STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết HợpV-SAT | D01; D14; X25; X78 | ||||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết HợpV-SAT | A00; A01; D01; D07; X01; X25 | ||||
3 | 7340102 | Quản trị - Luật | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết HợpV-SAT | A00; A01; D01; D07; X01; X25 | ||||
4 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết HợpV-SAT | A00; A01; D01; D07; X01; X25 | ||||
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết HợpV-SAT | A00; A01; D01; D07; X01; X25 | ||||
6 | 7380101 | Luật | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết HợpV-SAT | A00; A01; C00; D01; D03; D06; X01; X25; X33; X45; X78; X86; X98 | ||||
7 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết HợpV-SAT | A01; D01; X01; X25; X78 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpV-SAT
• Tổ hợp: D01; D14; X25; X78
2. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; X25
3. Quản trị - Luật
• Mã ngành: 7340102
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; X25
4. Kinh doanh Quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; X25
5. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; X25
6. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D06; X01; X25; X33; X45; X78; X86; X98
7. Luật Thương mại quốc tế
• Mã ngành: 7380109
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpV-SAT
• Tổ hợp: A01; D01; X01; X25; X78