STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ đa khoa) | 120 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | B00; A00; B07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7720301 | Điều dưỡng | 200 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; A00; B07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 140 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; A00; B07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 120 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; A00; B07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | 120 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; A00; B07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Y khoa (Bác sĩ đa khoa)
• Mã ngành: 7720101
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; A00; B07; K00; Q00
2. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; A00; B07; K00; Q00
3. Kỹ thuật Xét nghiệm y học
• Mã ngành: 7720601
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; A00; B07; K00; Q00
4. Kỹ thuật hình ảnh y học
• Mã ngành: 7720602
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; A00; B07; K00; Q00
5. Kỹ thuật Phục hồi chức năng
• Mã ngành: 7720603
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; A00; B07; K00; Q00