Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội
Preview
  • Tên trường: Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
  • Tên viết tắt: HUBT
  • Tên tiếng Anh: Hanoi University Of Business and Management
  • Địa chỉ: 29A ngõ 124, phố Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
  • Website: http://www.hubt.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/dhkinhdoanhvacongnghe/

Mã trường: DQK

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210403Thiết kế đồ họa100Kết HợpH01; H06; H08
27220201Ngôn ngữ Anh320ĐT THPTHọc BạD01; D09; X78; C00; X25; D14; D15
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
37220202Ngôn ngữ Nga50ĐT THPTHọc BạD01; D09; X78; C00; X25; D14; D15
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
47220204Ngôn ngữ Trung Quốc950ĐT THPTHọc BạD01; D09; D14; D15; C00; X25; X78
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
57310101Kinh tế200ĐT THPTHọc BạA00; A01; X17; D01; X21; X05; X06; X11
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
67310205Quản lý nhà nước40ĐT THPTHọc BạD01; C00; X70; X78; X21; X05; X62; C04
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
77340101Quản trị kinh doanh960ĐT THPTHọc BạA00; A01; X17; D01; C04; D10; D09; X25
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
87340120Kinh doanh quốc tế400ĐT THPTHọc BạA00; X21; C04; D01; D10; D09; D25
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
97340201Tài chính - Ngân hàng370ĐT THPTHọc BạA00; A01; D10; X01; X17; C03; D01; X25
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
107340301Kế toán470ĐT THPTHọc BạA00; X17; C03; D01; D10; C01; X25; D09
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
117380107Luật kinh tế300ĐT THPTHọc BạA00; C00; X01; D01; D09; D10; C03; X25
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
127480201Công nghệ thông tin960ĐT THPTHọc BạA00; A01; D10; D01; X26; X06; X02; X05
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
137510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử150ĐT THPTHọc BạA00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
147510205Công nghệ kỹ thuật ô tô350ĐT THPTHọc BạA00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
157510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử150ĐT THPTHọc BạA00; A01; X21; D01; X07; X11; X05; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
167510406Công nghệ kỹ thuật môi trường50ĐT THPTHọc BạB00; A00; B03; C02; X07; X11; X05; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
177580101Kiến trúc50Kết HợpV00; V01; V02; H06; H00; V03; V06; H02
187580106Quản lý đô thị và công trình50ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01; X21; X05; X06; X11
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
197580108Thiết kế nội thất50Kết HợpH01; H06; H08
207580201Kỹ thuật xây dựng40ĐT THPTHọc BạA00; A01; A04; X01; X21; X05; X06; X11
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
217720101Y Khoa140ĐT THPTHọc BạA00; A02; B00; D08; B03; X13
227720201Dược học180ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13
237720301Điều dưỡng60ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13
247720501Răng - Hàm - Mặt60ĐT THPTHọc BạA00; A02; B00; D08
257810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành250ĐT THPTHọc BạA00; A07; C00; X78; X21; X05; X74; C04
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
267850101Quản lý tài nguyên và môi trường50ĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; B00; A06; D12; X13; X62; X01; D07

1. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp

• Tổ hợp: H01; H06; H08

2. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 320

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D09; X78; C00; X25; D14; D15; K00; Q00

3. Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D09; X78; C00; X25; D14; D15; K00; Q00

4. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 950

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C00; X25; X78; K00; Q00

5. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X17; D01; X21; X05; X06; X11; K00; Q00

6. Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; C00; X70; X78; X21; X05; X62; C04; K00; Q00

7. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 960

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X17; D01; C04; D10; D09; X25; K00; Q00

8. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Chỉ tiêu: 400

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; X21; C04; D01; D10; D09; D25; K00; Q00

9. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 370

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D10; X01; X17; C03; D01; X25; K00; Q00

10. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 470

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; X17; C03; D01; D10; C01; X25; D09; K00; Q00

11. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; C00; X01; D01; D09; D10; C03; X25; K00; Q00

12. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 960

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D10; D01; X26; X06; X02; X05; K00; Q00

13. Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11; K00; Q00

14. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Chỉ tiêu: 350

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11; K00; Q00

15. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X21; D01; X07; X11; X05; X06; K00; Q00

16. Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: B00; A00; B03; C02; X07; X11; X05; X06; K00; Q00

17. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp

• Tổ hợp: V00; V01; V02; H06; H00; V03; V06; H02

18. Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X21; X05; X06; X11; K00; Q00

19. Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp

• Tổ hợp: H01; H06; H08

20. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A04; X01; X21; X05; X06; X11; K00; Q00

21. Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D08; B03; X13

22. Dược học

Mã ngành: 7720201

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13

23. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13

24. Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

25. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A07; C00; X78; X21; X05; X74; C04; K00; Q00

26. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; A06; D12; X13; X62; X01; D07