STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | ||||
2 | 7310107 | Thống kê kinh tế | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | ||||
3 | 7310205 | Quàn lý nhà nước | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | ||||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | ||||
5 | 7340115 | Marketing | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | ||||
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | ||||
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | ||||
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | ||||
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | ||||
10 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | ||||
11 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | ||||
12 | 7340302 | Kiểm toán | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | ||||
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | ||||
14 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | ||||
15 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | ||||
16 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | ||||
17 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | ||||
18 | 7810103 | Quàn trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | ||||
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 |
1. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
2. Thống kê kinh tế
• Mã ngành: 7310107
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
3. Quàn lý nhà nước
• Mã ngành: 7310205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
4. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
5. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
6. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
7. Kinh doanh thương mại
• Mã ngành: 7340121
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
8. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
9. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
10. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
11. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
12. Kiểm toán
• Mã ngành: 7340302
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
13. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: 7340404
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
14. Hệ thống thông tin quản lý
• Mã ngành: 7340405
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
15. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
16. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
17. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7460108
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
18. Quàn trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
19. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90