STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
2 | 7310101 | Kinh tế | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
3 | 7310109 | Kinh tế số | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
5 | 7340115 | Marketing | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
6 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
7 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
8 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
9 | 7340301 | Kế toán | 640 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 220 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
11 | 7510605 | Logictics và chuỗi cung ứng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
12 | 7620101 | Nông nghiệp | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
13 | 7620201 | Lâm học | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
14 | 7640101 | Thú y (Bác sĩ Thú y) | 250 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
15 | 7850103 | Quản lý đất đai | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
2. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
3. Kinh tế số
• Mã ngành: 7310109
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
4. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
5. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
6. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
7. Tài chính ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
8. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
9. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 640
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
10. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 220
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
11. Logictics và chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
12. Nông nghiệp
• Mã ngành: 7620101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
13. Lâm học
• Mã ngành: 7620201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
14. Thú y (Bác sĩ Thú y)
• Mã ngành: 7640101
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
15. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01