STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học Bạ | D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 | ||||
ĐT THPT | D01; D96 | ||||
2 | 7340101 | Quản trị | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | ||||
3 | 7340115 | Marketing | 70 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | ||||
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | ||||
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | ||||
6 | 7340201_01 | Ngân hàng | 35 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | ||||
7 | 7340201_02 | Tài chính | 35 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | ||||
8 | 7340201_03 | Thuế | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | ||||
9 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | ||||
10 | 7380107 | Luật kinh tế | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 | ||||
11 | 7480107 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | ||||
12 | 7480201 | Công nghệ và đối mới sáng tạo | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | ||||
13 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | ||||
14 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | ||||
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 |
1. Tiếng Anh thương mại
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D96
2. Quản trị
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
3. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
4. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
5. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
6. Kế toán doanh nghiệp
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
7. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D02; D03; D04; D05; D06; DD2
8. Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư)
• Mã ngành: 7480107
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
9. Công nghệ và đối mới sáng tạo
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
10. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
11. Kinh doanh nông nghiệp
• Mã ngành: 7620114
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
12. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
13. Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201_01
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
14. Tài chính
• Mã ngành: 7340201_02
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
15. Thuế
• Mã ngành: 7340201_03
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D21; D22; D23; D24; D25; AH2