Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II) 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở phía II)
  • Mã trường: DLS 
  • Tên tiếng Anh: University of Labour and Social affairs 
  • Tên viết tắt
  • Địa chỉ: Số 1018 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
  • Website: www.ldxh.edu.vn

Mã trường: DLS

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh50ĐT THPTA01; D01; D07; D14
27310101Kinh tế50ĐT THPTA00; A01; D01
37310401Tâm lý học50ĐT THPTA00; A01; D01; C00
47340101Quản trị kinh doanh170ĐT THPTA00; A01; D01
57340201Tài chính - Ngân hàng70ĐT THPTA00; A01; D01
67340207Bảo hiểm - Tài chính50ĐT THPTA00; A01; D01
77340301Kế toán150ĐT THPTA00; A01; D01
87340404Quản trị nhân lực150ĐT THPTA00; A01; D01
97340405Hệ thống thông tin quản lý60ĐT THPTA00; A01; D01
107380107Luật kinh tế100ĐT THPTA00; A01; D01
117760101Công tác xã hội100ĐT THPTA00; A01; D01; C00

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D14

2. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01

3. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

4. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 170

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01

5. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01

6. Bảo hiểm - Tài chính

Mã ngành: 7340207

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01

7. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01

8. Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01

9. Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01

10. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01

11. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00