STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 120 | ĐT THPT | D01; D09; D10; A01 |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 170 | ĐT THPT | C00; D01; C03; C04 |
3 | 7310120 | Kinh doanh quốc tế | 50 | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 |
4 | 7310608 | Đông phương học (gồm 2 chuyên ngành: ngôn ngữ Nhật Bản và ngôn ngữ Hàn Quốc) | 120 | ĐT THPT | C00; D01; C03; C04 |
5 | 7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | 70 | ĐT THPT | A00; D01; A01; D07 |
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 50 | ĐT THPT | A00; D01; A01; D07 |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 120 | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 |
8 | 7340115 | Marketing | 80 | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | 40 | ĐT THPT | A00; D01; A01; D07 |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 90 | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 |
11 | 7340301 | Kế toán | 80 | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 |
12 | 7380101 | Luật | 50 | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | 50 | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 |
14 | 7440301 | Khoa học môi trường | 50 | ĐT THPT | A00; B00; C02; D01 |
15 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 50 | ĐT THPT | A00; D01; A01; D07 |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 180 | ĐT THPT | A00; D01; A01; D07 |
17 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 50 | ĐT THPT | A00; A01; V00; D01 |
18 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ điện tử) | 60 | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 |
19 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | 140 | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 |
20 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 50 | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 |
21 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 50 | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 |
22 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 90 | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 |
23 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 40 | ĐT THPT | A00; B00; C02; D01 |
24 | 7720201 | Dược học | 300 | ĐT THPT | A00; B00; C02; D01 |
25 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 50 | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D09; D10; A01
2. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 170
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C00; D01; C03; C04
3. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7310120
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
4. Đông phương học (gồm 2 chuyên ngành: ngôn ngữ Nhật Bản và ngôn ngữ Hàn Quốc)
• Mã ngành: 7310608
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C00; D01; C03; C04
5. Truyền thông Đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; D01; A01; D07
6. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; D01; A01; D07
7. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
8. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
9. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; D01; A01; D07
10. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
11. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
12. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
13. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
14. Khoa học môi trường
• Mã ngành: 7440301
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
15. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: 7480107
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; D01; A01; D07
16. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; D01; A01; D07
17. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
• Mã ngành: 7510102
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; V00; D01
18. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ điện tử)
• Mã ngành: 7510201
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
19. Công nghệ kỹ thuật ôtô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
20. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
21. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7510303
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
22. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
23. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
24. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
25. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01