STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nam, miền Bắc) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; D01; X26; X27; X28 | ||||
2 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nam, miền Nam) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; D01; X26; X27; X28 | ||||
3 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nữ, miền Bắc) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; D01; X26; X27; X28 | ||||
4 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nữ, miền Nam) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; D01; X26; X27; X28 |
1. Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nam, miền Bắc)
• Mã ngành: 7480200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X27; X28
2. Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nam, miền Nam)
• Mã ngành: 7480200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X27; X28
3. Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nữ, miền Bắc)
• Mã ngành: 7480200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X27; X28
4. Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nữ, miền Nam)
• Mã ngành: 7480200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X27; X28