Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ
  • Mã trường: KCC
  • Tên tiếng Anh: Can Tho University of Technology
  • Tên viết tắt: CTUT
  • Địa chỉ: Số 256 Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
  • Website: https://ctuet.edu.vn/index.php

Mã trường: KCC

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh80ĐT THPTHọc BạD01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X78
ĐGNL HCMNL1
27340101Quản trị kinh doanh100ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
ĐGNL HCMNL1
37340201Tài chính - Ngân hàng80ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
ĐGNL HCMNL1
47340301Kế toán80ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
ĐGNL HCMNL1
57380101Luật80ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X74
ĐGNL HCMNL1
67420201Công nghệ sinh học60ĐT THPTHọc BạB00; B03; B08; C08; X13; D13; X14; X16
ĐGNL HCMNL1
77460108Khoa học dữ liệu70ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
ĐGNL HCMNL1
87480101Khoa học máy tính80ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
ĐGNL HCMNL1
97480103Kỹ thuật phần mềm80ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
ĐGNL HCMNL1
107480104Hệ thống thông tin70ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
ĐGNL HCMNL1
117480201Công nghệ thông tin100ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
ĐGNL HCMNL1
127510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng70ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; D07; X05; X06
ĐGNL HCMNL1
137510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử70ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06
ĐGNL HCMNL1
147510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử110ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59
ĐGNL HCMNL1
157510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa90ĐT THPTHọc BạA00; A01; C02; A03; A04; C01; X05; X06
ĐGNL HCMNL1
167510401Công nghệ kỹ thuật hóa học50ĐT THPTHọc BạA00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10
ĐGNL HCMNL1
177510403Công nghệ kỹ thuật năng lượng50ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59
ĐGNL HCMNL1
187510601Quản lý công nghiệp70ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
ĐGNL HCMNL1
197510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng100ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06
ĐGNL HCMNL1
207520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệp60ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06
ĐGNL HCMNL1
217540101Công nghệ thực phẩm100ĐT THPTHọc BạA00; B00; B03; B08; C02; C08; D07; X10
ĐGNL HCMNL1
227580302Quản lý xây dựng70ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06
ĐGNL HCMNL1

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM

• Tổ hợp: D01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X78; NL1

2. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25; NL1

3. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25; NL1

4. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25; NL1

5. Luật

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X74; NL1

6. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM

• Tổ hợp: B00; B03; B08; C08; X13; D13; X14; X16; NL1

7. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25; NL1

8. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25; NL1

9. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25; NL1

10. Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25; NL1

11. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25; NL1

12. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X05; X06; NL1

13. Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06; NL1

14. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59; NL1

15. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C02; A03; A04; C01; X05; X06; NL1

16. Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10; NL1

17. Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510403

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59; NL1

18. Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25; NL1

19. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06; NL1

20. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06; NL1

21. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08; D07; X10; NL1

22. Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06; NL1