| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Tiếng Anh Thương mại | 0 | Ưu TiênThi RiêngHọc BạKết Hợp | |
| V-SATĐT THPT | D01; D09 | ||||
| 2 | 7340101 | Quản trị | 0 | Ưu TiênThi RiêngHọc BạKết Hợp | |
| V-SATĐT THPT | A00; A01; D01; D07; D09 | ||||
| 3 | 7340115 | Marketing | 0 | Ưu TiênThi RiêngHọc BạKết Hợp | |
| V-SATĐT THPT | A00; A01; D01; D07; D09 | ||||
| 4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | Ưu TiênThi RiêngHọc BạKết Hợp | |
| V-SATĐT THPT | A00; A01; D01; D07; D09 | ||||
| 5 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | Ưu TiênThi RiêngHọc BạKết Hợp | |
| V-SATĐT THPT | A00; A01; D01; D07; D09 | ||||
| 6 | 7340201_01 | Ngân hàng | 0 | Ưu TiênThi RiêngHọc BạKết Hợp | |
| V-SATĐT THPT | A00; A01; D01; D07; D09 | ||||
| 7 | 7340201_02 | Tài chính | 0 | Ưu TiênThi RiêngHọc BạKết Hợp | |
| V-SATĐT THPT | A00; A01; D01; D07; D09 | ||||
| 8 | 7340201_03 | Thuế | 0 | Ưu TiênThi RiêngHọc BạKết Hợp | |
| V-SATĐT THPT | A00; A01; D01; D07; D09 | ||||
| 9 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | 0 | Ưu TiênThi RiêngHọc BạKết Hợp | |
| V-SATĐT THPT | A00; A01; D01; D07; D09 | ||||
| 10 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | Ưu TiênThi RiêngHọc BạKết Hợp | |
| V-SATĐT THPT | A00; A01; D01; D09 | ||||
| 11 | 7480107 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | 0 | Ưu TiênThi RiêngHọc BạKết Hợp | |
| V-SATĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
| 12 | 7480201 | Công nghệ và Đổi mới sáng tạo | 0 | Kết HợpƯu TiênThi RiêngHọc Bạ | |
| V-SATĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
| 13 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | Ưu TiênThi RiêngHọc BạKết Hợp | |
| V-SATĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
| 14 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 0 | Ưu TiênThi RiêngHọc BạKết Hợp | |
| V-SATĐT THPT | A00; A01; D01; D07; D09 | ||||
| 15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 | Ưu TiênThi RiêngHọc BạKết Hợp | |
| V-SATĐT THPT | A00; A01; D01; D07; D09 |
1. Tiếng Anh Thương mại
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênThi RiêngHọc BạKết HợpV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D09
2. Quản trị
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênThi RiêngHọc BạKết HợpV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
3. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênThi RiêngHọc BạKết HợpV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
4. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênThi RiêngHọc BạKết HợpV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
5. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênThi RiêngHọc BạKết HợpV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
6. Kế toán doanh nghiệp
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênThi RiêngHọc BạKết HợpV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
7. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênThi RiêngHọc BạKết HợpV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D09
8. Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư)
• Mã ngành: 7480107
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênThi RiêngHọc BạKết HợpV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
9. Công nghệ và Đổi mới sáng tạo
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênThi RiêngHọc BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
10. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênThi RiêngHọc BạKết HợpV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
11. Kinh doanh nông nghiệp
• Mã ngành: 7620114
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênThi RiêngHọc BạKết HợpV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
12. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênThi RiêngHọc BạKết HợpV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
13. Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201_01
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênThi RiêngHọc BạKết HợpV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
14. Tài chính
• Mã ngành: 7340201_02
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênThi RiêngHọc BạKết HợpV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
15. Thuế
• Mã ngành: 7340201_03
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênThi RiêngHọc BạKết HợpV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09



