Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng
  • Mã trường: DDQ
  • Tên tiếng Anh: Da Nang University of Economics
  • Tên viết tắt: DUE
  • Địa chỉ: 71 Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng
  • Website: https://due.udn.vn/

Mã trường: DDQ

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17310101PKinh tế quốc tế (P - Bản tiếng Anh)50ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
27310101SKinh tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế; - Chuyên ngành Kinh tế đầu tư; - Chuyên ngành Kinh tế phát triển.190ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
37310107SThống kê kinh tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Thống kê kinh tế - xã hội50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
47310205SQuản lý nhà nước (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Kinh tế chính trị; - Chuyên ngành Hành chính công.80ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
57340101PQuản trị kinh doanh (P - Bản tiếng Anh): - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics; - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát; - Chuyên ngành Kinh doanh số.150ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
67340101SQuản trị kinh doanh (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics; - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát; - Chuyên ngành Kinh doanh số.260ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
77340115EMarketing số (E - Toàn phần tiếng Anh)90ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
87340115PMarketing (P - Bản tiếng Anh): - Chuyên ngành Truyền thông Marketing; - Chuyên ngành Quản trị Marketing.100ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
97340115SMarketing (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Marketing số; - Chuyên ngành Truyền thông Marketing; - Chuyên ngành Quản trị Marketing.100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
107340120ENgoại thương (E - Toàn phần tiếng Anh)150ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
117340120PKinh doanh giao nhận và vận tải quốc tế (P - Bản tiếng Anh)50ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
127340120QTChương trình cử nhân liên kết quốc tế150ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
137340120SKinh doanh quốc tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Ngoại thương; - Chuyên ngành Kinh doanh giao nhận và vận tải quốc tế.145ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
147340121SKinh doanh thương mại (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại115ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
157340122EThương mại điện tử (E - Toàn phần tiếng Anh)50ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
167340122SThương mại điện tử (S - Tiêu chuẩn)115ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
177340201PTài chính - Ngân hàng (P - Bản tiếng Anh): - Chuyên ngành Tài chính quốc tế; - Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; - Chuyên ngành Ngân hàng.150ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
187340201STài chính - Ngân hàng (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Tài chính quốc tế; - Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; - Chuyên ngành Ngân hàng.160ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
197340205PCông nghệ tài chính (P - Bản tiếng Anh)40ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
207340205SCông nghệ tài chính (S - Tiêu chuẩn)40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
217340301PKế toán tích hợp chương trình quốc tế ICAEW50ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
227340301SKế toán (S - Tiêu chuẩn)245ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
237340302PKiểm toán tích hợp chương trình quốc tế ACCA50ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
247340302SKiểm toán (S - Tiêu chuẩn)115ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
257340404PQuản trị nguồn nhân lực (P - Bản tiếng Anh): - Chuyên ngành Kinh doanh số; - Chuyên ngành Quản trị tài chính.50ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
267340404SQuản trị nguồn nhân lực (S - Tiêu chuẩn)45ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
277340405PHệ thống thông tin quản lý (P - Bản tiếng Anh)50ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
287340405SHệ thống thông tin quản lý (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh; - Chuyên ngành Ứng dụng trí tuệ nhân tạo; - Chuyên ngành Tin học quản lý.60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
297380101SLuật (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Luật học80ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
307380107PLuật thương mại quốc tế (P - Bản tiếng Anh)50ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
317380107SLuật Kinh tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế; - Chuyên ngành Luật Kinh doanh.115ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
327460108SKhoa học dữ liệu (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh90ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
337810103PQuản trị kinh doanh du lịch (P - Bản tiếng Anh)50ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
347810103SQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch; - Chuyên ngành Quản trị sự kiện.115ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
357810201PQuản trị khách sạn (P - Bản tiếng Anh)50ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
367810201SQuản trị khách sạn (S - Tiêu chuẩn)105ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26

1. Kinh tế quốc tế (P - Bản tiếng Anh)

Mã ngành: 7310101P

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

2. Kinh tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế; - Chuyên ngành Kinh tế đầu tư; - Chuyên ngành Kinh tế phát triển.

Mã ngành: 7310101S

Chỉ tiêu: 190

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

3. Thống kê kinh tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Thống kê kinh tế - xã hội

Mã ngành: 7310107S

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

4. Quản lý nhà nước (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Kinh tế chính trị; - Chuyên ngành Hành chính công.

