STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 200 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01 | ||||
2 | 7380101 | Luật | 1.400 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | ||||
3 | 7380101PH | Luật (Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | 300 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | ||||
4 | 7380107 | Luật Kinh tế | 550 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | ||||
5 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | 200 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01
2. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 1.400
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
3. Luật Kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 550
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
4. Luật Thương mại quốc tế
• Mã ngành: 7380109
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01
5. Luật (Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk)
• Mã ngành: 7380101PH
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06