STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 100 | ĐT THPT | D01; D14,D66,D84 |
Học BạKết Hợp | D01; D14; D66; D84,D01; D14; D66; D84 | ||||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 220 | ĐT THPT | A00; A01; D01; D84 |
Học BạKết Hợp | A00; A01; D01; D84,A00; A01; D01; D84 | ||||
3 | 7340102 | Quản trị - Luật | 430 | ĐT THPT | A00,A01,D01,D84 |
Học BạKết Hợp | A00; A01; D01; D84,A00; A01; D01; D84 | ||||
4 | 7380101 | Luật | 1.550 | ĐT THPT | A00,A01,C00,D01; D03; D06 |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01; D03; D06,A00; A01; C00; D01; D03; D06 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C00; D01; D03; D06,A00; A01; C00; D01; D03; D07,A00; A01; C00; D01; D03; D08,A00; A01; C00; D01; D03; D09,A00; A01; C00; D01; D03; D10 | ||||
5 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | 220 | ĐT THPT | A01; D01; D66; D84 |
Học Bạ | A01; D01; D66; D84,A01; D01; D66; D84 | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D66; D84,A01; D01; D66; D84,A01; D01; D66; D84 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: D01; D14,D66,D84; D14; D66; D84,D01; D84
2. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 220
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D84; D84,A00
3. Quản trị - Luật
• Mã ngành: 7340102
• Chỉ tiêu: 430
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00,A01,D01,D84; A00; A01; D01; D84,A00; D84
4. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 1.550
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00,A01,C00,D01; D03; D06; A00; A01; C00; D01; D06,A00; D07,A00; D08,A00; D09,A00; D10
5. Luật thương mại quốc tế
• Mã ngành: 7380109
• Chỉ tiêu: 220
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A01; D01; D66; D84; D84,A01