Mã ngành: 7310205S

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

5. Quản trị kinh doanh (P - Bản tiếng Anh): - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics; - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát; - Chuyên ngành Kinh doanh số.

Mã ngành: 7340101P

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

6. Quản trị kinh doanh (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics; - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát; - Chuyên ngành Kinh doanh số.

Mã ngành: 7340101S

Chỉ tiêu: 260

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

7. Marketing số (E - Toàn phần tiếng Anh)

Mã ngành: 7340115E

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

8. Marketing (P - Bản tiếng Anh): - Chuyên ngành Truyền thông Marketing; - Chuyên ngành Quản trị Marketing.

Mã ngành: 7340115P

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

9. Marketing (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Marketing số; - Chuyên ngành Truyền thông Marketing; - Chuyên ngành Quản trị Marketing.

Mã ngành: 7340115S

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

10. Ngoại thương (E - Toàn phần tiếng Anh)

Mã ngành: 7340120E

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

11. Kinh doanh giao nhận và vận tải quốc tế (P - Bản tiếng Anh)

Mã ngành: 7340120P

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

12. Chương trình cử nhân liên kết quốc tế

Mã ngành: 7340120QT

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

13. Kinh doanh quốc tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Ngoại thương; - Chuyên ngành Kinh doanh giao nhận và vận tải quốc tế.

Mã ngành: 7340120S

Chỉ tiêu: 145

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

14. Kinh doanh thương mại (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121S

Chỉ tiêu: 115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

15. Thương mại điện tử (E - Toàn phần tiếng Anh)

Mã ngành: 7340122E

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

16. Thương mại điện tử (S - Tiêu chuẩn)

Mã ngành: 7340122S

Chỉ tiêu: 115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

17. Tài chính - Ngân hàng (P - Bản tiếng Anh): - Chuyên ngành Tài chính quốc tế; - Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; - Chuyên ngành Ngân hàng.

Mã ngành: 7340201P

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

18. Tài chính - Ngân hàng (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Tài chính quốc tế; - Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; - Chuyên ngành Ngân hàng.

Mã ngành: 7340201S

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

19. Công nghệ tài chính (P - Bản tiếng Anh)

Mã ngành: 7340205P

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

20. Công nghệ tài chính (S - Tiêu chuẩn)

Mã ngành: 7340205S

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

21. Kế toán tích hợp chương trình quốc tế ICAEW

Mã ngành: 7340301P

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

22. Kế toán (S - Tiêu chuẩn)

Mã ngành: 7340301S

Chỉ tiêu: 245

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

23. Kiểm toán tích hợp chương trình quốc tế ACCA

Mã ngành: 7340302P

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

24. Kiểm toán (S - Tiêu chuẩn)

Mã ngành: 7340302S

Chỉ tiêu: 115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

25. Quản trị nguồn nhân lực (P - Bản tiếng Anh): - Chuyên ngành Kinh doanh số; - Chuyên ngành Quản trị tài chính.

Mã ngành: 7340404P

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

26. Quản trị nguồn nhân lực (S - Tiêu chuẩn)

Mã ngành: 7340404S

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

27. Hệ thống thông tin quản lý (P - Bản tiếng Anh)

Mã ngành: 7340405P

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

28. Hệ thống thông tin quản lý (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh; - Chuyên ngành Ứng dụng trí tuệ nhân tạo; - Chuyên ngành Tin học quản lý.

Mã ngành: 7340405S

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

29. Luật (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Luật học

Mã ngành: 7380101S

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

30. Luật thương mại quốc tế (P - Bản tiếng Anh)

Mã ngành: 7380107P

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

31. Luật Kinh tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế; - Chuyên ngành Luật Kinh doanh.

Mã ngành: 7380107S

Chỉ tiêu: 115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

32. Khoa học dữ liệu (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh

Mã ngành: 7460108S

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

33. Quản trị kinh doanh du lịch (P - Bản tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103P

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

34. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch; - Chuyên ngành Quản trị sự kiện.

Mã ngành: 7810103S

Chỉ tiêu: 115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

35. Quản trị khách sạn (P - Bản tiếng Anh)

Mã ngành: 7810201P

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

36. Quản trị khách sạn (S - Tiêu chuẩn)

Mã ngành: 7810201S

Chỉ tiêu: 105

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26