STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | 500 | Ưu Tiên | |
Kết Hợp | A01; D01; D14; D15 | ||||
ĐT THPT | C03; A07; A01; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7380101CLC | Luật chất lượng cao (Theo tiêu chí của ĐHQGHN) | 60 | Ưu Tiên | |
Kết Hợp | A01; D01; D14; D15 | ||||
ĐT THPT | C03; A07; A01; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | 380 | Ưu Tiên | |
Kết Hợp | A01; D01; D14; D15 | ||||
ĐT THPT | C03; A07; A01; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7380110 | Luật Kinh doanh | 160 | Ưu Tiên | |
Kết Hợp | A01; D01; D14; D15 | ||||
ĐT THPT | C03; A07; A01; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 500
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; C03; A07; Q00
2. Luật Thương mại quốc tế
• Mã ngành: 7380109
• Chỉ tiêu: 380
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; C03; A07; Q00
3. Luật Kinh doanh
• Mã ngành: 7380110
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; C03; A07; Q00
4. Luật chất lượng cao (Theo tiêu chí của ĐHQGHN)
• Mã ngành: 7380101CLC
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; C03; A07; Q00