Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng
  • Mã trường: DDQ
  • Tên tiếng Anh: Da Nang University of Economics
  • Tên viết tắt: DUE
  • Địa chỉ: 71 Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng
  • Website: https://due.udn.vn/

Mã trường: DDQ

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17310101Kinh tế0ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
ĐT THPTA00; A01; D01; D90
27310107Thống kê kinh tế0ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
ĐT THPTA00; A01; D01; D90
37310205Quàn lý nhà nước0ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
ĐT THPTA00; A01; D01; D96
47340101Quản trị kinh doanh0ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
ĐT THPTA00; A01; D01; D90
57340115Marketing0ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
ĐT THPTA00; A01; D01; D90
67340120Kinh doanh quốc tế0ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
ĐT THPTA00; A01; D01; D90
77340121Kinh doanh thương mại0ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
ĐT THPTA00; A01; D01; D90
87340122Thương mại điện tử0ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
ĐT THPTA00; A01; D01; D90
97340201Tài chính - Ngân hàng0ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
ĐT THPTA00; A01; D01; D90
107340205Công nghệ tài chính0ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
ĐT THPTA00; A01; D01; D90
117340301Kế toán0ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
ĐT THPTA00; A01; D01; D90
127340302Kiểm toán0ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
ĐT THPTA00; A01; D01; D90
137340404Quản trị nhân lực0ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
ĐT THPTA00; A01; D01; D90
147340405Hệ thống thông tin quản lý0ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
ĐT THPTA00; A01; D01; D90
157380101Luật0ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
ĐT THPTA00; A01; D01; D96
167380107Luật kinh tế0ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
ĐT THPTA00; A01; D01; D96
177460108Khoa học dữ liệu0ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
ĐT THPTA00; A01; D01; D90
187810103Quàn trị dịch vụ du lịch và lữ hành0ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
ĐT THPTA00; A01; D01; D90
197810201Quản trị khách sạn0ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01
ĐT THPTA00; A01; D01; D90

1. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

2. Thống kê kinh tế

Mã ngành: 7310107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

3. Quàn lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

4. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

5. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

6. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

7. Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

8. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

9. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

10. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

11. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

12. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

13. Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

14. Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

15. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

16. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

17. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

18. Quàn trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

19. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90