STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 45 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 | ||||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 100 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 | ||||
3 | 7340115 | Marketing (dự kiến) | 30 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 | ||||
4 | 7340116 | Bất động sản | 20 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; D01; C14; (Toán, Văn, Tin) | ||||
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 50 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 | ||||
6 | 7340301 | Kế toán | 150 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 | ||||
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 30 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; A00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; D10 | ||||
8 | 7480104 | Hệ thống thông tin(Công nghệ thông tin) | 70 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
Học BạĐT THPT | A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ) | ||||
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 50 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ) | ||||
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 80 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ) | ||||
11 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 80 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 | ||||
12 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí(Công nghệ chế tạo máy) | 30 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
Học BạĐT THPT | A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ) | ||||
13 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 30 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
Học BạĐT THPT | A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ) | ||||
14 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | 30 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); C14; C03; A00; (Toán, Lí, Công nghệ); B00; (Toán, Anh, Công nghệ) | ||||
15 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | 30 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C14; (Toán, Văn, Công nghệ); C04; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); V06; (Toán, Văn, Tin); H08; (Văn, Sử, Tin); (Văn, Công nghệ; GDKTPL) | ||||
16 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 70 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C14; (Toán, Văn, Công nghệ); H01; C03; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); C00; H08; D14 | ||||
17 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 30 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ) | ||||
18 | 7580302 | Quản lý xây dựng(Dự kiến) | 30 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
Học BạĐT THPT | A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ) | ||||
19 | 7620105 | Chăn nuôi | 30 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; A00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; D10 | ||||
20 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 30 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; D07; (Toán, Sinh, Công nghệ); A00; B02; (Toán, Hóa, Công nghệ); D01; C04; C03 | ||||
21 | 7620205 | Lâm sinh | 45 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; K01; A01; C04; (Toán, Hóa, Công nghệ) | ||||
22 | 7620210 | Lâm nghiệp | 30 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C00; K01; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); C20 | ||||
23 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng(Kiểm lâm) | 80 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07 | ||||
24 | 7640101 | Thú y | 80 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; A00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; D10 | ||||
25 | 7760101 | Công tác xã hội | 30 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 | ||||
26 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | 120 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 | ||||
27 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | 30 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07 | ||||
28 | 7850103 | Quản lý đất đai | 40 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C04; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); K01; D15; D14; (Toán, Văn, Công nghệ); C20; D66 | ||||
29 | 7850104 | Du lịch sinh thái | 20 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07 | ||||
30 | 7850106 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | 30 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07 |
1. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
2. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
3. Marketing (dự kiến)
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
4. Bất động sản
• Mã ngành: 7340116
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; C14; (Toán, Văn, Tin)
5. Tài chính – Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
6. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
7. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; A00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; D10
8. Hệ thống thông tin(Công nghệ thông tin)
• Mã ngành: 7480104
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)
9. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)
10. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)
11. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
12. Kỹ thuật cơ khí(Công nghệ chế tạo máy)
• Mã ngành: 7520103
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)
13. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
• Mã ngành: 7520118
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)
14. Công nghệ chế biến lâm sản
• Mã ngành: 7549001
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); C14; C03; A00; (Toán, Lí, Công nghệ); B00; (Toán, Anh, Công nghệ)
15. Kiến trúc cảnh quan
• Mã ngành: 7580102
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C14; (Toán, Văn, Công nghệ); C04; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); V06; (Toán, Văn, Tin); H08; (Văn, Sử, Tin); (Văn, Công nghệ; GDKTPL)
16. Thiết kế nội thất
• Mã ngành: 7580108
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C14; (Toán, Văn, Công nghệ); H01; C03; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); C00; H08; D14
17. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)
18. Quản lý xây dựng(Dự kiến)
• Mã ngành: 7580302
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)
19. Chăn nuôi
• Mã ngành: 7620105
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; A00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; D10
20. Khoa học cây trồng
• Mã ngành: 7620110
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; D07; (Toán, Sinh, Công nghệ); A00; B02; (Toán, Hóa, Công nghệ); D01; C04; C03
21. Lâm sinh
• Mã ngành: 7620205
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; K01; A01; C04; (Toán, Hóa, Công nghệ)
22. Lâm nghiệp
• Mã ngành: 7620210
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C00; K01; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); C20
23. Quản lý tài nguyên rừng(Kiểm lâm)
• Mã ngành: 7620211
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
24. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; A00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; D10
25. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
26. Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
27. Quản lý tài nguyên và Môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
28. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C04; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); K01; D15; D14; (Toán, Văn, Công nghệ); C20; D66
29. Du lịch sinh thái
• Mã ngành: 7850104
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
30. Quản lý tài nguyên thiên nhiên
• Mã ngành: 7850106
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07