STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 105 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D08; D10 | ||||
2 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 105 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D10; D66 | ||||
3 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 135 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 215 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
5 | 7340116 | Marketing | 80 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
6 | 7340122 | Thương mại điện tử | 48 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01 | ||||
8 | 7340301 | Kế toán | 220 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D10 | ||||
9 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 104 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01 | ||||
10 | 7380101 | Luật | 116 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 42 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D10 | ||||
12 | 7480201 | Công nghệ thông tln | 152 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D10 | ||||
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 220 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 80 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
15 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | 898 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
16 | 7720201 | Dược học | 90 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07 | ||||
17 | 7810202 | Quản trị nhà hàng vả dich vụ ăn uống | 108 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 105
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D08; D10
2. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: 7220210
• Chỉ tiêu: 105
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D10; D66
3. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Chỉ tiêu: 135
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
4. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 215
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
5. Marketing
• Mã ngành: 7340116
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
6. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 48
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
7. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
8. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 220
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
9. Quản trị văn phòng
• Mã ngành: 7340406
• Chỉ tiêu: 104
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01
10. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 116
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
11. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Chỉ tiêu: 42
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
12. Công nghệ thông tln
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 152
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
13. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 220
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
14. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
15. Logistic và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 898
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
16. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07
17. Quản trị nhà hàng vả dich vụ ăn uống
• Mã ngành: 7810202
• Chỉ tiêu: 108
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01