STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | Học Bạ | D01; D14; D15; D66 |
2 | 7220210 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐT THPT | D01; A01; D10; D14,A01; C00; D01; D15 |
Học Bạ | D14; C00; D01; D66 | ||||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPT | A00; A01; D01 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
4 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐT THPT | A00; A01; D01 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
5 | 7380101 | Luật | 0 | ĐT THPT | A01; C00; D01; D15 |
Học Bạ | C20; C00; D01; D14 | ||||
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPT | A00; A01; D01 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
7 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | 0 | ĐT THPT | A00; A01; D01 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 0 | ĐT THPT | A00; A01; D01 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
9 | 7810101 | Du lịch | 0 | ĐT THPT | A01; C00; D01; D15 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
2. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220210
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; A01; D10; D14,A01; C00; D15; D14; D66
3. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
4. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
5. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D15; C20; D14
6. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
7. Kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7520103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
8. Kỹ thuật điện
• Mã ngành: 7520201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
9. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D15