Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 2025

Xem thông tin khác của: Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
Preview
  • Tên trường: Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
  • Tên tiếng anh: National Economics University
  • Mã trường: KHA
  • Tên viết tắt: NEU
  • Địa chỉ: 207 đường Giải Phóng, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
  • Website: http://www.neu.edu.vn

Mã trường: KHA

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Các ngành mới mở và tuyển sinh 2025
17340408Quan hệ lao động50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
27380109Luật thương mại quốc tế50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
2. Các ngành đào tạo bằng tiếng Việt
37220201Ngôn ngữ Anh90ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
47310101_1Kinh tế học (ngành Kinh tế)50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
57310101_2Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
67310101_3Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
77310104Kinh tế đầu tư100ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
87310105Kinh tế phát triển120Ưu TiênCCQTĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
97310106Kinh tế quốc tế100ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
107310107Thống kê kinh tế100ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
117310108Toán kinh tế50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
127320108Quan hệ công chúng50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
137340101Quản trị kinh doanh180ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
147340115Marketing150ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
157340116Bất động sản70ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
167340120Kinh doanh quốc tế100ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
177340121Kinh doanh thương mại100ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
187340122Thương mại điện tử50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
197340201Tài chính - Ngân hàng280ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
207340204Bảo hiểm80ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
217340301Kế toán150ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
227340302Kiểm toán100ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
237340401Khoa học quản lý90ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
247340403Quản lý công50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
257340404Quản trị nhân lực90ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
267340405Hệ thống thông tin quản lý100ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
277340409Quản lý dự án50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
287380101Luật50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
297380107Luật kinh tế80ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
307480101Khoa học máy tính50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
317480104Hệ thống thông tin50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
327480201Công nghệ thông tin100ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
337480202An toàn thông tin50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
347510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng100ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
357620114Kinh doanh nông nghiệp50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
367620115Kinh tế nông nghiệp50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
377810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành60ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
387810201Quản trị khách sạn50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
397850101Quàn lý tài nguyên và môi trường50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
407850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiên50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
417850103Quản lý đất đai50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
3. Các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh
42EBBAQuản trị kinh doanh (E-BBA)110ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
43EP01Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD90ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
44EP02Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)60ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
45EP03Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA)100ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
46EP04Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB)60ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
47EP05Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD60ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
48EP06Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD60ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
49EP07Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD70ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
50EP08Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD70ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
51EP09Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH100ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
52EP10Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH100ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
53EP11Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
54EP12Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)60ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
55EP13Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế80ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
56EP14Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC)100ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
57EP15Khoa học dữ liệu80ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
58EP16Trí tuệ nhân tạo80ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
59EP17Kỹ thuật phần mềm50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
60EP18Quản trị giải trí và sự kiện50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
61EPMPQuàn lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế70ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
4. Các chương trình ứng dụng POHE
62POHE1Quản trị khách sạn50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
63POHE2Quản trị lữ hành50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
64POHE3Truyền thông Marketing60Kết HợpƯu TiênCCQTĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
65POHE4Luật kinh doanh50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
66POHE5Quản trị kinh doanh thương mại50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
67POHE6Quản lý thị trường50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
68POHE7Thẩm định giá50ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
5. Các chương trình tiên tiến (100% học bằng tiếng Anh)
69TT1Kế toán; Kế hoạch tài chính; Quản trị kinh doanh165ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
70TT2Tài chính; Quản trị Kinh doanh quốc tế330ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
6. Các chương trình chất lượng cao (30-50% học bằng Tiếng Anh)
71CLC1Kinh tế phát triển; Ngân hàng; Công nghệ thông tin và chuyển đổi số; Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF220ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
72CLC2Kinh tế Đầu tư; Quản trị nhân lực; Quản trị Kinh doanh; Quan hệ công chúng385ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
73CLC3Tài chính doanh nghiệp; Digital Marketing; Quản trị Marketing; Quản trị Kinh doanh quốc tế; Kinh tế quốc tế; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Thương mại điện tử; Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA1.900ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00

1. Các ngành mới mở và tuyển sinh 2025

1. Quan hệ lao động

Mã ngành: 7340408

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

2. Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

2. Các ngành đào tạo bằng tiếng Việt

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

2. Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

3. Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐGNL HCMKết HợpĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

4. Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

5. Thống kê kinh tế

Mã ngành: 7310107

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

6. Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

7. Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

8. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

9. Marketing

Mã ngành: 7340115

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

10. Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

11. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

12. Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

13. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

14. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 280

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

15. Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

16. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

17. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

18. Khoa học quản lý

Mã ngành: 7340401

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

19. Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

20. Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

21. Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

22. Quản lý dự án

Mã ngành: 7340409

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

23. Luật

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

24. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

25. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

26. Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

27. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

28. An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

29. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

30. Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

31. Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

32. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

33. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

34. Quàn lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

35. Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

36. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

37. Kinh tế học (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_1

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

38. Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_2

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

39. Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_3

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

3. Các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh

1. Quản trị kinh doanh (E-BBA)

Mã ngành: EBBA

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

2. Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD

Mã ngành: EP01

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

3. Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)

Mã ngành: EP02

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

4. Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA)

Mã ngành: EP03

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

5. Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB)

Mã ngành: EP04

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

6. Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD

Mã ngành: EP05

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

7. Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD

Mã ngành: EP06

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

8. Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD

Mã ngành: EP07

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

9. Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD

Mã ngành: EP08

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

10. Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH

Mã ngành: EP09

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

11. Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH

Mã ngành: EP10

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

12. Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)

Mã ngành: EP11

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

13. Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)

Mã ngành: EP12

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

14. Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế

Mã ngành: EP13

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

15. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC)

Mã ngành: EP14

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

16. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: EP15

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

17. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: EP16

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

18. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: EP17

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

19. Quản trị giải trí và sự kiện

Mã ngành: EP18

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

20. Quàn lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế

Mã ngành: EPMP

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

4. Các chương trình ứng dụng POHE

1. Quản trị khách sạn

Mã ngành: POHE1

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

2. Quản trị lữ hành

Mã ngành: POHE2

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

3. Truyền thông Marketing

Mã ngành: POHE3

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

4. Luật kinh doanh

Mã ngành: POHE4

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

5. Quản trị kinh doanh thương mại

Mã ngành: POHE5

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

6. Quản lý thị trường

Mã ngành: POHE6

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

7. Thẩm định giá

Mã ngành: POHE7

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

5. Các chương trình tiên tiến (100% học bằng tiếng Anh)

1. Kế toán; Kế hoạch tài chính; Quản trị kinh doanh

Mã ngành: TT1

Chỉ tiêu: 165

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

2. Tài chính; Quản trị Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: TT2

Chỉ tiêu: 330

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

6. Các chương trình chất lượng cao (30-50% học bằng Tiếng Anh)

1. Kinh tế phát triển; Ngân hàng; Công nghệ thông tin và chuyển đổi số; Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF

Mã ngành: CLC1

Chỉ tiêu: 220

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

2. Kinh tế Đầu tư; Quản trị nhân lực; Quản trị Kinh doanh; Quan hệ công chúng

Mã ngành: CLC2

Chỉ tiêu: 385

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

3. Tài chính doanh nghiệp; Digital Marketing; Quản trị Marketing; Quản trị Kinh doanh quốc tế; Kinh tế quốc tế; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Thương mại điện tử; Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA

Mã ngành: CLC3

Chỉ tiêu: 1.900

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00