STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 5 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D12; D15; D66 | ||||
2 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 5 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; B03; C20; D13 | ||||
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 5 | Ưu TiênĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A08; B00; C08; D07 | ||||
4 | 7340301 | Kế toán | 5 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A09; C02; D10 | ||||
5 | 7380107 | Luật Kinh tế | 5 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C04; C05 | ||||
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 5 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C01; C14; D08 | ||||
7 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 5 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; C01; D84 | ||||
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 5 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D15; D66; D84 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 5
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D12; D15; D66
2. Quản trị Kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 5
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B03; C20; D13
3. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 5
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A08; B00; C08; D07
4. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 5
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A09; C02; D10
5. Luật Kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 5
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; C04; C05
6. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 5
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C01; C14; D08
7. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
• Mã ngành: 7510103
• Chỉ tiêu: 5
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; C01; D84
8. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 5
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D15; D66; D84