Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương
  • Mã trường: DKB
  • Tên tiếng Anh: Binh Duong Economics and Technology University
  • Tên viết tắt: BETU
  • Địa chỉ: 530 Đại lộ Bình Dương, P.Hiệp Thành, TX.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
  • Website: https://www.ktkt.edu.vn/

Mã trường: DKB

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh105ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; D01; D08; D10
27220210Ngôn ngữ Hàn Quốc105ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; D01; D10; D66
37320108Quan hệ công chúng135ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
47340101Quản trị kinh doanh215ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
57340116Marketing80ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
67340122Thương mại điện tử48ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
77340201Tài chính - Ngân hàng100ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C04; D01
87340301Kế toán220ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D10
97340406Quản trị văn phòng104ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C03; D01
107380101Luật116ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
117480103Kỹ thuật phần mềm42ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D10
127480201Công nghệ thông tln152ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D10
137510205Công nghệ kỹ thuật ô tô220ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
147510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử80ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
157510605Logistic và quản lý chuỗi cung ứng898ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
167720201Dược học90ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07
177810202Quản trị nhà hàng vả dich vụ ăn uống108ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 105

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; D08; D10

2. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Chỉ tiêu: 105

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; D10; D66

3. Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Chỉ tiêu: 135

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

4. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 215

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

5. Marketing

Mã ngành: 7340116

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

6. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Chỉ tiêu: 48

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

7. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

8. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 220

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

9. Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Chỉ tiêu: 104

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

10. Luật

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 116

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

11. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Chỉ tiêu: 42

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

12. Công nghệ thông tln

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 152

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

13. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Chỉ tiêu: 220

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

14. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

15. Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 898

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

16. Dược học

Mã ngành: 7720201

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07

17. Quản trị nhà hàng vả dich vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Chỉ tiêu: 108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01