STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D66 | ||||
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D66 | ||||
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật (*) | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D66 | ||||
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D66 | ||||
6 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
7 | 7310109 | Kinh tế số | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
8 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D66 | ||||
9 | 7310401 | Tâm lý học | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
10 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
11 | 7320106 | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số) | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
12 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
14 | 7340114 | Digital Marketing | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
15 | 7340115 | Marketing | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
16 | 7340116 | Bất động sản | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
17 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
18 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
19 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
20 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
21 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
22 | 7340206 | Tài chính quốc tế | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
23 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
24 | 7340302 | Kiểm toán | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
26 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
27 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
28 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
29 | 7380108 | Luật quốc tế | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
30 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
31 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
32 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
33 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
34 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
35 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | ||||
36 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 |
1. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
2. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D66
3. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D66
4. Ngôn ngữ Nhật (*)
• Mã ngành: 7220209
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D66
5. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: 7220210
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D66
6. Kinh tế quốc tế
• Mã ngành: 7310106
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
7. Kinh tế số
• Mã ngành: 7310109
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
8. Quan hệ quốc tế
• Mã ngành: 7310206
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D66
9. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
10. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
11. Công nghệ truyền thông (Truyền thông số)
• Mã ngành: 7320106
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
12. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
13. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
14. Digital Marketing
• Mã ngành: 7340114
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
15. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
16. Bất động sản
• Mã ngành: 7340116
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
17. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
18. Kinh doanh thương mại
• Mã ngành: 7340121
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
19. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
20. Tài chính - ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
21. Công nghệ tài chính (Fintech)
• Mã ngành: 7340205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
22. Tài chính quốc tế
• Mã ngành: 7340206
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
23. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
24. Kiểm toán
• Mã ngành: 7340302
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
25. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: 7340404
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
26. Quản trị sự kiện
• Mã ngành: 7340412
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
27. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
28. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
29. Luật quốc tế
• Mã ngành: 7380108
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
30. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7460108
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
31. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
32. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
33. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
34. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
35. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
36. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
• Mã ngành: 7810202
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04