STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X78 |
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 |
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 |
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
4 | 7340301 | Kế toán | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 |
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
5 | 7380101 | Luật | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X74 |
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; B03; B08; C08; X13; D13; X14; X16 |
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
7 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 |
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
8 | 7480101 | Khoa học máy tính | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 |
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
9 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 |
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
10 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 |
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 |
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
12 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X05; X06 |
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
13 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 |
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 110 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 |
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
15 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 90 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; A03; A04; C01; X05; X06 |
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
16 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10 |
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
17 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 |
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
18 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 |
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
19 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 |
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
20 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 |
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
21 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B03; B08; C02; C08; D07; X10 |
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
22 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 |
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
23 | CN1-7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | D01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X78 |
24 | CN1-7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 |
25 | CN1-7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 |
26 | CN1-7340301 | Kế toán | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 |
27 | CN1-7380101 | Luật | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X74 |
28 | KS1-7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | B00; B03; B08; C08; D13; X13; X14; X16 |
29 | KS1-7460108 | Khoa học dữ liệu | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 |
30 | KS1-7480101 | Khoa học máy tính | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25+E46:E67 |
31 | KS1-7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 |
32 | KS1-7480104 | Hệ thống thông tin | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 |
33 | KS1-7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 |
34 | KS1-7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X05; X06 |
35 | KS1-7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 |
36 | KS1-7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 |
37 | KS1-7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 |
38 | KS1-7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10 |
39 | KS1-7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 |
40 | KS1-7510601 | Quản lý công nghiệp | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 |
41 | KS1-7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 |
42 | KS1-7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 |
43 | KS1-7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; B00; B03; B08; C02; C08; D07; X10 |
44 | KS1-7580302 | Quản lý xây dựng | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: D01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X78; NL1
2. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25; NL1
3. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25; NL1
4. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25; NL1
5. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X74; NL1
6. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: B00; B03; B08; C08; X13; D13; X14; X16; NL1
7. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7460108
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25; NL1
8. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25; NL1
9. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25; NL1
10. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: 7480104
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25; NL1
11. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25; NL1
12. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
• Mã ngành: 7510102
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X05; X06; NL1
13. Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06; NL1
14. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59; NL1
15. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7510303
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C02; A03; A04; C01; X05; X06; NL1
16. Công nghệ kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: 7510401
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10; NL1
17. Công nghệ kỹ thuật năng lượng
• Mã ngành: 7510403
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59; NL1
18. Quản lý công nghiệp
• Mã ngành: 7510601
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25; NL1
19. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06; NL1
20. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
• Mã ngành: 7520118
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06; NL1
21. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08; D07; X10; NL1
22. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: 7580302
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06; NL1
23. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: CN1-7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X78
24. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: CN1-7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
25. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: CN1-7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
26. Kế toán
• Mã ngành: CN1-7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
27. Luật
• Mã ngành: CN1-7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X74
28. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: KS1-7420201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; B03; B08; C08; D13; X13; X14; X16
29. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: KS1-7460108
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
30. Khoa học máy tính
• Mã ngành: KS1-7480101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25+E46:E67
31. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: KS1-7480103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
32. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: KS1-7480104
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
33. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: KS1-7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
34. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
• Mã ngành: KS1-7510102
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X05; X06
35. Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
• Mã ngành: KS1-7510203
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06
36. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: KS1-7510301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59
37. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
• Mã ngành: KS1-7510303
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06
38. Công nghệ kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: KS1-7510401
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10
39. Công nghệ kỹ thuật năng lượng
• Mã ngành: KS1-7510403
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59
40. Quản lý công nghiệp
• Mã ngành: KS1-7510601
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
41. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: KS1-7510605
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06
42. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
• Mã ngành: KS1-7520118
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06
43. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: KS1-7540101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08; D07; X10
44. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: KS1-7580302
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06