STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Tuyển sinh Đại học chính quy trong nước | ||||||||
1 | 7310101 | Ngành Kinh tế | 400 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
2 | 7310105 | Ngành Kinh tế phát triển | 350 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
3 | 7310106 | Ngành Kinh tế quốc tế | 510 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
4 | 7340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | 410 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
5 | 7340201 | Ngành Tài chính – Ngân hàng | 500 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
6 | 7340301 | Ngành Kế toán | 330 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
2. Tuyển sinh đại học chính quy liên kết đào tạo với nước ngoài | ||||||||
7 | 734010121 | Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH Troy – Hoa Kỳ cấp bằng) | 150 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
8 | 734010122 | Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH St. Francis – Hoa Kỳ cấp bằng) | 350 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Tuyển sinh Đại học chính quy trong nước
1. Ngành Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14; Q00
2. Ngành Kinh tế phát triển
• Mã ngành: 7310105
• Chỉ tiêu: 350
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14; Q00
3. Ngành Kinh tế quốc tế
• Mã ngành: 7310106
• Chỉ tiêu: 510
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14; Q00
4. Ngành Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14; Q00
5. Ngành Tài chính – Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 500
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14; Q00
6. Ngành Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 330
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14; Q00
2. Tuyển sinh đại học chính quy liên kết đào tạo với nước ngoài
1. Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH Troy – Hoa Kỳ cấp bằng)
• Mã ngành: 734010121
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14; Q00
2. Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH St. Francis – Hoa Kỳ cấp bằng)
• Mã ngành: 734010122
• Chỉ tiêu: 350
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14; Q00