Mã trường: QSK
Cụm trường: Quốc gia HCM
Tên tiếng Anh: Hochiminh City National university, Faculty of Economics
Cơ quan chủ quản: Chính phủ
Địa chỉ: Khu phố 3, P Linh Xuân, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Website: www.uel.edu.vn
Ngành, mã ngành, mã khối xét tuyển ĐH Kinh tế - Luật (ĐH Quốc gia TP.HCM) 2023:
Stt
|
Mã Ngành
|
Tên ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
1
|
7310101_401
|
Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học)
|
A00; A01; D01; D07
|
2
|
7310101_403
|
Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công)
|
A00; A01; D01; D07
|
3
|
7310106_402
|
Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại)
|
A00; A01; D01; D07
|
4
|
7310108_413
|
Toán Kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính)
|
A00; A01; D01; D07
|
5
|
7310108_413E
|
Toán Kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh)
|
A00; A01; D01; D07
|
6
|
7340101_407
|
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh)
|
A00; A01; D01; D07
|
7
|
7340101_407E
|
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh)
|
A00; A01; D01; D07
|
8
|
7340101_415
|
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành)
|
A00; A01; D01; D07
|
9
|
7340115_410
|
Marketing (Chuyên ngành Marketing)
|
A00; A01; D01; D07
|
10
|
7340115_410E
|
Marketing (Chuyên ngành Marketing) (Tiếng Anh)
|
A00; A01; D01; D07
|
11
|
7340115_417
|
Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing)
|
A00; A01; D01; D07
|
12
|
7340120_408
|
Kinh doanh quốc tế
|
A00; A01; D01; D07
|
13
|
7340120_408E
|
Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh)
|
A00; A01; D01; D07
|
14
|
7340122_411
|
Thương mại điện tử
|
A00; A01; D01; D07
|
15
|
7340122_411E
|
Thương mại điện tử (Tiếng Anh)
|
A00; A01; D01; D07
|
16
|
7340201_404
|
Tài chính – Ngân hàng
|
A00; A01; D01; D07
|
17
|
7340205_414
|
Công nghệ tài chính
|
A00; A01; D01; D07
|
18
|
7340301_405
|
Kế toán
|
A00; A01; D01; D07
|
19
|
7340301_405E
|
Kế toán (Tiếng Anh) (Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW)
|
A00; A01; D01; D07
|
20
|
7340302_409
|
Kiểm toán
|
A00; A01; D01; D07
|
21
|
7340405_406
|
Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý)
|
A00; A01; D01; D07
|
22
|
7340405_416
|
Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo)
|
A00; A01; D01; D07
|
23
|
7380101_503
|
Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự)
|
A00; A01; D01; D07
|
24
|
7380101_504
|
Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính – Ngân hàng)
|
A00; A01; D01; D07
|
25
|
7380101_505
|
Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công)
|
A00; A01; D01; D07
|
26
|
7380107_501
|
Luật Kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)
|
A00; A01; D01; D07
|
27
|
7380107_502
|
Luật Kinh tế (Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế)
|
A00; A01; D01; D07
|
28
|
7380107_502E
|
Luật Kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) (Tiếng Anh)
|
A00; A01; D01; D07
|
>>> XEM THÊM TẤT CẢ THÔNG TIN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY
|
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.