Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Lâm nghiệp 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Lâm nghiệp
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Lâm nghiệp
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Lâm nghiệp
  • Mã trường: LNH
  • Tên tiếng Anh: Vietnam Forstry Univerty 
  • Tên viết tắt: VNUF
  • Địa chỉ: Thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội
  • Website: http://www.vnuf.edu.vn/

Mã trường: LNH

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17310101Kinh tế45ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạD01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
27340101Quản trị kinh doanh100ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạD01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
37340115Marketing  (dự kiến)30ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạD01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
47340116Bất động sản20ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; D01; C14; (Toán, Văn, Tin)
57340201Tài chính – Ngân hàng50ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạD01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
67340301Kế toán150ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạD01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
77420201Công nghệ sinh học30ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạB00; A00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; D10
87480104Hệ thống thông tin(Công nghệ thông tin)70ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
Học BạĐT THPTA00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)
97510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử50ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)
107510205Công nghệ kỹ thuật ô tô80ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)
117510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng80ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạD01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
127520103Kỹ thuật cơ khí(Công nghệ chế tạo máy)30ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
Học BạĐT THPTA00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)
137520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệp30ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
Học BạĐT THPTA00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)
147549001Công nghệ chế biến lâm sản30ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); C14; C03; A00; (Toán, Lí, Công nghệ); B00; (Toán, Anh, Công nghệ)
157580102Kiến trúc cảnh quan30ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạC14; (Toán, Văn, Công nghệ); C04; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); V06; (Toán, Văn, Tin); H08; (Văn, Sử, Tin); (Văn, Công nghệ; GDKTPL)
167580108Thiết kế nội thất70ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạD01; C14; (Toán, Văn, Công nghệ); H01; C03; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); C00; H08; D14
177580201Kỹ thuật xây dựng30ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)
187580302Quản lý xây dựng(Dự kiến)30ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
Học BạĐT THPTA00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)
197620105Chăn nuôi30ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạB00; A00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; D10
207620110Khoa học cây trồng 30ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạB00; D07; (Toán, Sinh, Công nghệ); A00; B02; (Toán, Hóa, Công nghệ); D01; C04; C03
217620205Lâm sinh45ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạB00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; K01; A01; C04; (Toán, Hóa, Công nghệ)
227620210Lâm nghiệp30ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạB00; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C00; K01; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); C20
237620211Quản lý tài nguyên rừng(Kiểm lâm)80ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạD01; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
247640101Thú y80ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạB00; A00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; D10
257760101Công tác xã hội30ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạD01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
267810103Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành120ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạD01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
277850101Quản lý tài nguyên và Môi trường30ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạD01; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
287850103Quản lý đất đai40ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạC04; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); K01; D15; D14; (Toán, Văn, Công nghệ); C20; D66
297850104Du lịch sinh thái20ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạD01; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
307850106Quản lý tài nguyên thiên nhiên30ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạD01; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07

1. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19

2. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19

3. Marketing  (dự kiến)

Mã ngành: 7340115

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19

4. Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; C14; (Toán, Văn, Tin)

5. Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19

6. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19

7. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; A00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; D10

8. Hệ thống thông tin(Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7480104

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)

9. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)

10. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)

11. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19

12. Kỹ thuật cơ khí(Công nghệ chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)

13. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)

14. Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); C14; C03; A00; (Toán, Lí, Công nghệ); B00; (Toán, Anh, Công nghệ)

15. Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C14; (Toán, Văn, Công nghệ); C04; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); V06; (Toán, Văn, Tin); H08; (Văn, Sử, Tin); (Văn, Công nghệ; GDKTPL)

16. Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C14; (Toán, Văn, Công nghệ); H01; C03; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); C00; H08; D14

17. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)

18. Quản lý xây dựng(Dự kiến)

Mã ngành: 7580302

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)

19. Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; A00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; D10

20. Khoa học cây trồng 

Mã ngành: 7620110

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; D07; (Toán, Sinh, Công nghệ); A00; B02; (Toán, Hóa, Công nghệ); D01; C04; C03

21. Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; K01; A01; C04; (Toán, Hóa, Công nghệ)

22. Lâm nghiệp

Mã ngành: 7620210

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C00; K01; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); C20

23. Quản lý tài nguyên rừng(Kiểm lâm)

Mã ngành: 7620211

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07

24. Thú y

Mã ngành: 7640101

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; A00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; D10

25. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19

26. Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19

27. Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07

28. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C04; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); K01; D15; D14; (Toán, Văn, Công nghệ); C20; D66

29. Du lịch sinh thái

Mã ngành: 7850104

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07

30. Quản lý tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850106

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07