STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Các chương trình đào tạo bằng tiếng Việt | ||||||||
1 | 7310101 | Kinh tế | 100 | Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; C14; D01 | |||
2 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; C14; D01 | |||
3 | 7310105 | Kinh tế phát triển | 50 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; C14; D01 | |||||||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 350 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; C14; D01; C00; D14 | |||||||
V-SAT | A00; A01; C04; D01 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
5 | 7340115 | Marketing | 300 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; C14; D01 | |||||||
V-SAT | A00; A01; D01; C04 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 60 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; C14; D01 | |||||||
7 | 7340122 | Thương mại điện tử | 100 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C14; D01 | |||||||
V-SAT | A00; A01; C04; D01 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 200 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C14; D01; C00; C04 | |||||||
9 | 7340301 | Kế toán | 600 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C14; D01; D07 | |||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
10 | 7340403 | Quản lý công | 50 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; C14; D01 | |||||||
11 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 150 | Ưu Tiên | ||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
12 | 7380107 | Luật kinh tế | 550 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C14; D01; D14 | |||||||
13 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 50 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C14; D01 | |||||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
14 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 200 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C14; D01 | |||||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 100 | Ưu Tiên | ||||
2. Các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh | ||||||||
16 | 7340101-TA | Quản trị kinh doanh | 30 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; C14; D01 | |||||||
V-SAT | A00; A01; C04; D01 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
17 | 7340115-TA | Marketing | 30 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; C14; D01 | |||||||
V-SAT | A00; A01; C04; D01 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
18 | 7340201-TA | Tài chính - Ngân hàng | 20 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; C14; D01 | |||||||
V-SAT | A00; A01; C04; D01 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
19 | 7810103-TA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C04; C14; D01 | |||||||
V-SAT | A00; C00; C04; D01 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
3. Đào tạo tại phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang | ||||||||
20 | 7310101-HG | Kinh tế | 30 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; C14; D01 | |||||||
21 | 7810103-HG | Quản trị kinh doanh khách sạn và du lịch | 30 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C04; C14; D01 |
1. Các chương trình đào tạo bằng tiếng Việt
1. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C04; C14; D01
2. Kinh tế đầu tư
• Mã ngành: 7310104
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C04; C14; D01
3. Kinh tế phát triển
• Mã ngành: 7310105
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C04; C14; D01
4. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 350
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C04; C14; D01; C00; D14; Q00
5. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C04; C14; D01; Q00
6. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C04; C14; D01
7. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C14; D01; C04; Q00
8. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C14; D01; C00; C04
9. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 600
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D07; Q00
10. Quản lý công
• Mã ngành: 7340403
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C04; C14; D01
11. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: 7340404
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HN
• Tổ hợp: Q00
12. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 550
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; C14; D01; D14
13. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7460108
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C14; D01; Q00
14. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C14; D01; Q00
15. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu Tiên
• Tổ hợp:
2. Các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh
1. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101-TA
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C04; C14; D01; Q00
2. Marketing
• Mã ngành: 7340115-TA
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C04; C14; D01; Q00
3. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201-TA
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C04; C14; D01; Q00
4. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103-TA
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C00; C04; C14; D01; Q00
3. Đào tạo tại phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang
1. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101-HG
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C04; C14; D01
2. Quản trị kinh doanh khách sạn và du lịch
• Mã ngành: 7810103-HG
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; C04; C14; D01