Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
  • Tên viết tắt: UEB
  • Tên tiếng Anh: VNU University of Economics and Business
  • Địa chỉ: Nhà E4, 144 đường Xuân Thủy, quận Cầu Giấy, Hà Nội
  • Website: http://ueb.vnu.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/ueb.edu.vn

Mã trường: QHE

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Tuyển sinh Đại học chính quy trong nước
17310101Ngành Kinh tế400Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
ĐGNL HNQ00
27310105Ngành Kinh tế phát triển350Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
ĐGNL HNQ00
37310106Ngành Kinh tế quốc tế510Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
ĐGNL HNQ00
47340101Ngành Quản trị kinh doanh410Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
ĐGNL HNQ00
57340201Ngành Tài chính – Ngân hàng500Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
ĐGNL HNQ00
67340301Ngành Kế toán330Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
ĐGNL HNQ00
2. Tuyển sinh đại học chính quy liên kết đào tạo với nước ngoài
7734010121Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH Troy – Hoa Kỳ cấp bằng)150Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
ĐGNL HNQ00
8734010122Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH St. Francis – Hoa Kỳ cấp bằng)350Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
ĐGNL HNQ00

1. Tuyển sinh Đại học chính quy trong nước

1. Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Chỉ tiêu: 400

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14; Q00

2. Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Chỉ tiêu: 350

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14; Q00

3. Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Chỉ tiêu: 510

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14; Q00

4. Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14; Q00

5. Ngành Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 500

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14; Q00

6. Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 330

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14; Q00

2. Tuyển sinh đại học chính quy liên kết đào tạo với nước ngoài

1. Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH Troy – Hoa Kỳ cấp bằng)

Mã ngành: 734010121

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14; Q00

2. Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH St. Francis – Hoa Kỳ cấp bằng)

Mã ngành: 734010122

Chỉ tiêu: 350

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14; Q00