Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp
Preview
  • Tên trường: Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
  • Tên Tiếng Anh: University of Economics - Technology for Industries 
  • Tên viết tắt: UNETI
  • Địa chỉ: 

    Cơ sở Hà Nội:

    Số 454 – 456 Phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội;

    Số 218 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.

    Cơ sở Nam Định:

    Số 353 Trần Hưng Đạo, Phường Bà Triệu, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định;

    Khu xưởng thực hành, xã Mỹ Xá, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định.

  • Website: http://www.uneti.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/Daihoc.uneti/

Mã trường: DKK

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201DKDNgôn ngữ Anh200ĐT THPTHọc BạA01; D01; D09; D14
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
27220201DKKNgôn ngữ Anh200ĐT THPTHọc BạA01; D01; D09; D14
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
37340101DKDQuản trị kinh doanh400ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
47340101DKKQuản trị kinh doanh400ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
57340115DKDMarketing200ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
67340115DKKMarketing200ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
77340121DKDKinh doanh thương mại350ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
87340121DKKKinh doanh thương mại350ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
97340201DKDTài chính - Ngân hàng400ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
107340201DKKTài chính - Ngân hàng400ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
117340204DKDBảo hiểm100ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
127340204DKKBảo hiểm100ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
137340301DKDKế toán800ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
147340301DKKKế toán800ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
157340302DKDKiểm toán100ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
167340302DKKKiểm toán100ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
177460108DKDKhoa học dữ liệu150ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
187460108DKKKhoa học dữ liệu150ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
197480102DKDMạng máy tính và truyền thông dữ liệu150ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
207480102DKKMạng máy tính và truyền thông dữ liệu150ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
217480108DKDCông nghệ kỹ thuật máy tính0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
227480108DKKCông nghệ kỹ thuật máy tính0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
237480201DKDCông nghệ thông tin400ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
247480201DKKCông nghệ thông tin400ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
257510201DKDCông nghệ kỹ thuật cơ khí180ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
267510201DKKCông nghệ kỹ thuật cơ khí180ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
277510203DKDCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử200ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
287510203DKKCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử200ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
297510205DKDCông nghệ kỹ thuật Ô tô200ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
307510205DKKCông nghệ kỹ thuật Ô tô200ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
317510301DKDCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử180ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
327510301DKKCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử180ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
337510302DKDCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông180ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
347510302DKKCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông180ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
357510303DKDCNKT điều khiển và tự động hoá250ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
367510303DKKCNKT điều khiển và tự động hoá250ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
377510605DKDLogistic và Quản lý chuỗi cung ứng160ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
387510605DKKLogistic và Quản lý chuỗi cung ứng160ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
397540101DKDCông nghệ thực phẩm200ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
407540101DKKCông nghệ thực phẩm200ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
417540202DKDCông nghệ sợi, dệt50ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
427540202DKKCông nghệ sợi, dệt50ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
437540204DKDCông nghệ dệt, may250ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
447540204DKKCông nghệ dệt, may250ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
457810103DKDQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành200ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
467810103DKKQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành200ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
477810201DKDQuản trị khách sạn150ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
487810201DKKQuản trị khách sạn150ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201DKD

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D14; K00; Q00

2. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201DKK

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D14; K00; Q00

3. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101DKD

Chỉ tiêu: 400

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

4. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101DKK

Chỉ tiêu: 400

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

5. Marketing

Mã ngành: 7340115DKD

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

6. Marketing

Mã ngành: 7340115DKK

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

7. Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121DKD

Chỉ tiêu: 350

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

8. Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121DKK

Chỉ tiêu: 350

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

9. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201DKD

Chỉ tiêu: 400

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

10. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201DKK

Chỉ tiêu: 400

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

11. Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204DKD

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

12. Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204DKK

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

13. Kế toán

Mã ngành: 7340301DKD

Chỉ tiêu: 800

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

14. Kế toán

Mã ngành: 7340301DKK

Chỉ tiêu: 800

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

15. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302DKD

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

16. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302DKK

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

17. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108DKD

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

18. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108DKK

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

19. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102DKD

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

20. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102DKK

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

21. Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108DKD

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

22. Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108DKK

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

23. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201DKD

Chỉ tiêu: 400

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

24. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201DKK

Chỉ tiêu: 400

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

25. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201DKD

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

26. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201DKK

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

27. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203DKD

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

28. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203DKK

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

29. Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205DKD

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

30. Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205DKK

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

31. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301DKD

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

32. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301DKK

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

33. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302DKD

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

34. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302DKK

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

35. CNKT điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303DKD

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

36. CNKT điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303DKK

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

37. Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605DKD

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

38. Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605DKK

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

39. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101DKD

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; K00; Q00

40. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101DKK

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; K00; Q00

41. Công nghệ sợi, dệt

Mã ngành: 7540202DKD

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

42. Công nghệ sợi, dệt

Mã ngành: 7540202DKK

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

43. Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204DKD

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

44. Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204DKK

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

45. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103DKD

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

46. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103DKK

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

47. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201DKD

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00

48. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201DKK

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K00; Q00