STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 170 | Kết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
2 | 7310101TA | Kinh tế (Đào tạo bằng Tiếng Anh) | 20 | ĐGNL HCMƯu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
3 | 7310102 | Kinh tế chính trị | 40 | ĐGNL HCMƯu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
4 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 70 | ĐGNL HCMƯu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
5 | 7310107 | Thống kê kinh tế | 40 | ĐGNL HCMƯu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
6 | 7310109 | Kinh tế số | 50 | ĐGNL HCMƯu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 280 | ĐGNL HCMƯu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
8 | 7340101TA | Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng Tiếng Anh) | 40 | ĐGNL HCMƯu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
9 | 7340115 | Marketing | 150 | ĐGNL HCMƯu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
10 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 140 | ĐGNL HCMƯu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
11 | 7340122 | Thương mại điện tử | 220 | ĐGNL HCMƯu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 160 | ĐGNL HCMƯu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
13 | 7340301 | Kế toán | 400 | ĐGNL HCMƯu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
14 | 7340301TA | Kế toán (Đào tạo bằng Tiếng Anh) | 30 | ĐGNL HCMƯu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
15 | 7340302 | Kiểm toán | 110 | ĐGNL HCMƯu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
16 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 80 | ĐGNL HCMƯu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
17 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 60 | ĐGNL HCMƯu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
18 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng (Liên kết) | 30 | ĐGNL HCMƯu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
19 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 350 | ĐGNL HCMƯu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
20 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 20 | ĐGNL HCMƯu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
21 | 7903124 | Song ngành Kinh tế - Tài chính (Chương trình tiên tiến) | 30 | ĐGNL HCMƯu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 |
1. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 170
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
2. Kinh tế chính trị
• Mã ngành: 7310102
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
3. Kinh tế quốc tế
• Mã ngành: 7310106
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
4. Thống kê kinh tế
• Mã ngành: 7310107
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
5. Kinh tế số
• Mã ngành: 7310109
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
6. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 280
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
7. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
8. Kinh doanh thương mại
• Mã ngành: 7340121
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
9. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 220
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
10. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
11. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
12. Kiểm toán
• Mã ngành: 7340302
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
13. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: 7340404
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
14. Hệ thống thông tin quản lý
• Mã ngành: 7340405
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
15. Tài chính - Ngân hàng (Liên kết)
• Mã ngành: 7349001
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
16. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 350
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
17. Kinh tế nông nghiệp
• Mã ngành: 7620115
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
18. Song ngành Kinh tế - Tài chính (Chương trình tiên tiến)
• Mã ngành: 7903124
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
19. Kinh tế (Đào tạo bằng Tiếng Anh)
• Mã ngành: 7310101TA
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
20. Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng Tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340101TA
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
21. Kế toán (Đào tạo bằng Tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340301TA
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26