Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long 2025

Xem thông tin khác của: Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh - Phân hiệu tại Vĩnh Long
  • Mã trường: KSV
  • Tên tiếng Anh: University of Economics Ho Chi Minh City - Vinh Long Campus
  • Tên viết tắt: UEH
  • Địa chỉ: 1B Nguyễn Trung Trực, Phường 8, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
  • Website: https://www.ueh.edu.vn/vinh-long/

Mã trường: KSV

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Tiếng Anh thương mại30ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạD01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2
ĐT THPTD01; D96
27340101Quản trị30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
37340115Marketing70ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
47340120Kinh doanh quốc tế50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
57340122Thương mại điện tử30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
67340201_01Ngân hàng35ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
77340201_02Tài chính35ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
87340201_03Thuế30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
97340301Kế toán doanh nghiệp60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
107380107Luật kinh tế30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D96
Học BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2
117480107Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư)30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
127480201Công nghệ và đối mới sáng tạo30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
137510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
147620114Kinh doanh nông nghiệp30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
157810201Quản trị khách sạn30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

1. Tiếng Anh thương mại

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D96

2. Quản trị

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

3. Marketing

Mã ngành: 7340115

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

4. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

5. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

6. Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

7. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D02; D03; D04; D05; D06; DD2

8. Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư)

Mã ngành: 7480107

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

9. Công nghệ và đối mới sáng tạo

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

10. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

11. Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

12. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

13. Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_01

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

14. Tài chính

Mã ngành: 7340201_02

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

15. Thuế

Mã ngành: 7340201_03

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D21; D22; D23; D24; D25; AH2