STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | H00; H01; H06; H08 |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 320 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D66; C00 |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D66; C00 |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 950 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; D15; C00 |
5 | 7310101 | Kinh tế | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A08; D01 |
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; C00; C19; D66 |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 960 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A08; D01 |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 400 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A09; C04; D01 |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 370 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D10; C14 |
10 | 7340301 | Kế toán | 470 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A08; C03; D01 |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | 300 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C14; D01 |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 960 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D10; D01 |
13 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | 150 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; A09; D01 |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 350 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B03; C01 |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 150 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A09; D01 |
16 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; A00; B03; C02 |
17 | 7580101 | Kiến trúc | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | V00; V01; V02; H06 |
18 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
19 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | H00; H01; H06; H08 |
20 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 40 | Học BạĐT THPT | A00; A01; B08; C14 |
21 | 7720101 | Y Khoa | 140 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; D08 |
22 | 7720201 | Dược học | 180 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; D07 |
23 | 7720301 | Điều dưỡng | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; D07 |
24 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; D08 |
25 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 250 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A07; C00; D66 |
26 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C00; D01 |
1. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: H00; H01; H06; H08
2. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 320
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D09; D66; C00
3. Ngôn ngữ Nga
• Mã ngành: 7220202
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D09; D66; C00
4. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 950
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15; C00
5. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A08; D01
6. Quản lý nhà nước
• Mã ngành: 7310205
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C00; C19; D66
7. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 960
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A08; D01
8. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
9. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 370
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D10; C14
10. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 470
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A08; C03; D01
11. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
12. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 960
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D10; D01
13. Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; A09; D01
14. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 350
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01
15. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
16. Công nghệ kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 7510406
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; A00; B03; C02
17. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: V00; V01; V02; H06
18. Quản lý đô thị và công trình
• Mã ngành: 7580106
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
19. Thiết kế nội thất
• Mã ngành: 7580108
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: H00; H01; H06; H08
20. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; B08; C14
21. Y Khoa
• Mã ngành: 7720101
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
22. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
23. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
24. Răng - Hàm - Mặt
• Mã ngành: 7720501
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
25. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A07; C00; D66
26. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C00; D01