Mã tuyển sinh: DLA
Tên tiếng Anh: Long An University of Economics and Industry
Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Địa chỉ: Quốc lộ 1, Phường Khánh Hậu, Tp. Tân An,Tỉnh Long An.
Website: www.daihoclongan.edu.vn
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Kinh Tế Công Nghiệp Long An năm 2023:
Ngành học/Trình độ đào tạo (đại học)
|
Khối ngành
|
Mã Ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển theo kết quả thi THPT
|
Tổ hợp môn xét tuyển theo học bạ
|
Chỉ tiêu
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(PT1 - PT2 - PT3 - PT4)
|
Quản trị công nghệ truyền thông
|
III
|
7340410
|
Toán, Vật lí, Tiếng anh
Toán, Sinh học, Ngữ văn
Ngữ văn, Sinh học, Tiếng anh
Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân
|
Toán, Vật lí, Tiếng anh
Toán, Sinh học, Ngữ văn
Ngữ văn, Sinh học, Tiếng anh
Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân
|
15 - 25 - 5 - 5
|
Marketing
|
7340115
|
Toán, Vật lí, Tiếng anh
Toán, Sinh học, Ngữ văn
Ngữ văn, Sinh học, Tiếng anh
Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân
|
Toán, Vật lí, Tiếng anh
Toán, Sinh học, Ngữ văn
Ngữ văn, Sinh học, Tiếng anh
Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân
|
15 - 25 - 5 - 5
|
Kế toán
|
7340301
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Địa lí, Giáo dục công dân
Ngữ văn, Toán, Hóa học
Toán, Địa lí, Tiếng Anh
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Địa lí, Giáo dục công dân
Ngữ văn, Toán, Hóa học
Toán, Địa lí, Tiếng Anh
|
40 - 80 - 10 - 5
|
Quản trị Kinh doanh
|
7340101
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Sinh học, Ngữ văn
Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh
Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Sinh học, Ngữ văn
Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh
Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân
|
50 - 80 - 10 - 5
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201
|
Toán, Hóa học, Sinh học
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học
|
Toán, Hóa học, Sinh học
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học
|
40 - 60 - 10 - 5
|
Luật Kinh tế
|
7380107
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán, Vật lí, Hóa học
Ngữ văn, Toán, Địa lí
Ngữ văn, Vật lí, Hóa học
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán, Vật lí, Hóa học
Ngữ văn, Toán, Địa lí
Ngữ văn, Vật lí, Hóa học
|
70 - 80 - 10 - 3
|
Công nghệ thông tin
|
V
|
7480201
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Vật lí
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Vật lí
|
40 - 70 - 5 - 3
|
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
|
7510103
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Sinh học
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Ngữ văn
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Sinh học
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Ngữ văn
|
40 - 60 - 10 - 3
|
Kiến Trúc
|
7580101
|
Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật
Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật
Toán, Anh Văn, Vẽ mỹ thuật
Toán, Hóa Học, Vẽ mỹ thuật
|
Toán, Vật lí, Hóa
Toán, Vật lý, Tin học
Toán, Vật lý, Công nghệ
Toán, Công nghệ, Tin học
|
16 - 50 - 5 - 3
|
Ngôn ngữ Anh
|
VII
|
7220201
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|
45 - 80 - 10 - 3
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|
|
|