Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Kinh Bắc 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Kinh Bắc
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Kinh Bắc
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Kinh Bắc
  • Mã trường: UKB 
  • Tên tiếng Anh: Kinh Bac University
  • Tên viết tắt: UKB
  • Địa chỉ: Phố Phúc Sơn, phường Vũ Ninh TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh. 
  • Website: https://daihockinhbac.edu.vn/

Mã trường: UKB

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh50Ưu TiênĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạD01; A01; D14; D66
ĐGNL HNQ00
27340101Quản trị kinh doanh100Ưu TiênĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; D01; A01; D84
ĐGNL HNQ00
37340301Kế toán100Ưu TiênĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; D01; A01; D84
ĐGNL HNQ00
47480201Công nghệ thông tin120Ưu TiênĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; D01; A01; A10
ĐGNL HNQ00
57720101Y khoa300ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07; D08; D90
Ưu TiênĐGTD BKThi RiêngA00; A01; B00; D90
ĐGNL HNQ00
67720115Y học cổ truyền80Ưu TiênĐGTD BKThi Riêng
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07; D08; D90
ĐGNL HNQ00
77720201Dược học50Ưu TiênĐGTD BKThi Riêng
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07; D08; D90
ĐGNL HNQ00
87810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành60Ưu TiênĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D14; D15; C00
ĐGNL HNQ00

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGTD BKĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; A01; D14; D66; Q00

2. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGTD BKĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; D01; A01; D84; Q00

3. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGTD BKĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; D01; A01; D84; Q00

4. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGTD BKĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; D01; A01; A10; Q00

5. Y khoa

Mã ngành: 7720101

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGTD BKThi RiêngĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; D08; D90; Q00

6. Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGTD BKThi RiêngĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; D08; D90; Q00

7. Dược học

Mã ngành: 7720201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGTD BKThi RiêngĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; D08; D90; Q00

8. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGTD BKĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D14; D15; C00; Q00