STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201DKD | Ngôn ngữ Anh | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D09; D14 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7220201DKK | Ngôn ngữ Anh | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D09; D14 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7340101DKD | Quản trị kinh doanh | 400 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7340101DKK | Quản trị kinh doanh | 400 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7340115DKD | Marketing | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7340115DKK | Marketing | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7340121DKD | Kinh doanh thương mại | 350 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7340121DKK | Kinh doanh thương mại | 350 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7340201DKD | Tài chính - Ngân hàng | 400 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7340201DKK | Tài chính - Ngân hàng | 400 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7340204DKD | Bảo hiểm | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7340204DKK | Bảo hiểm | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7340301DKD | Kế toán | 800 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7340301DKK | Kế toán | 800 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7340302DKD | Kiểm toán | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | 7340302DKK | Kiểm toán | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | 7460108DKD | Khoa học dữ liệu | 150 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
18 | 7460108DKK | Khoa học dữ liệu | 150 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | 7480102DKD | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 150 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | 7480102DKK | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 150 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | 7480108DKD | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
22 | 7480108DKK | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
23 | 7480201DKD | Công nghệ thông tin | 400 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
24 | 7480201DKK | Công nghệ thông tin | 400 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
25 | 7510201DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 180 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
26 | 7510201DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 180 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
27 | 7510203DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
28 | 7510203DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
29 | 7510205DKD | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
30 | 7510205DKK | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
31 | 7510301DKD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 180 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
32 | 7510301DKK | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 180 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
33 | 7510302DKD | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 180 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
34 | 7510302DKK | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 180 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
35 | 7510303DKD | CNKT điều khiển và tự động hoá | 250 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
36 | 7510303DKK | CNKT điều khiển và tự động hoá | 250 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
37 | 7510605DKD | Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng | 160 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
38 | 7510605DKK | Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng | 160 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
39 | 7540101DKD | Công nghệ thực phẩm | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
40 | 7540101DKK | Công nghệ thực phẩm | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
41 | 7540202DKD | Công nghệ sợi, dệt | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
42 | 7540202DKK | Công nghệ sợi, dệt | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
43 | 7540204DKD | Công nghệ dệt, may | 250 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
44 | 7540204DKK | Công nghệ dệt, may | 250 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
45 | 7810103DKD | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
46 | 7810103DKK | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
47 | 7810201DKD | Quản trị khách sạn | 150 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
48 | 7810201DKK | Quản trị khách sạn | 150 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201DKD
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D14; K00; Q00
2. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201DKK
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D14; K00; Q00
3. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101DKD
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
4. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101DKK
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
5. Marketing
• Mã ngành: 7340115DKD
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
6. Marketing
• Mã ngành: 7340115DKK
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
7. Kinh doanh thương mại
• Mã ngành: 7340121DKD
• Chỉ tiêu: 350
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
8. Kinh doanh thương mại
• Mã ngành: 7340121DKK
• Chỉ tiêu: 350
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
9. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201DKD
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
10. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201DKK
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
11. Bảo hiểm
• Mã ngành: 7340204DKD
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
12. Bảo hiểm
• Mã ngành: 7340204DKK
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
13. Kế toán
• Mã ngành: 7340301DKD
• Chỉ tiêu: 800
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
14. Kế toán
• Mã ngành: 7340301DKK
• Chỉ tiêu: 800
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
15. Kiểm toán
• Mã ngành: 7340302DKD
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
16. Kiểm toán
• Mã ngành: 7340302DKK
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
17. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7460108DKD
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
18. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7460108DKK
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
19. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
• Mã ngành: 7480102DKD
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
20. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
• Mã ngành: 7480102DKK
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
21. Công nghệ kỹ thuật máy tính
• Mã ngành: 7480108DKD
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
22. Công nghệ kỹ thuật máy tính
• Mã ngành: 7480108DKK
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
23. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201DKD
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
24. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201DKK
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
25. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201DKD
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
26. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201DKK
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
27. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7510203DKD
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
28. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7510203DKK
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
29. Công nghệ kỹ thuật Ô tô
• Mã ngành: 7510205DKD
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
30. Công nghệ kỹ thuật Ô tô
• Mã ngành: 7510205DKK
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
31. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301DKD
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
32. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301DKK
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
33. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
• Mã ngành: 7510302DKD
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
34. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
• Mã ngành: 7510302DKK
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
35. CNKT điều khiển và tự động hoá
• Mã ngành: 7510303DKD
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
36. CNKT điều khiển và tự động hoá
• Mã ngành: 7510303DKK
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
37. Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605DKD
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
38. Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605DKK
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
39. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101DKD
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; K00; Q00
40. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101DKK
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; K00; Q00
41. Công nghệ sợi, dệt
• Mã ngành: 7540202DKD
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
42. Công nghệ sợi, dệt
• Mã ngành: 7540202DKK
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
43. Công nghệ dệt, may
• Mã ngành: 7540204DKD
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
44. Công nghệ dệt, may
• Mã ngành: 7540204DKK
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
45. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103DKD
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
46. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103DKK
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
47. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201DKD
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00
48. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201DKK
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00