Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Kinh tế - Tài chính thành phố Hồ Chí Minh
  • Mã trường: UEF
  • Tên tiếng Anh: University of Economics & Finance
  • Tên viết tắt: UEF
  • Địa chỉ: 141 - 145 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Tp.HCM
  • Website: www.uef.edu.vn
  • Facebook: http://www.facebook.com/uef.edu.vn

Mã trường: UEF

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210403Thiết kế đồ họa0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
27220201Ngôn ngữ Anh0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D66
37220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D66
47220209Ngôn ngữ Nhật (*)0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D66
57220210Ngôn ngữ Hàn Quốc0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D66
67310106Kinh tế quốc tế 0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
77310109Kinh tế số0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
87310206Quan hệ quốc tế0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D66
97310401Tâm lý học0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
107320104Truyền thông đa phương tiện 0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
117320106Công nghệ truyền thông (Truyền thông số)0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
127320108Quan hệ công chúng0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
137340101Quản trị kinh doanh0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
147340114Digital Marketing0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
157340115Marketing0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
167340116Bất động sản0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
177340120Kinh doanh quốc tế0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
187340121Kinh doanh thương mại0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
197340122Thương mại điện tử0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
207340201Tài chính - ngân hàng0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
217340205Công nghệ tài chính (Fintech)0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
227340206Tài chính quốc tế0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
237340301Kế toán0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
247340302Kiểm toán 0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
257340404Quản trị nhân lực 0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
267340412Quản trị sự kiện 0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
277380101Luật0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
287380107Luật kinh tế0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
297380108Luật quốc tế0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
307460108Khoa học dữ liệu0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
317480103Kỹ thuật phần mềm0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
327480201Công nghệ thông tin0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
337510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
347810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
357810201Quản trị khách sạn0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
367810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

1. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

2. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D66

3. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D66

4. Ngôn ngữ Nhật (*)

Mã ngành: 7220209

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D66

5. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D66

6. Kinh tế quốc tế 

Mã ngành: 7310106

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

7. Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

8. Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D66

9. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

10. Truyền thông đa phương tiện 

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

11. Công nghệ truyền thông (Truyền thông số)

Mã ngành: 7320106

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

12. Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

13. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

14. Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

15. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

16. Bất động sản

Mã ngành: 7340116

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

17. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

18. Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

19. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

20. Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

21. Công nghệ tài chính (Fintech)

Mã ngành: 7340205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

22. Tài chính quốc tế

Mã ngành: 7340206

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

23. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

24. Kiểm toán 

Mã ngành: 7340302

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

25. Quản trị nhân lực 

Mã ngành: 7340404

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

26. Quản trị sự kiện 

Mã ngành: 7340412

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

27. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

28. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

29. Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

30. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

31. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

32. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

33. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

34. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

35. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04

36. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04