ĐT THPTƯu Tiên | A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ) |
29 | 7580302_2 | Quản lý vận tải và Logistics (Chuyên ngành thuộc ngành Quản lý xây dựng) | 0 | ĐT THPTƯu Tiên | A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ) |
1. Điêu khắc
• Mã ngành: 7210105
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: H00; H02
2. Thiết kề đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: H00; H02
3. Thiết kế thời trang
• Mã ngành: 7210404
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: H00; H02
4. Kinh tế đầu tư
• Mã ngành: 7310104
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ)
5. Kinh tế phát triển
• Mã ngành: 7310105
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ)
6. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin)
7. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
• Mã ngành: 7510105
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ)
8. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: V00; V01; V02
9. Kiến trúc cảnh quan
• Mã ngành: 7580102
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: V00; V01; V02
10. Quy hoạch vùng và đô thị
• Mã ngành: 7580105
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: V00; V01; V02
11. Thiết kể nội thất
• Mã ngành: 7580108
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: H00; H02
12. Xây dựng dân dụng và công nghiệp (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xâv dựng)
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ)
13. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
• Mã ngành: 7580205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ)
14. Kỹ thuật hạ tầng đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)
• Mã ngành: 7580210
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ)
15. Kỹ thuật cấp thoát nước
• Mã ngành: 7580213
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ)
16. Kinh tế Xây dựng
• Mã ngành: 7580301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ)
17. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: 7580302
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ)
18. Mỹ thuật đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Điêu khắc)
• Mã ngành: 7210105_1
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: H00; H02
19. Nghệ thuật số (Chuyên ngành thuộc Thiết kế đồ họa)
• Mã ngành: 7210403_1
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: H00; H02
20. Công nghệ đa phương tiện (Chuyên ngành của ngành Công nghệ thông tin)
• Mã ngành: 7480201_1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin)
21. Công nghệ game (Chuyên ngành thuộc ngành Công nghệ thông tin)
• Mã ngành: 7480201_2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin)
22. Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101_1
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: V00; V01; V02
23. Thiết kế đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Quy hoạch vùng và đô thị)
• Mã ngành: 7580105_1
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: V00; V01; V02
24. Xây dựng công trình ngẩm dô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng)
• Mã ngành: 7580201_1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ)
25. Quản lý dự án xây dựng (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng)
• Mã ngành: 7580201_2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ)
26. Kỹ thuật môi trường đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)
• Mã ngành: 7580210_1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ)
27. Công nghệ cơ điện công trình (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)
• Mã ngành: 7580210_2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ)
28. Quản lý bất động sản (Chuyên ngành thuộc ngành Quản lý xây dựng)
• Mã ngành: 7580302_1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ)
29. Quản lý vận tải và Logistics (Chuyên ngành thuộc ngành Quản lý xây dựng)
• Mã ngành: 7580302_2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ)