STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 50 | Ưu TiênĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; A01; D14; D66 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 100 | Ưu TiênĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; A01; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7340301 | Kế toán | 100 | Ưu TiênĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; A01; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 120 | Ưu TiênĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; A01; A10 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7720101 | Y khoa | 300 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07; D08; D90 |
Ưu TiênĐGTD BKThi Riêng | A00; A01; B00; D90 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7720115 | Y học cổ truyền | 80 | Ưu TiênĐGTD BKThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07; D08; D90 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7720201 | Dược học | 50 | Ưu TiênĐGTD BKThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07; D08; D90 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 60 | Ưu TiênĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D14; D15; C00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGTD BKĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; A01; D14; D66; Q00
2. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGTD BKĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; D01; A01; D84; Q00
3. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGTD BKĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; D01; A01; D84; Q00
4. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGTD BKĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; D01; A01; A10; Q00
5. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGTD BKThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; D08; D90; Q00
6. Y học cổ truyền
• Mã ngành: 7720115
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGTD BKThi RiêngĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; D08; D90; Q00
7. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGTD BKThi RiêngĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; D08; D90; Q00
8. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGTD BKĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D14; D15; C00; Q00