STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 80 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15; C14; TH9 (Văn, Anh, Tin); TH1 (Toán, Lí, Tin) | ||||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; A10; TH6 (Toán, Văn, Tin); C14 | ||||
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 80 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; A10; TH6 (Toán, Văn, Tin); C14 | ||||
4 | 7340301 | Kế toán | 80 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; A10; TH6 (Toán, Văn, Tin); C14 | ||||
5 | 7380101 | Luật | 80 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15; C14; TH9 (Văn, Anh, Tin); TH1 (Toán, Lí, Tin) | ||||
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; B03; B08; C02; D01; D07 | ||||
7 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 70 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; TH1 (Toán, Lí, Tin); A10; TH6 (Toán, Văn, Tin); C14 | ||||
8 | 7480101 | Khoa học máy tính | 80 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; TH1 (Toán, Lí, Tin); A10; TH6 (Toán, Văn, Tin); C14 | ||||
9 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 80 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; TH1 (Toán, Lí, Tin); A10; TH6 (Toán, Văn, Tin); C14 | ||||
10 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 70 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; TH1 (Toán, Lí, Tin); A10; TH6 (Toán, Văn, Tin); C14 | ||||
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; TH1 (Toán, Lí, Tin); A10; TH6 (Toán, Văn, Tin); C14 | ||||
12 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 70 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01; D01; TH1 (Toán, Lí, Tin); A10; TH3 (Toán, Lí, Công nghệ) | ||||
13 | 7510203 | Công nghệ kỳ thuật cơ điện tử | 70 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; TH1 (Toán, Lí, Tin); TH3 (Toán, Lí, Công nghệ); TH6 (Toán, Văn, Tin); TH8 (Toán, Văn, Công nghệ) | ||||
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | 110 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01; C02; D01; TH1 (Toán, Lí, Tin); TH3 (Toán, Lí, Công nghệ) | ||||
15 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 90 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; TH1 (Toán, Lí, Tin); TH3 (Toán, Lí, Công nghệ); TH6 (Toán, Văn, Tin); TH8 (Toán, Văn, Công nghệ) | ||||
16 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 50 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | A00; A02; B00; C02; D01; D07; TH4 (Toán, Hóa, Tin); TH5 (Toán, Hóa, Công nghệ) | ||||
17 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01; C02; D01; TH1 (Toán, Lí, Tin); TH3 (Toán, Lí, Công nghệ) | ||||
18 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 70 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; TH1 (Toán, Lí, Tin); TH3 (Toán, Lí, Công nghệ); TH6 (Toán, Văn, Tin) | ||||
19 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; TH1 (Toán, Lí, Tin); TH3 (Toán, Lí, Công nghệ); TH6 (Toán, Văn, Tin) | ||||
20 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; TH1 (Toán, Lí, Tin); TH3 (Toán, Lí, Công nghệ); TH6 (Toán, Văn, Tin) | ||||
21 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; B03; B08; C02; D01; D07 | ||||
22 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 70 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; TH1 (Toán, Lí, Tin); TH3 (Toán, Lí, Công nghệ); TH6 (Toán, Văn, Tin) |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; C14; TH9 (Văn, Anh, Tin); TH1 (Toán, Lí, Tin)
2. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; A10; TH6 (Toán, Văn, Tin); C14
3. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; A10; TH6 (Toán, Văn, Tin); C14
4. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; A10; TH6 (Toán, Văn, Tin); C14
5. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; C14; TH9 (Văn, Anh, Tin); TH1 (Toán, Lí, Tin)
6. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; C02; D01; D07
7. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7460108
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; TH1 (Toán, Lí, Tin); A10; TH6 (Toán, Văn, Tin); C14
8. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; TH1 (Toán, Lí, Tin); A10; TH6 (Toán, Văn, Tin); C14
9. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; TH1 (Toán, Lí, Tin); A10; TH6 (Toán, Văn, Tin); C14
10. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: 7480104
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; TH1 (Toán, Lí, Tin); A10; TH6 (Toán, Văn, Tin); C14
11. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; TH1 (Toán, Lí, Tin); A10; TH6 (Toán, Văn, Tin); C14
12. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
• Mã ngành: 7510102
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; TH1 (Toán, Lí, Tin); A10; TH3 (Toán, Lí, Công nghệ)
13. Công nghệ kỳ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; TH1 (Toán, Lí, Tin); TH3 (Toán, Lí, Công nghệ); TH6 (Toán, Văn, Tin); TH8 (Toán, Văn, Công nghệ)
14. Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; C02; D01; TH1 (Toán, Lí, Tin); TH3 (Toán, Lí, Công nghệ)
15. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7510303
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; TH1 (Toán, Lí, Tin); TH3 (Toán, Lí, Công nghệ); TH6 (Toán, Văn, Tin); TH8 (Toán, Văn, Công nghệ)
16. Công nghệ kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: 7510401
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A02; B00; C02; D01; D07; TH4 (Toán, Hóa, Tin); TH5 (Toán, Hóa, Công nghệ)
17. Công nghệ kỹ thuật năng lượng
• Mã ngành: 7510403
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; C02; D01; TH1 (Toán, Lí, Tin); TH3 (Toán, Lí, Công nghệ)
18. Quản lý công nghiệp
• Mã ngành: 7510601
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; TH1 (Toán, Lí, Tin); TH3 (Toán, Lí, Công nghệ); TH6 (Toán, Văn, Tin)
19. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; TH1 (Toán, Lí, Tin); TH3 (Toán, Lí, Công nghệ); TH6 (Toán, Văn, Tin)
20. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
• Mã ngành: 7520118
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; TH1 (Toán, Lí, Tin); TH3 (Toán, Lí, Công nghệ); TH6 (Toán, Văn, Tin)
21. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; C02; D01; D07
22. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: 7580302
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; TH1 (Toán, Lí, Tin); TH3 (Toán, Lí, Công nghệ); TH6 (Toán, Văn, Tin)