STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 315 | ĐT THPTHọc Bạ | (Tổ hợp khối D; Tổ hợp khối C) |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 152 | ĐT THPTHọc Bạ | (Tổ hợp khối A; C01) |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 53 | ĐT THPTHọc Bạ | (Tổ hợp khối A; C01) |
4 | 7340301 | Kế toán | 138 | ĐT THPTHọc Bạ | (Tổ hợp khối A; C01) |
5 | 7480201 | công nghệ thông tin | 109 | ĐT THPTHọc Bạ | (Tổ hợp khối A; C01) |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 148 | ĐT THPTHọc Bạ | (Tổ hợp khối A; C01) |
7 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 225 | ĐT THPTHọc Bạ | (Tổ hợp khối A; C01) |
8 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 91 | ĐT THPTHọc Bạ | (Tổ hợp khối A); C01 |
9 | 7640101 | Thú y | 251 | ĐT THPTHọc Bạ | (Tổ hợp khối B; A02) |
10 | 7720115 | Y học cổ truyền | 470 | ĐT THPTHọc Bạ | (Tổ hợp khối A); (Tổ hợp khối B); D07; D08 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 315
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Tổ hợp khối D; Tổ hợp khối C)
2. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 152
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)
3. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 53
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)
4. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 138
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)
5. công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 109
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)
6. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 148
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)
7. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Chỉ tiêu: 225
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)
8. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
• Mã ngành: 7580205
• Chỉ tiêu: 91
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Tổ hợp khối A); C01
9. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Chỉ tiêu: 251
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Tổ hợp khối B; A02)
10. Y học cổ truyền
• Mã ngành: 7720115
• Chỉ tiêu: 470
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Tổ hợp khối A); (Tổ hợp khối B); D07; D08