STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Tuyển sinh Đại học chính quy trong nước | ||||||||
1 | 7310101 | Ngành Kinh tế | 400 | Ưu TiênThi Riêng | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D09; D10 | |||||||
Học Bạ | D01, A01, D09, D10 | |||||||
ĐT THPT | D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
2 | 7310105 | Ngành Kinh tế phát triển | 350 | Ưu TiênThi Riêng | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D09; D10 | |||||||
Học Bạ | D01, A01, D09, D10 | |||||||
ĐT THPT | D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
3 | 7310106 | Ngành Kinh tế quốc tế | 510 | Ưu TiênThi Riêng | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D09; D10 | |||||||
Học Bạ | D01, A01, D09, D10 | |||||||
ĐT THPT | D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
4 | 734010101 | Ngành Quản trị kinh doanh | 360 | Ưu TiênThi Riêng | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D09; D10 | |||||||
Học Bạ | D01, A01, D09, D10 | |||||||
ĐT THPT | D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
5 | 734010106 | Ngành Quản trị kinh doanh dành cho các tài năng thể thao | 50 | Xét TN THPT | ||||
6 | 7340201 | Ngành Tài chính – Ngân hàng | 500 | Ưu TiênThi Riêng | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D09; D10 | |||||||
Học Bạ | D01, A01, D09, D10 | |||||||
ĐT THPT | D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
7 | 7340301 | Ngành Kế toán | 330 | Ưu TiênThi Riêng | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D09; D10 | |||||||
Học Bạ | D01, A01, D09, D10 | |||||||
ĐT THPT | D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
2. Tuyển sinh đại học chính quy liên kết đào tạo với nước ngoài | ||||||||
8 | 734010168 | Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH Troy – Hoa Kỳ cấp bằng) | 150 | Ưu Tiên | ||||
CCQT | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; X01 | |||||||
Học Bạ | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; X01; D08 | |||||||
ĐT THPT | D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
9 | 734010198 | Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH St. Francis – Hoa Kỳ cấp bằng) | 350 | Ưu Tiên | ||||
CCQT | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; X01 | |||||||
Học Bạ | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; X01; D08 | |||||||
ĐT THPT | D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Tuyển sinh Đại học chính quy trong nước
1. Ngành Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênThi RiêngKết HợpHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D01, A01, D09, D10; D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01; Q00
2. Ngành Kinh tế phát triển
• Mã ngành: 7310105
• Chỉ tiêu: 350
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênThi RiêngKết HợpHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D01, A01, D09, D10; D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01; Q00
3. Ngành Kinh tế quốc tế
• Mã ngành: 7310106
• Chỉ tiêu: 510
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênThi RiêngKết HợpHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D01, A01, D09, D10; D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01; Q00
4. Ngành Tài chính – Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 500
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênThi RiêngKết HợpHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D01, A01, D09, D10; D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01; Q00
5. Ngành Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 330
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênThi RiêngKết HợpHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D01, A01, D09, D10; D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01; Q00
6. Ngành Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 734010101
• Chỉ tiêu: 360
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênThi RiêngKết HợpHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D01, A01, D09, D10; D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01; Q00
7. Ngành Quản trị kinh doanh dành cho các tài năng thể thao
• Mã ngành: 734010106
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Xét TN THPT
• Tổ hợp:
2. Tuyển sinh đại học chính quy liên kết đào tạo với nước ngoài
1. Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH Troy – Hoa Kỳ cấp bằng)
• Mã ngành: 734010168
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; X01; D08; D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01; Q00
2. Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH St. Francis – Hoa Kỳ cấp bằng)
• Mã ngành: 734010198
• Chỉ tiêu: 350
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; X01; D08; D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01; Q00