STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | 0 | ĐT THPT | C03; A07; A01; D01; D14; D15 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7380101CLC | Luật chất lượng cao (Theo tiêu chí của ĐHQGHN) | 0 | ĐT THPT | C03; A07; A01; D01; D14; D15 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | 0 | ĐT THPT | C03; A07; A01; D01; D14; D15 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7380110 | Luật Kinh doanh | 0 | ĐT THPT | C03; A07; A01; D01; D14; D15 |
ĐGNL HN | Q00 |
1. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C03; A07; A01; D01; D14; D15; Q00
2. Luật Thương mại quốc tế
• Mã ngành: 7380109
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C03; A07; A01; D01; D14; D15; Q00
3. Luật Kinh doanh
• Mã ngành: 7380110
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C03; A07; A01; D01; D14; D15; Q00
4. Luật chất lượng cao (Theo tiêu chí của ĐHQGHN)
• Mã ngành: 7380101CLC
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C03; A07; A01; D01; D14; D15; Q00